Tên nhà trường: | Trường THPT Việt Đức |
---|
Ghi chú: | Ghi chú mặc định |
---|
Mục lục
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Ngày thứ 7 | |
---|---|---|---|---|---|---|
1:00 | Hóa H02 KHÁNH |
KTCN L01 TÂN |
Anh A11 HOANGNGA |
Toán T04 ĐỊNH |
Hóa H02 KHÁNH |
HĐTNHN A11 HOANGNGA |
1:45 | Anh A11 HOANGNGA |
Sử S02 CHƯƠNG |
||||
2:45 | Lý L07 CÔNG |
Sinh I02 V.DŨNG |
Sinh I02 V.DŨNG |
Văn V11 K.HƯƠNG |
Văn V11 K.HƯƠNG |
-x- |
3:30 | HĐTNHN A11 HOANGNGA |
Toán T04 ĐỊNH |
Sử S02 CHƯƠNG |
Lý L07 CÔNG |
-x- | |
4:20 | Chào cờ A11 HOANGNGA |
KTCN L01 TÂN |
HDTNHN (GVCN) A11 HOANGNGA |
-x- | ||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.28.7 vào lúc 19/1/25 07:56 |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Ngày thứ 7 | |
---|---|---|---|---|---|---|
1:00 | Lý L10 HOA |
Hóa H01 PHƯỚC |
Anh A03 THÁI |
Văn V05 LIỄU |
Lý L10 HOA |
HĐTNHN H01 PHƯỚC |
1:45 | Anh A03 THÁI |
Sử S02 CHƯƠNG |
||||
2:45 | Hóa H01 PHƯỚC |
KTCN L01 TÂN |
KTCN L01 TÂN |
Sinh I02 V.DŨNG |
Văn V05 LIỄU |
-x- |
3:30 | HĐTNHN H01 PHƯỚC |
Sinh I02 V.DŨNG |
Toán T05 THỊNH |
Toán T05 THỊNH |
-x- | |
4:20 | Chào cờ V05 LIỄU |
Sử S02 CHƯƠNG |
HDTNHN (GVCN) V05 LIỄU |
-x- | ||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.28.7 vào lúc 19/1/25 07:56 |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Ngày thứ 7 | |
---|---|---|---|---|---|---|
1:00 | Lý L08 H'TRANG |
Văn V10 T.HƯƠNG |
Văn V10 T.HƯƠNG |
Sinh I02 V.DŨNG |
Lý L08 H'TRANG |
HĐTNHN L08 H'TRANG |
1:45 | Hóa H08 CHÂU |
Sinh I02 V.DŨNG |
KTCN L02 NGUYÊN |
|||
2:45 | Anh A02 TUYẾT |
KTCN L02 NGUYÊN |
Sử S02 CHƯƠNG |
Toán T09 OANH |
Hóa H08 CHÂU |
-x- |
3:30 | HĐTNHN L08 H'TRANG |
Anh A02 TUYẾT |
Toán T09 OANH |
-x- | ||
4:20 | Chào cờ L08 H'TRANG |
Sử S02 CHƯƠNG |
HDTNHN (GVCN) L08 H'TRANG |
-x- | ||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.28.7 vào lúc 19/1/25 07:56 |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Ngày thứ 7 | |
---|---|---|---|---|---|---|
1:00 | Anh A02 TUYẾT |
KTNN I02 V.DŨNG |
Anh A02 TUYẾT |
GDKT PL S05 HUYỀN |
Tin T16 HOA |
HĐTNHN L10 HOA |
1:45 | Lý L10 HOA |
Văn V10 T.HƯƠNG |
KTNN I02 V.DŨNG |
|||
2:45 | Toán T07 QUÝ |
GDKT PL S05 HUYỀN |
Sử S02 CHƯƠNG |
Lý L10 HOA |
-x- | |
3:30 | HĐTNHN L10 HOA |
Sử S02 CHƯƠNG |
Văn V10 T.HƯƠNG |
Toán T07 QUÝ |
-x- | |
4:20 | Chào cờ L10 HOA |
Tin T16 HOA |
HDTNHN (GVCN) L10 HOA |
-x- | ||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.28.7 vào lúc 19/1/25 07:56 |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Ngày thứ 7 | |
---|---|---|---|---|---|---|
1:00 | Anh A07 HÀ |
Tin T16 HOA |
GDKT PL S05 HUYỀN |
Sử S04 THANH |
Văn V11 K.HƯƠNG |
HĐTNHN A07 HÀ |
1:45 | Lý L08 H'TRANG |
Toán T05 THỊNH |
GDKT PL S05 HUYỀN |
|||
2:45 | Sử S04 THANH |
Toán T05 THỊNH |
Tin T16 HOA |
-x- | ||
3:30 | HĐTNHN A07 HÀ |
Anh A07 HÀ |
KTNN I02 V.DŨNG |
Văn V11 K.HƯƠNG |
Lý L08 H'TRANG |
-x- |
4:20 | Chào cờ V11 K.HƯƠNG |
HDTNHN (GVCN) V11 K.HƯƠNG |
-x- | |||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.28.7 vào lúc 19/1/25 07:56 |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Ngày thứ 7 | |
---|---|---|---|---|---|---|
1:00 | Lý L07 CÔNG |
Toán T04 ĐỊNH |
KTNN I02 V.DŨNG |
Văn V10 T.HƯƠNG |
Văn V10 T.HƯƠNG |
HĐTNHN L07 CÔNG |
1:45 | ||||||
2:45 | Tin T16 HOA |
Tin T16 HOA |
Anh A03 THÁI |
Lý L07 CÔNG |
Anh A03 THÁI |
-x- |
3:30 | HĐTNHN L07 CÔNG |
Sử S04 THANH |
Toán T04 ĐỊNH |
-x- | ||
4:20 | Chào cờ T16 HOA |
Sử S04 THANH |
GDKT PL S05 HUYỀN |
GDKT PL S05 HUYỀN |
HDTNHN (GVCN) T16 HOA |
-x- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.28.7 vào lúc 19/1/25 07:56 |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Ngày thứ 7 | |
---|---|---|---|---|---|---|
1:00 | Lý L13 THẢO |
Sử S04 THANH |
Toán T09 OANH |
Toán T09 OANH |
Anh A11 HOANGNGA |
HĐTNHN H05 THU |
1:45 | Văn V03 TUYẾT |
Tin T14 HẢO |
Sử S04 THANH |
|||
2:45 | Tin T14 HẢO |
GDKT PL S05 HUYỀN |
Văn V03 TUYẾT |
-x- | ||
3:30 | HĐTNHN H05 THU |
Lý L13 THẢO |
GDKT PL S05 HUYỀN |
KTNN I02 V.DŨNG |
-x- | |
4:20 | Chào cờ V03 TUYẾT |
Anh A11 HOANGNGA |
HDTNHN (GVCN) V03 TUYẾT |
-x- | ||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.28.7 vào lúc 19/1/25 07:56 |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Ngày thứ 7 | |
---|---|---|---|---|---|---|
1:00 | KTNN I02 V.DŨNG |
Tin T14 HẢO |
Tin T14 HẢO |
Toán T11 HẰNG |
Toán T11 HẰNG |
HĐTNHN L13 THẢO |
1:45 | Sử S04 THANH |
GDKT PL S06 LÝ |
||||
2:45 | Lý L13 THẢO |
Anh A02 TUYẾT |
Anh A02 TUYẾT |
Sử S04 THANH |
Lý L13 THẢO |
-x- |
3:30 | HĐTNHN L13 THẢO |
Văn V10 T.HƯƠNG |
Văn V10 T.HƯƠNG |
-x- | ||
4:20 | Chào cờ L13 THẢO |
GDKT PL S06 LÝ |
HDTNHN (GVCN) L13 THẢO |
-x- | ||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.28.7 vào lúc 19/1/25 07:56 |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Ngày thứ 7 | |
---|---|---|---|---|---|---|
1:00 | Anh A03 THÁI |
GDKT PL S06 LÝ |
Toán T11 HẰNG |
Văn V11 K.HƯƠNG |
Anh A03 THÁI |
HĐTNHN A03 THÁI |
1:45 | Hóa H01 PHƯỚC |
KTCN L02 NGUYÊN |
||||
2:45 | Văn V11 K.HƯƠNG |
Hóa H01 PHƯỚC |
Địa D02 MỸ |
GDKT PL S06 LÝ |
Toán T11 HẰNG |
-x- |
3:30 | HĐTNHN A03 THÁI |
Sử S04 THANH |
KTCN L02 NGUYÊN |
-x- | ||
4:20 | Chào cờ A03 THÁI |
Địa D02 MỸ |
Sử S04 THANH |
HDTNHN (GVCN) A03 THÁI |
-x- | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.28.7 vào lúc 19/1/25 07:56 |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Ngày thứ 7 | |
---|---|---|---|---|---|---|
1:00 | Hóa H08 CHÂU |
Anh A07 HÀ |
KTCN L03 KHÔI |
Sử S03 BÍCH |
KTCN L03 KHÔI |
HĐTNHN H08 CHÂU |
1:45 | Anh A07 HÀ |
Toán T11 HẰNG |
Hóa H08 CHÂU |
|||
2:45 | Văn V05 LIỄU |
Toán T11 HẰNG |
Sử S03 BÍCH |
Địa D02 MỸ |
-x- | |
3:30 | HĐTNHN H08 CHÂU |
GDKT PL S06 LÝ |
Văn V05 LIỄU |
-x- | ||
4:20 | Chào cờ H08 CHÂU |
GDKT PL S06 LÝ |
Địa D02 MỸ |
HDTNHN (GVCN) H08 CHÂU |
-x- | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.28.7 vào lúc 19/1/25 07:56 |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Ngày thứ 7 | |
---|---|---|---|---|---|---|
1:00 | Hóa H01 PHƯỚC |
Anh A02 TUYẾT |
Sử S03 BÍCH |
GDKT PL S06 LÝ |
Địa D02 MỸ |
HĐTNHN A02 TUYẾT |
1:45 | Anh A02 TUYẾT |
KTCN L02 NGUYÊN |
Sử S03 BÍCH |
|||
2:45 | Văn V08 HẰNG |
Địa D02 MỸ |
KTCN L02 NGUYÊN |
Văn V08 HẰNG |
-x- | |
3:30 | HĐTNHN A02 TUYẾT |
GDKT PL S06 LÝ |
Toán T11 HẰNG |
Toán T11 HẰNG |
-x- | |
4:20 | Chào cờ V08 HẰNG |
Hóa H01 PHƯỚC |
HDTNHN (GVCN) V08 HẰNG |
-x- | ||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.28.7 vào lúc 19/1/25 07:56 |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Ngày thứ 7 | |
---|---|---|---|---|---|---|
1:00 | Toán T12 N.ANH |
Địa D02 MỸ |
Địa D02 MỸ |
Toán T12 N.ANH |
Văn V05 LIỄU |
HĐTNHN H02 KHÁNH |
1:45 | Sử S03 BÍCH |
|||||
2:45 | Hóa H02 KHÁNH |
GDKT PL S06 LÝ |
Anh A11 HOANGNGA |
Văn V05 LIỄU |
Hóa H02 KHÁNH |
-x- |
3:30 | HĐTNHN H02 KHÁNH |
KTCN L02 NGUYÊN |
Sử S03 BÍCH |
Anh A11 HOANGNGA |
-x- | |
4:20 | Chào cờ H02 KHÁNH |
KTCN L02 NGUYÊN |
GDKT PL S06 LÝ |
HDTNHN (GVCN) H02 KHÁNH |
-x- | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.28.7 vào lúc 19/1/25 07:56 |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Ngày thứ 7 | |
---|---|---|---|---|---|---|
1:00 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | --- |
1:45 | --- | --- | --- | GDĐP I01 N.DŨNG |
--- | --- |
2:45 | --- | --- | --- | --- | GDĐP D03 ANH |
|
3:30 | --- | --- | --- | GDĐP T13 NHÀN |
Cầu lông TD05 QUYẾT Trong nhà Đa Năng 2 |
|
4:20 | -x- | --- | Cầu lông TD05 QUYẾT Trong nhà Đa Năng 1 |
GDQP TD09 NGHĨA |
-x- | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.28.7 vào lúc 19/1/25 07:56 |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Ngày thứ 7 | |
---|---|---|---|---|---|---|
1:00 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | GDĐP D03 ANH |
1:45 | --- | --- | --- | GDĐP T13 NHÀN |
--- | |
2:45 | --- | --- | --- | --- | --- | |
3:30 | --- | GDQP TD09 NGHĨA |
--- | GDĐP I01 N.DŨNG |
--- | --- |
4:20 | -x- | Cầu lông TD05 QUYẾT Trong nhà Đa Năng 1 |
--- | Cầu lông TD05 QUYẾT Trong nhà Đa Năng 2 |
-x- | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.28.7 vào lúc 19/1/25 07:56 |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Ngày thứ 7 | |
---|---|---|---|---|---|---|
1:00 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | GDĐP T18 NHUNG |
1:45 | --- | --- | --- | GDĐP I03 NGA |
Cầu lông TD05 QUYẾT Trong nhà Đa Năng 1 |
|
2:45 | --- | --- | --- | --- | --- | |
3:30 | --- | Cầu lông TD05 QUYẾT Trong nhà Đa Năng 2 |
--- | GDĐP D03 ANH |
--- | --- |
4:20 | -x- | GDQP TD09 NGHĨA |
--- | --- | -x- | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.28.7 vào lúc 19/1/25 07:56 |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Ngày thứ 7 | |
---|---|---|---|---|---|---|
1:00 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | --- |
1:45 | --- | GDQP TD09 NGHĨA |
Cầu lông TD05 QUYẾT Trong nhà Đa Năng 1 |
GDĐP D03 ANH |
--- | --- |
2:45 | --- | Cầu lông TD05 QUYẾT Trong nhà Đa Năng 1 |
--- | --- | GDĐP T18 NHUNG |
|
3:30 | --- | --- | --- | GDĐP I03 NGA |
--- | |
4:20 | -x- | --- | --- | --- | -x- | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.28.7 vào lúc 19/1/25 07:56 |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Ngày thứ 7 | |
---|---|---|---|---|---|---|
1:00 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | GDĐP I04 PHÚC |
1:45 | --- | --- | --- | GDĐP T17 TRUNG |
--- | |
2:45 | --- | Bóng chuyền TD07 TÙNG |
--- | Bóng chuyền TD07 TÙNG |
GDĐP D01 HẠNH |
|
3:30 | --- | --- | --- | --- | GDQP TD09 NGHĨA |
|
4:20 | -x- | --- | --- | --- | --- | -x- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.28.7 vào lúc 19/1/25 07:56 |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Ngày thứ 7 | |
---|---|---|---|---|---|---|
1:00 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | GDĐP D01 HẠNH |
1:45 | --- | --- | --- | GDĐP I04 PHÚC |
Bóng chuyền TD07 TÙNG |
|
2:45 | --- | --- | --- | GDQP TD09 NGHĨA |
--- | |
3:30 | --- | Bóng chuyền TD07 TÙNG |
--- | GDĐP T17 TRUNG |
--- | --- |
4:20 | -x- | --- | --- | --- | -x- | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.28.7 vào lúc 19/1/25 07:56 |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Ngày thứ 7 | |
---|---|---|---|---|---|---|
1:00 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | GDĐP T17 TRUNG |
1:45 | --- | Bóng chuyền TD07 TÙNG |
--- | GDĐP D01 HẠNH |
--- | |
2:45 | --- | GDQP TD09 NGHĨA |
Bóng chuyền TD07 TÙNG |
--- | --- | |
3:30 | --- | --- | --- | GDĐP I04 PHÚC |
--- | --- |
4:20 | -x- | --- | --- | --- | -x- | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.28.7 vào lúc 19/1/25 07:56 |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Ngày thứ 7 | |
---|---|---|---|---|---|---|
1:00 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | GDĐP I05 MAI |
1:45 | --- | --- | --- | GDĐP T18 NHUNG |
GDQP TD09 NGHĨA |
|
2:45 | --- | --- | --- | Cầu lông TD05 QUYẾT Trong nhà Đa Năng 1 |
--- | |
3:30 | --- | --- | Cầu lông TD05 QUYẾT Trong nhà Đa Năng 1 |
GDĐP D01 HẠNH |
--- | --- |
4:20 | -x- | --- | --- | --- | -x- | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.28.7 vào lúc 19/1/25 07:56 |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Ngày thứ 7 | |
---|---|---|---|---|---|---|
1:00 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | GDĐP T16 HOA |
1:45 | --- | Cầu lông TD05 QUYẾT Trong nhà Đa Năng 1 |
GDQP TD11 LINH |
GDĐP D02 MỸ |
--- | |
2:45 | --- | --- | Cầu lông TD05 QUYẾT Trong nhà Đa Năng 2 |
--- | --- | |
3:30 | --- | --- | --- | GDĐP I05 MAI |
--- | --- |
4:20 | -x- | --- | --- | --- | -x- | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.28.7 vào lúc 19/1/25 07:56 |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Ngày thứ 7 | |
---|---|---|---|---|---|---|
1:00 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | --- |
1:45 | --- | --- | Bóng chuyền TD07 TÙNG |
GDĐP I05 MAI |
--- | --- |
2:45 | --- | --- | GDQP TD11 LINH |
--- | GDĐP T16 HOA |
|
3:30 | --- | --- | --- | GDĐP D02 MỸ |
--- | |
4:20 | -x- | --- | --- | Bóng chuyền TD07 TÙNG |
-x- | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.28.7 vào lúc 19/1/25 07:56 |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Ngày thứ 7 | |
---|---|---|---|---|---|---|
1:00 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | GDĐP D02 MỸ |
1:45 | --- | --- | --- | GDĐP I06 H'TUYẾT |
--- | |
2:45 | --- | --- | --- | --- | GDĐP T14 HẢO |
|
3:30 | --- | --- | GDQP TD11 LINH |
--- | Bóng chuyền TD07 TÙNG |
|
4:20 | -x- | --- | Bóng chuyền TD07 TÙNG |
--- | --- | -x- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.28.7 vào lúc 19/1/25 07:56 |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Ngày thứ 7 | |
---|---|---|---|---|---|---|
1:00 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | GDĐP T14 HẢO |
1:45 | --- | --- | --- | --- | --- | |
2:45 | --- | --- | --- | --- | --- | GDĐP D02 MỸ |
3:30 | --- | --- | Bóng chuyền TD07 TÙNG |
GDĐP I06 H'TUYẾT |
--- | |
4:20 | -x- | Bóng chuyền TD07 TÙNG |
GDQP TD11 LINH |
--- | -x- | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.28.7 vào lúc 19/1/25 07:56 |