DANH SÁCH 35 HỌC SINH GIỎI TOÀN DIỆN LỚP 12 NĂM HỌC 2016-2017
Lượt xem:
| THPT VIỆT ĐỨC | |||||||
| DANH SÁCH HSG KHỐI 12 NĂM HỌC 2016 – 2017 | |||||||
| STT | Lớp | Họ Và Tên | TBCM | XLHL | XLHK | Danh hiệu | Xác nhận GVCN |
| 1 | 12A01 | Đỗ Thị Nguyệt Ánh | 8 | G | T | HSG | |
| 2 | 12A01 | Đinh Văn Thành | 8 | G | T | HSG | |
| 3 | 12A01 | Nguyễn Cảnh Triều | 8 | G | T | HSG | |
| 4 | 12A01 | Nguyễn Công Trung | 8 | G | T | HSG | |
| 5 | 12A02 | Đinh Tiến Dũng | 8.4 | G | T | HSG | |
| 6 | 12A02 | Nguyễn Quốc Phương | 8.7 | G | T | HSG | |
| 7 | 12A02 | Phan Văn Tú | 8.6 | G | T | HSG | |
| 8 | 12A02 | Trần Thị Hồng Vân | 8 | G | T | HSG | |
| 9 | 12A03 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 8.1 | G | T | HSG | |
| 10 | 12A03 | Nguyễn Thụy Thùy Giang | 8.6 | G | T | HSG | |
| 11 | 12A03 | Nguyễn Tất Kiên | 8.1 | G | T | HSG | |
| 12 | 12A03 | Hoàng Trang Diễm Quỳnh | 8.7 | G | T | HSG | |
| 13 | 12A03 | Nguyễn Quốc Toản | 8.5 | G | T | HSG | |
| 14 | 12A03 | Phan Thị Kiều Trinh | 8.4 | G | T | HSG | |
| 15 | 12A04 | Nguyễn Mạc Mi Lin | 8.3 | G | T | HSG | |
| 16 | 12A04 | Bùi Công Thành | 8.2 | G | T | HSG | |
| 17 | 12A05 | H Thuận Êban | 8.1 | G | T | HSG | |
| 18 | 12A05 | Nguyễn Thị Hồng Tiên | 8 | G | T | HSG | |
| 19 | 12A07 | Trần Thị Sen | 8.4 | G | T | HSG | |
| 20 | 12A07 | Phan Trịnh Anh Tú | 8.2 | G | T | HSG | |
| 21 | 12A08 | Trịnh Viết Trực | 8.6 | G | T | HSG | |
| 22 | 12A09 | Nguyễn Thị Trúc Ly | 8 | G | T | HSG | |
| 23 | 12A09 | Phan Thị Minh Tâm | 8.1 | G | T | HSG | |
| 24 | 12A09 | Nguyễn Thị Thắm | 8 | G | T | HSG | |
| 25 | 12A10 | Dương Thị Ngọc Ánh | 8.1 | G | T | HSG | |
| 26 | 12A10 | Lê Vũ Gia Bảo | 8.2 | G | T | HSG | |
| 27 | 12A10 | Huỳnh Thị Khánh Huyền | 8.4 | G | T | HSG | |
| 28 | 12A10 | Nguyễn Hoàng Gia Khanh | 8.4 | G | T | HSG | |
| 29 | 12A10 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 8.3 | G | T | HSG | |
| 30 | 12A10 | Nguyễn Văn Tứ | 8 | G | T | HSG | |
| 31 | 12A11 | Bùi Minh Hiếu | 8.6 | G | T | HSG | |
| 32 | 12A11 | Cao Nguyễn Thị Phương Mai | 8.1 | G | T | HSG | |
| 33 | 12A11 | Trần Anh Tú | 8 | G | T | HSG | |
| 34 | 12A11 | Bùi Quang Vinh | 8.1 | G | T | HSG | |
| 35 | 12A12 | Trần Đoàn Minh Anh | 8.2 | G | T | HSG | |
Tác giả bài viết: Phó HT: Đinh Văn Quyết