Danh sách học sinh giỏi, học sinh tiên tiến học kỳ 1 năm học 2017-2018
Lượt xem:
| DANH SÁCH KHEN THƯỞNG KHỐI 10 HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017 – 2018 | |||||||
| STT | Lớp | Họ Và Tên | TBCM | XLHL | XLHK | Danh hiệu | Xác nhận GVCN |
| 1 | 10A01 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 7.1 | K | T | HSTT | |
| 2 | 10A01 | Nguyễn Châu Ngọc Huê | 8.2 | G | T | HSG | |
| 3 | 10A01 | Nguyễn Thành Huy | 7.7 | K | T | HSTT | |
| 4 | 10A01 | Lê Thị Ngọc Huyền | 8 | K | T | HSTT | |
| 5 | 10A01 | Đinh Nguyễn Gia Hy | 7 | K | T | HSTT | |
| 6 | 10A01 | Nguyễn Thị Lan Linh | 8.6 | G | T | HSG | |
| 7 | 10A01 | Hoàng Đình Long | 7.9 | K | T | HSTT | |
| 8 | 10A01 | Phan Thị Lê Na | 7.8 | K | T | HSTT | |
| 9 | 10A01 | Lê Như Quỳnh | 8 | G | T | HSG | |
| 10 | 10A01 | H- Trâm – Êban | 8.3 | K | T | HSTT | |
| 11 | 10A02 | H- Ưu-Adrơng | 7.8 | K | T | HSTT | |
| 12 | 10A02 | Trần Minh Chiến | 6.9 | K | T | HSTT | |
| 13 | 10A02 | Nguyễn Thanh Hoàng | 8.2 | G | T | HSG | |
| 14 | 10A02 | Phạm Thị Huyền | 7.2 | K | K | HSTT | |
| 15 | 10A02 | Lê Quỳnh Như | 8.2 | G | T | HSG | |
| 16 | 10A02 | Y- Phing H Long | 6.7 | K | T | HSTT | |
| 17 | 10A02 | Lê Thị Phương Thảo | 7.1 | K | T | HSTT | |
| 18 | 10A02 | Lâm Thị Thu Thủy | 7.8 | K | T | HSTT | |
| 19 | 10A02 | Lâm Quang Tuệ | 7.6 | K | T | HSTT | |
| 20 | 10A02 | Dương Nguyễn Cẩm Vy | 6.6 | K | T | HSTT | |
| 21 | 10A03 | H- Tín-Adrơng | 7.4 | K | T | HSTT | |
| 22 | 10A03 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 7.4 | K | T | HSTT | |
| 23 | 10A03 | Phạm Đình Di | 7.4 | K | T | HSTT | |
| 24 | 10A03 | Nguyễn Đặng Hồng Hạnh | 8.6 | G | T | HSG | |
| 25 | 10A03 | Hoàng Nguyễn Thanh Hằng | 8.1 | G | T | HSG | |
| 26 | 10A03 | Chu Việt Hồng | 6.7 | K | T | HSTT | |
| 27 | 10A03 | Đinh Bùi Trung Kiên | 8.7 | G | T | HSG | |
| 28 | 10A03 | Nguyễn Bảo Lâm | 8.9 | G | T | HSG | |
| 29 | 10A03 | Nguyễn Thị Phương Linh | 9.2 | G | T | HSG | |
| 30 | 10A03 | Vũ Thị Khánh Linh | 8.8 | G | T | HSG | |
| 31 | 10A03 | Nguyễn Chí Nguyên | 7.5 | K | T | HSTT | |
| 32 | 10A03 | Vũ Thị Ánh Nguyệt | 7 | K | T | HSTT | |
| 33 | 10A03 | Nguyễn Thị Nhung | 7.2 | K | T | HSTT | |
| 34 | 10A03 | Hồ Đức Pháp | 8.8 | G | T | HSG | |
| 35 | 10A03 | Hoàng Thị Diễm Phương | 9.1 | G | T | HSG | |
| 36 | 10A03 | Phan Như Quỳnh | 7.6 | K | T | HSTT | |
| 37 | 10A03 | Trần Thị Thu Thảo | 8.9 | G | T | HSG | |
| 38 | 10A03 | Hoàng Nam Thắng | 8.6 | G | T | HSG | |
| 39 | 10A03 | Nguyễn Đức Thắng | 8 | G | T | HSG | |
| 40 | 10A03 | Trần Phúc Duy Thiện | 7.7 | K | T | HSTT | |
| 41 | 10A03 | Nguyễn Thị Mỹ Thuyên | 7.7 | K | T | HSTT | |
| 42 | 10A03 | Trần Thị Thúy | 7.9 | K | T | HSTT | |
| 43 | 10A03 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | 7.3 | K | T | HSTT | |
| 44 | 10A03 | Lê Thị Thùy Trang | 8.5 | G | T | HSG | |
| 45 | 10A03 | Nguyễn Ngọc Hương Trà | 8 | G | T | HSG | |
| 46 | 10A03 | Lê Ngọc Trâm | 8.1 | G | T | HSG | |
| 47 | 10A03 | Nguyễn Đỗ Phương Uyên | 8 | G | T | HSG | |
| 48 | 10A03 | Nguyễn Ngọc Tố Uyên | 8.7 | G | T | HSG | |
| 49 | 10A03 | Nguyễn Thị Bảo Uyên | 8.2 | G | T | HSG | |
| 50 | 10A03 | Đinh Lê Hải Yến | 8.2 | G | T | HSG | |
| 51 | 10A03 | Nguyễn Thị Hải Yến | 8 | G | T | HSG | |
| 52 | 10A04 | Nguyễn Cao Quỳnh Chi | 7.3 | K | T | HSTT | |
| 53 | 10A04 | Lê Thị Ái Diệm | 6.5 | K | T | HSTT | |
| 54 | 10A04 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 8.3 | K | T | HSTT | |
| 55 | 10A04 | Nguyễn Thị Ly | 6.8 | K | T | HSTT | |
| 56 | 10A04 | Võ Gia Minh | 8.2 | G | T | HSG | |
| 57 | 10A04 | Nguyễn Thúy My | 8.3 | G | T | HSG | |
| 58 | 10A04 | Đặng Thùy Mi Na | 8.2 | G | T | HSG | |
| 59 | 10A04 | Nguyễn Văn Quốc | 8.7 | G | T | HSG | |
| 60 | 10A04 | Nguyễn Văn Sỹ | 7.4 | K | T | HSTT | |
| 61 | 10A04 | Nguyễn Thị Tâm | 8.6 | G | T | HSG | |
| 62 | 10A04 | Lê Trần Linh Thảo | 7.5 | K | T | HSTT | |
| 63 | 10A04 | Nguyễn Hoài Đoan Trúc | 7.4 | K | T | HSTT | |
| 64 | 10A05 | Phạm Thị Mai Anh | 6.6 | K | T | HSTT | |
| 65 | 10A05 | Nguyễn Nguyên Trúc Chi | 8.2 | G | T | HSG | |
| 66 | 10A05 | Hoàng Văn Đức | 6.5 | K | T | HSTT | |
| 67 | 10A05 | Nguyễn Thị Thu Hà | 7.2 | K | T | HSTT | |
| 68 | 10A05 | Trần Thụy Thùy Hương | 8.1 | K | T | HSTT | |
| 69 | 10A05 | Nguyễn Hồ Khánh Linh | 7 | K | T | HSTT | |
| 70 | 10A05 | Nguyễn Thị Diễm My | 7.2 | K | T | HSTT | |
| 71 | 10A05 | H Ngot Êñuôl | 7.9 | K | T | HSTT | |
| 72 | 10A05 | Trần Hưng Kiều Oanh | 7.6 | K | T | HSTT | |
| 73 | 10A05 | Lê Thị Như Quỳnh | 7.1 | K | T | HSTT | |
| 74 | 10A05 | Đậu Thanh Sang | 7.3 | K | T | HSTT | |
| 75 | 10A05 | Lê Thị Lệ Trang | 7.1 | K | T | HSTT | |
| 76 | 10A06 | Phạm Hoàng Vân Anh | 8.5 | G | T | HSG | |
| 77 | 10A06 | Nguyễn Như Duyên | 8.8 | G | T | HSG | |
| 78 | 10A06 | Hoàng Quốc Đạt | 7.7 | K | T | HSTT | |
| 79 | 10A06 | Nguyễn Từ Hy | 7.2 | K | T | HSTT | |
| 80 | 10A06 | Trần Duy Khánh | 6.8 | K | T | HSTT | |
| 81 | 10A06 | Trần Nữ Thùy Linh | 8.1 | G | T | HSG | |
| 82 | 10A06 | Nguyễn Thụy Hiếu Ngân | 8.3 | G | T | HSG | |
| 83 | 10A06 | Nguyễn Hữu Trường Sơn | 8.8 | G | T | HSG | |
| 84 | 10A06 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 7.8 | K | T | HSTT | |
| 85 | 10A06 | Trương Thị Bích Trâm | 8.7 | G | T | HSG | |
| 86 | 10A06 | Trần Thị Ánh Tuyết | 7.9 | K | T | HSTT | |
| 87 | 10A06 | Lê Thảo Uyên | 8 | K | T | HSTT | |
| 88 | 10A06 | H’- Ưm – Knul | 7.9 | K | T | HSTT | |
| 89 | 10A06 | Lê Phạm Tường Vi | 7.9 | K | T | HSTT | |
| 90 | 10A07 | Nguyễn Lý Đức | 7.5 | K | T | HSTT | |
| 91 | 10A07 | Dương Thanh Hải | 6.6 | K | T | HSTT | |
| 92 | 10A07 | Nguyễn Thị Hiếu | 6.6 | K | T | HSTT | |
| 93 | 10A07 | Nguyễn Quốc Hòa | 7.9 | K | T | HSTT | |
| 94 | 10A07 | Phạm Thị Thanh Huyền | 8.5 | G | T | HSG | |
| 95 | 10A07 | Đoàn Ngọc Cẩm Nhi | 7.1 | K | T | HSTT | |
| 96 | 10A07 | H’ Nhôi Niê | 6.8 | K | T | HSTT | |
| 97 | 10A07 | Nguyễn Thanh Thùy | 8.4 | G | T | HSG | |
| 98 | 10A07 | Trần Thu Uyên | 8.4 | G | T | HSG | |
| 99 | 10A07 | Võ Thị Loan Vy | 7.4 | K | K | HSTT | |
| 100 | 10A07 | Lê Nguyễn Hải Yến | 7.8 | K | T | HSTT | |
| 101 | 10A08 | Lương Thị Ngọc Ánh | 8.3 | G | T | HSG | |
| 102 | 10A08 | H’ Guen Êban | 6.5 | K | T | HSTT | |
| 103 | 10A08 | Lê Ngọc Cẩm Nhi | 6.6 | K | T | HSTT | |
| 104 | 10A08 | Trần Thị Xuân Nhi | 7.5 | K | T | HSTT | |
| 105 | 10A08 | Lê Thị Huyền Trang | 7.3 | K | T | HSTT | |
| 106 | 10A08 | Võ Thị Thùy Trang | 7.1 | K | T | HSTT | |
| 107 | 10A08 | Nguyễn Thị Quỳnh Trâm | 6.9 | K | T | HSTT | |
| 108 | 10A08 | Nguyễn Tuyết Trinh | 8.8 | G | T | HSG | |
| 109 | 10A08 | Lý Thị Hải Yến | 8.6 | G | T | HSG | |
| 110 | 10A09 | Dương Thị Hồng Anh | 8.9 | G | T | HSG | |
| 111 | 10A09 | Vũ Thị Minh Đan | 8.4 | K | T | HSTT | |
| 112 | 10A09 | Nguyễn Hồ Hoài Đức | 7.1 | K | T | HSTT | |
| 113 | 10A09 | Nguyễn Thúy Hằng | 8 | K | T | HSTT | |
| 114 | 10A09 | Nguyễn Hữu Hậu | 7.4 | K | T | HSTT | |
| 115 | 10A09 | Vũ Thị Hoài | 7.4 | K | T | HSTT | |
| 116 | 10A09 | Nguyễn Văn Hoàng | 7 | K | T | HSTT | |
| 117 | 10A09 | Nguyễn Thị Liêu | 7 | K | T | HSTT | |
| 118 | 10A09 | Nguyễn Thành Luân | 8.4 | K | T | HSTT | |
| 119 | 10A09 | Nguyễn Thị Minh | 8.3 | G | T | HSG | |
| 120 | 10A09 | Nguyễn Thị Bảo My | 7.1 | K | T | HSTT | |
| 121 | 10A09 | Nguyễn Đại Phước | 7.1 | K | T | HSTT | |
| 122 | 10A09 | Nguyễn Trọng Sơn | 8.6 | G | T | HSG | |
| 123 | 10A09 | Trần Nguyễn Lê Thùy | 7 | K | T | HSTT | |
| 124 | 10A09 | Lê Thị Hoài Thương | 6.5 | K | T | HSTT | |
| 125 | 10A09 | Lê Văn Tú | 7.9 | K | T | HSTT | |
| 126 | 10A10 | H- Bê Ênuôl | 7.3 | K | T | HSTT | |
| 127 | 10A10 | Nguyễn Thị Linh Cúc | 7.6 | K | K | HSTT | |
| 128 | 10A10 | Lê Thị Thu Hoài | 8.7 | G | T | HSG | |
| 129 | 10A10 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 6.7 | K | T | HSTT | |
| 130 | 10A10 | Trần Phương Uyển Nhi | 7.3 | K | T | HSTT | |
| 131 | 10A10 | Lê Văn Sơn | 7.9 | K | T | HSTT | |
| 132 | 10A10 | Nguyễn Hoàng Đan Thuyên | 7.2 | K | T | HSTT | |
| 133 | 10A11 | Nguyễn Đình Tuấn Anh | 7 | K | T | HSTT | |
| 134 | 10A11 | Đậu Ánh Duy | 7.2 | K | T | HSTT | |
| 135 | 10A11 | Đỗ Thị Mỹ Duyên | 7.4 | K | T | HSTT | |
| 136 | 10A11 | Hồ Thái Đạt | 7.2 | K | T | HSTT | |
| 137 | 10A11 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 7.2 | K | T | HSTT | |
| 138 | 10A11 | Nguyễn Đình Lập | 6.6 | K | T | HSTT | |
| 139 | 10A11 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 8.3 | G | T | HSG | |
| 140 | 10A11 | Hồ Thị Kim Ngọc | 7 | K | T | HSTT | |
| 141 | 10A11 | Nguyễn Gia Phúc | 7.4 | K | T | HSTT | |
| 142 | 10A11 | Phan Thị Thanh Tâm | 7.4 | K | T | HSTT | |
| 143 | 10A11 | Hà Nguyễn Bảo Yến | 7.8 | K | T | HSTT | |
| 144 | 10A12 | Lê Thị Thùy Dương | 7.3 | K | T | HSTT | |
| 145 | 10A12 | H’ Đô Ka Niê | 6.6 | K | T | HSTT | |
| 146 | 10A12 | Phùng Thị Cẩm Ly | 6.8 | K | T | HSTT | |
| 147 | 10A12 | Trần Đình Phúc | 7.1 | K | K | HSTT | |
| 148 | 10A12 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 7.3 | K | T | HSTT | |
| 149 | 10A12 | Thái Thị Anh Thư | 6.8 | K | T | HSTT | |
| 150 | 10A12 | Nguyễn Thị Diệu Trinh | 8.4 | G | T | HSG | |
| 151 | 10A12 | Nguyễn Ngọc Trúc Vy | 7 | K | T | HSTT | |
| 152 | 10A12 | Vũ Thị Hải Yến | 7.3 | K | T | HSTT | |
| 153 | 10A13 | Nguyễn Như Đan | 9.3 | G | T | HSG | |
| 154 | 10A13 | Nguyên Chính Đức | 7.6 | K | T | HSTT | |
| 155 | 10A13 | Phạm Ngọc Linh Linh | 8.6 | K | T | HSTT | |
| 156 | 10A13 | Nguyễn Thị Trà My | 7.1 | K | T | HSTT | |
| 157 | 10A13 | Trần Thị Thanh Trúc | 7.1 | K | T | HSTT | |
| 158 | 11A01 | Nguyễn Âu Gia Bảo | 7 | K | T | HSTT | |
| 159 | 11A01 | Trần Ngọc Quỳnh Chi | 8.5 | K | T | HSTT | |
| 160 | 11A01 | Nguyễn Thành Công | 9 | G | T | HSG | |
| 161 | 11A01 | Phạm Thanh Duy | 8.2 | K | T | HSTT | |
| 162 | 11A01 | Nguyễn Sĩ Dũng | 7.9 | K | T | HSTT | |
| 163 | 11A01 | Phạm Nữ Linh Đan | 8.9 | G | T | HSG | |
| 164 | 11A01 | Trần Thị Diệu Hiền | 8.3 | G | T | HSG | |
| 165 | 11A01 | Phạm Thị Huyền | 6.8 | K | T | HSTT | |
| 166 | 11A01 | Lê Thúy La Min | 9.2 | G | T | HSG | |
| 167 | 11A01 | Trần Thị Trà My | 8.2 | K | T | HSTT | |
| 168 | 11A01 | Nguyễn Quỳnh Như | 8.6 | G | T | HSG | |
| 169 | 11A01 | Nguyễn Hồng Phúc | 7.5 | K | T | HSTT | |
| 170 | 11A01 | Trần Nữ Như Quỳnh | 8.4 | G | T | HSG | |
| 171 | 11A01 | Nguyễn Văn Tài | 7.9 | K | T | HSTT | |
| 172 | 11A01 | Lê Hoàng Bảo Trâm | 7.9 | K | T | HSTT | |
| 173 | 11A01 | Đặng Thùy Đan Vy | 6.9 | K | T | HSTT | |
| 174 | 11A02 | Lương Đình Đức Bảo | 7.8 | K | T | HSTT | |
| 175 | 11A02 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | 6.6 | K | T | HSTT | |
| 176 | 11A02 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 6.8 | K | T | HSTT | |
| 177 | 11A02 | Dương Thị Mến | 7.9 | K | T | HSTT | |
| 178 | 11A02 | Đức Thị Kiều Nhi | 6.6 | K | T | HSTT | |
| 179 | 11A02 | Nguyễn Trần Anh Nhi | 7.9 | K | T | HSTT | |
| 180 | 11A02 | Kim Văn Phúc | 7.2 | K | T | HSTT | |
| 181 | 11A02 | Phạm Đan Phượng | 8.5 | G | T | HSG | |
| 182 | 11A02 | Sa Lê Rat | 7.2 | K | T | HSTT | |
| 183 | 11A02 | Trần Thị Ngọc Sáng | 7.2 | K | T | HSTT | |
| 184 | 11A02 | Trần Thiên Thảo | 7.2 | K | T | HSTT | |
| 185 | 11A02 | Đặng Quang Thịnh | 6.8 | K | T | HSTT | |
| 186 | 11A02 | Lê Bảo Trung | 7.6 | K | T | HSTT | |
| 187 | 11A03 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 7 | K | T | HSTT | |
| 188 | 11A03 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 9 | G | T | HSG | |
| 189 | 11A03 | Nguyễn Duy Dũng | 7.4 | K | T | HSTT | |
| 190 | 11A03 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 7 | K | T | HSTT | |
| 191 | 11A03 | Nguyễn Huy Hoàng | 8.7 | G | T | HSG | |
| 192 | 11A03 | Nguyễn Việt Hoàng | 8.4 | G | T | HSG | |
| 193 | 11A03 | Nguyễn Hồng Phúc | 8.2 | G | T | HSG | |
| 194 | 11A03 | Nguyễn Thị Thảo Trang | 8.5 | G | T | HSG | |
| 195 | 11A04 | Nguyễn Mạnh Đình | 6.8 | K | T | HSTT | |
| 196 | 11A04 | Hoàng Văn Đức | 6.9 | K | T | HSTT | |
| 197 | 11A04 | Lê Thị Ngọc Hà | 7.4 | K | T | HSTT | |
| 198 | 11A04 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 7.8 | K | T | HSTT | |
| 199 | 11A04 | Nguyễn Thanh Huyền | 8.3 | G | T | HSG | |
| 200 | 11A04 | Nguyễn Thùy Diệu Linh | 8.2 | G | T | HSG | |
| 201 | 11A04 | Phan Thụy Ly Na | 9.2 | G | T | HSG | |
| 202 | 11A04 | Nguyễn Thị Lan Phương | 8 | G | T | HSG | |
| 203 | 11A04 | Vũ Hoàng Diệu Uyên | 8.4 | K | T | HSTT | |
| 204 | 11A04 | Nguyễn Nữ Ái Vi | 8.7 | G | T | HSG | |
| 205 | 11A04 | Nguyễn Diệu Hải Yến | 9.3 | G | T | HSG | |
| 206 | 11A04 | Phạm Thị Hoàng Yến | 8.3 | G | T | HSG | |
| 207 | 11A05 | Cao Hoàng Ánh Diệu | 9 | G | T | HSG | |
| 208 | 11A05 | Vũ Minh Đạo | 7.8 | K | T | HSTT | |
| 209 | 11A05 | Nguyễn Phúc Gia Khang | 7.3 | K | T | HSTT | |
| 210 | 11A05 | Hoàng Ngọc Bảo Khanh | 8.7 | G | T | HSG | |
| 211 | 11A05 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 6.8 | K | T | HSTT | |
| 212 | 11A05 | Phạm Nữ Yến Nhi | 8.1 | G | T | HSG | |
| 213 | 11A05 | Lê Nguyễn Gia Ny | 8.4 | G | T | HSG | |
| 214 | 11A05 | Nguyễn Thị Xuân Quỳnh | 6.5 | K | T | HSTT | |
| 215 | 11A05 | Phùng Võ Thị Thu Thảo | 8 | K | T | HSTT | |
| 216 | 11A05 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 8.2 | G | T | HSG | |
| 217 | 11A05 | Mai Thị Thùy Trang | 8.3 | G | T | HSG | |
| 218 | 11A05 | Trần Thị Ngọc Trang | 6.9 | K | K | HSTT | |
| 219 | 11A05 | Nguyễn Ngọc Tú | 7.1 | K | T | HSTT | |
| 220 | 11A06 | Trần Thị Duyên | 7.5 | K | T | HSTT | |
| 221 | 11A06 | Hoàng Minh Đức | 7.9 | K | T | HSTT | |
| 222 | 11A06 | Phan Thị Thu Hiền | 8.6 | G | T | HSG | |
| 223 | 11A06 | Cao Đăng Phi | 6.9 | K | T | HSTT | |
| 224 | 11A06 | Đinh Thu Phương | 7.1 | K | T | HSTT | |
| 225 | 11A06 | Nguyễn Thị Xuân Phương | 8.8 | G | T | HSG | |
| 226 | 11A06 | Phan Nữ Đan Thụy | 8.3 | K | T | HSTT | |
| 227 | 11A06 | Nguyễn Thị Hồng Vi | 8.4 | G | T | HSG | |
| 228 | 11A07 | Hoàng Phương Anh | 8.5 | G | T | HSG | |
| 229 | 11A07 | Phan Hoàng Thiên Bảo | 6.8 | K | T | HSTT | |
| 230 | 11A07 | Trần Quốc Chiến | 7.7 | K | T | HSTT | |
| 231 | 11A07 | Nguyễn Thùy Dung | 7.6 | K | T | HSTT | |
| 232 | 11A07 | Hồ Thùy Duyên | 8.7 | G | T | HSG | |
| 233 | 11A07 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 7.3 | K | T | HSTT | |
| 234 | 11A07 | Trần Thị Hà | 8.8 | G | T | HSG | |
| 235 | 11A07 | Đinh Thị Hồng Hạnh | 8.7 | G | T | HSG | |
| 236 | 11A07 | Phạm Minh Huyền | 7.3 | K | T | HSTT | |
| 237 | 11A07 | Nguyễn Lê Ngân | 8.4 | G | T | HSG | |
| 238 | 11A07 | Nguyễn Anh Quân | 7.6 | K | T | HSTT | |
| 239 | 11A07 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 8.3 | G | T | HSG | |
| 240 | 11A07 | Phạm Thị Trang | 8.6 | G | T | HSG | |
| 241 | 11A07 | Trịnh Lê Phương Uyên | 8.2 | G | T | HSG | |
| 242 | 11A08 | Lê Thị Ngọc Anh | 6.9 | K | T | HSTT | |
| 243 | 11A08 | Nguyễn Mai Anh | 7.5 | K | T | HSTT | |
| 244 | 11A08 | Nguyễn Thị Trà Giang | 8.7 | G | T | HSG | |
| 245 | 11A08 | Đào Thị Liên | 8.3 | G | T | HSG | |
| 246 | 11A08 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 7.4 | K | T | HSTT | |
| 247 | 11A08 | Trương Thị Linh | 7.1 | K | T | HSTT | |
| 248 | 11A08 | Nguyễn Thị Na | 6.6 | K | T | HSTT | |
| 249 | 11A08 | Trương Thị Quỳnh Như | 7.7 | K | T | HSTT | |
| 250 | 11A08 | Vũ Bảo Quỳnh Như | 7.1 | K | T | HSTT | |
| 251 | 11A08 | Vũ Vy Phương | 7.1 | K | T | HSTT | |
| 252 | 11A08 | Hoàng Gia Quốc | 6.7 | K | T | HSTT | |
| 253 | 11A08 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 7.4 | K | T | HSTT | |
| 254 | 11A08 | Nguyễn Thị Hải Yến | 7.5 | K | T | HSTT | |
| 255 | 11A09 | Bùi Thị Thùy Dương | 7 | K | T | HSTT | |
| 256 | 11A09 | Lê Thị Hương Giang | 6.6 | K | T | HSTT | |
| 257 | 11A09 | Hoàng Thị Thanh Hằng | 8.4 | K | T | HSTT | |
| 258 | 11A09 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 8 | K | T | HSTT | |
| 259 | 11A09 | Lê Thị Kiều Oanh | 7.1 | K | T | HSTT | |
| 260 | 11A09 | Nguyễn Thị Lâm Oanh | 7 | K | T | HSTT | |
| 261 | 11A09 | Lê Thị Phương Thể | 7.4 | K | T | HSTT | |
| 262 | 11A09 | Trần Ánh Nhật Tiên | 8.5 | K | T | HSTT | |
| 263 | 11A09 | Tần Thùy Trang | 8.9 | G | T | HSG | |
| 264 | 11A09 | Kiều Thị Ngọc Tuyết | 6.9 | K | T | HSTT | |
| 265 | 11A09 | Trần Nữ Ái Vy | 7.1 | K | T | HSTT | |
| 266 | 11A10 | Trần Văn An | 7.7 | K | T | HSTT | |
| 267 | 11A10 | Lương Nguyễn Thành Công | 7.1 | K | T | HSTT | |
| 268 | 11A10 | Nguyễn Ngọc Linh Giang | 8.5 | G | T | HSG | |
| 269 | 11A10 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 8.9 | G | T | HSG | |
| 270 | 11A10 | Đinh Trọng Hoạt | 7.4 | K | T | HSTT | |
| 271 | 11A10 | Nguyễn Hoài Linh | 7.2 | K | T | HSTT | |
| 272 | 11A10 | Nguyễn Mộc Sa Nhi | 8.4 | K | T | HSTT | |
| 273 | 11A10 | Ngô Đức Phát | 6.9 | K | T | HSTT | |
| 274 | 11A10 | Hoàng Thị Diễm Quỳnh | 7.6 | K | T | HSTT | |
| 275 | 11A10 | Lê Đình San | 7.5 | K | T | HSTT | |
| 276 | 11A11 | Trần Thị Mai Duyên | 7.7 | K | T | HSTT | |
| 277 | 11A11 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 7.6 | K | T | HSTT | |
| 278 | 11A11 | Nguyễn Thị Bích Liên | 7.9 | K | T | HSTT | |
| 279 | 11A11 | Vũ Thị Khánh Ly | 6.8 | K | T | HSTT | |
| 280 | 11A11 | Nguyễn Thị Trà My | 7.3 | K | T | HSTT | |
| 281 | 11A11 | Lê Thị Lâm Nhật | 7.2 | K | T | HSTT | |
| 282 | 11A11 | Phạm Hữu Phong | 8.5 | G | T | HSG | |
| 283 | 11A11 | Hà Văn Sáng | 7.9 | K | T | HSTT | |
| 284 | 11A11 | Trần Ngọc Thành | 7.2 | K | T | HSTT | |
| 285 | 11A11 | Lại Quỳnh Trang | 7.9 | K | T | HSTT | |
| 286 | 11A11 | Hồ Viết Anh Trung | 8.1 | K | T | HSTT | |
| 287 | 11A11 | Trương Thị Thúy Vân | 7 | K | K | HSTT | |
| 288 | 11A11 | Hà Đình Việt | 9 | G | T | HSG | |
| 289 | 11A11 | Trần Thị Xuân | 8.5 | G | T | HSG | |
| 290 | 11A12 | Lê Thị Quỳnh Chi | 6.8 | K | T | HSTT | |
| 291 | 11A12 | Nguyễn Thị Trà Giang | 8.7 | G | T | HSG | |
| 292 | 11A12 | Nguyễn Bùi Cẩm Linh | 6.5 | K | T | HSTT | |
| 293 | 11A12 | Nguyễn Hồng Thiên Nhi | 8.5 | G | T | HSG | |
| 294 | 11A12 | Lê Thị Thu Thảo | 6.8 | K | T | HSTT | |
| 295 | 11A12 | Nguyễn Thị Thắm | 8.4 | G | T | HSG | |
| 296 | 11A12 | Nguyễn Thị Út Thương | 8.2 | K | T | HSTT | |
| 297 | 11A12 | Nguyễn Thị Trà | 6.9 | K | T | HSTT | |
| 298 | 11A12 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | 7.6 | K | T | HSTT | |
| 299 | 11A12 | Lê Thị Hồng Tươi | 8.4 | G | T | HSG | |
| 300 | 12A01 | Hồ Thị Lan Anh | 7.5 | K | T | HSTT | |
| 301 | 12A01 | Phạm Bảo Anh | 7 | K | T | HSTT | |
| 302 | 12A01 | Vũ Vân Anh | 7.5 | K | T | HSTT | |
| 303 | 12A01 | Nguyễn Thanh Bình | 7.4 | K | T | HSTT | |
| 304 | 12A01 | Nguyễn Văn Cường | 7.5 | K | T | HSTT | |
| 305 | 12A01 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 7.2 | K | T | HSTT | |
| 306 | 12A01 | Nguyễn Trần Gia Hân | 7.2 | K | T | HSTT | |
| 307 | 12A01 | Trịnh Thị Minh Hiếu | 7.8 | K | T | HSTT | |
| 308 | 12A01 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 6.8 | K | T | HSTT | |
| 309 | 12A01 | Lý Thị Minh Huệ | 8.2 | K | T | HSTT | |
| 310 | 12A01 | Trần Quang Huy | 6.8 | K | T | HSTT | |
| 311 | 12A01 | Lê Thị Khánh Huyền | 7.8 | K | T | HSTT | |
| 312 | 12A01 | Vũ Minh Đăng Khoa | 7.2 | K | T | HSTT | |
| 313 | 12A01 | Tạ Bảo Linh | 7.5 | K | T | HSTT | |
| 314 | 12A01 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 7.3 | K | T | HSTT | |
| 315 | 12A01 | Nguyễn Hoàng Thảo Ly | 8 | K | T | HSTT | |
| 316 | 12A01 | Vũ Đức Minh | 8.2 | G | T | HSG | |
| 317 | 12A01 | Phan Huy Nhân | 7.3 | K | T | HSTT | |
| 318 | 12A01 | Vũ Triệu Phúc | 6.5 | K | T | HSTT | |
| 319 | 12A01 | Nguyễn Lê Diễm Quỳnh | 7.3 | K | T | HSTT | |
| 320 | 12A01 | Võ Hoàng Sang | 6.9 | K | T | HSTT | |
| 321 | 12A01 | Ngô Đức Thạch | 6.8 | K | T | HSTT | |
| 322 | 12A01 | Nguyễn Quang Thịnh | 6.8 | K | T | HSTT | |
| 323 | 12A01 | Trần Quốc Thông | 6.7 | K | T | HSTT | |
| 324 | 12A01 | Hoàng Hà Thương | 7.1 | K | T | HSTT | |
| 325 | 12A01 | Nguyễn Thị Thu Trang | 6.8 | K | T | HSTT | |
| 326 | 12A01 | Nguyễn Thị Trâm | 7.6 | K | T | HSTT | |
| 327 | 12A01 | Nguyễn Thị Huyền Trâm | 7.8 | K | T | HSTT | |
| 328 | 12A01 | Trịnh Thị Hương Trầm | 7.6 | K | T | HSTT | |
| 329 | 12A01 | Đinh Hải Triều | 7.9 | K | T | HSTT | |
| 330 | 12A01 | Nguyễn Thị Phương Trinh | 7.2 | K | T | HSTT | |
| 331 | 12A01 | Nguyễn Lê Minh Tuyền | 7.3 | K | T | HSTT | |
| 332 | 12A01 | Bành Thị Hiền Vinh | 7.2 | K | T | HSTT | |
| 333 | 12A01 | Hồ Thị Hoàng Yến | 7 | K | T | HSTT | |
| 334 | 12A01 | Đậu Ngọc Đan Thuyên | 7.4 | K | T | HSTT | |
| 335 | 12A02 | Hoàng Thị Lan Anh | 7.8 | K | T | HSTT | |
| 336 | 12A02 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 7.6 | K | T | HSTT | |
| 337 | 12A02 | Phạm Thị Phương Anh | 8.3 | G | T | HSG | |
| 338 | 12A02 | Phạm Thị Bảo Ân | 7.4 | K | T | HSTT | |
| 339 | 12A02 | Hoàng Đình Thiếu Bảo | 7.3 | K | T | HSTT | |
| 340 | 12A02 | Phạm Thị Mỹ Duyên | 7.5 | K | T | HSTT | |
| 341 | 12A02 | Trịnh Dương Trung Dũng | 7.5 | K | T | HSTT | |
| 342 | 12A02 | Phạm Duy Đạt | 8.3 | G | T | HSG | |
| 343 | 12A02 | Nguyễn Tiến Đức | 6.6 | K | T | HSTT | |
| 344 | 12A02 | Phan Thị Trà Giang | 7.8 | K | T | HSTT | |
| 345 | 12A02 | Vũ Ngọc Hà | 7.5 | K | T | HSTT | |
| 346 | 12A02 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 8 | K | T | HSTT | |
| 347 | 12A02 | Lê Huy Hoàng | 7.7 | K | T | HSTT | |
| 348 | 12A02 | Võ Thị Minh Hòa | 7.3 | K | T | HSTT | |
| 349 | 12A02 | Nguyễn Phạm Ngọc Huyền | 7 | K | T | HSTT | |
| 350 | 12A02 | Nguyễn Hữu Hưng | 7.3 | K | T | HSTT | |
| 351 | 12A02 | H’ Jeska Byă | 6.8 | K | T | HSTT | |
| 352 | 12A02 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 7.5 | K | T | HSTT | |
| 353 | 12A02 | Nguyễn Thị Phương Loan | 7.5 | K | T | HSTT | |
| 354 | 12A02 | Lâm Huỳnh Long | 7.1 | K | T | HSTT | |
| 355 | 12A02 | Nguyễn Hoàng Long | 7.5 | K | T | HSTT | |
| 356 | 12A02 | Nguyễn Thùy Hương Ly | 8.1 | G | T | HSG | |
| 357 | 12A02 | Bùi Bình Minh | 7.1 | K | T | HSTT | |
| 358 | 12A02 | Nguyễn Trọng Nguyên | 8 | K | T | HSTT | |
| 359 | 12A02 | Nguyễn Đình Hoàng Tân | 7.4 | K | T | HSTT | |
| 360 | 12A02 | Đặng Thị Thu Thảo | 7.4 | K | T | HSTT | |
| 361 | 12A02 | Trần Thị Thùy Trang | 7.2 | K | T | HSTT | |
| 362 | 12A02 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | 8.1 | K | T | HSTT | |
| 363 | 12A02 | Nguyễn Hữu Đan Trường | 7.1 | K | T | HSTT | |
| 364 | 12A02 | PHAN THỊ THU UYÊN | 6.9 | K | T | HSTT | |
| 365 | 12A02 | Nguyễn Thị Hà Vy | 8.8 | G | T | HSG | |
| 366 | 12A02 | Nguyễn Thị Quý Vy | 7.9 | K | T | HSTT | |
| 367 | 12A03 | Trần Thị Thùy An | 7.1 | K | T | HSTT | |
| 368 | 12A03 | Hoàng Ngọc Linh Diệu | 7.8 | K | T | HSTT | |
| 369 | 12A03 | Trần Thị Mỹ Duyên | 7.5 | K | T | HSTT | |
| 370 | 12A03 | Nguyễn Thùy Bích Đan | 7.1 | K | T | HSTT | |
| 371 | 12A03 | Nguyễn Phùng Hiếu | 7.1 | K | T | HSTT | |
| 372 | 12A03 | Dương Cát Luynh | 7.4 | K | T | HSTT | |
| 373 | 12A03 | Cao Khánh Ly | 7.9 | K | T | HSTT | |
| 374 | 12A03 | Dương Phạm Ly Na | 7.4 | K | T | HSTT | |
| 375 | 12A03 | Nguyễn Hiếu Nghĩa | 6.9 | K | T | HSTT | |
| 376 | 12A03 | Phạm Thị Hồng Ngọc | 7.3 | K | T | HSTT | |
| 377 | 12A03 | Hoàng Mai Nhi | 7.6 | K | T | HSTT | |
| 378 | 12A03 | Dương Nguyễn Tấn Phát | 6.9 | K | T | HSTT | |
| 379 | 12A03 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 7.6 | K | T | HSTT | |
| 380 | 12A03 | Lương Viết Tây | 7.4 | K | T | HSTT | |
| 381 | 12A03 | Hồ Văn Thông | 7.4 | K | T | HSTT | |
| 382 | 12A03 | Lê Thị Hoài Thương | 8 | G | T | HSG | |
| 383 | 12A03 | Nguyễn Thị Thương | 7.3 | K | T | HSTT | |
| 384 | 12A03 | Nguyễn Ngọc Huyền Trâm | 7.7 | K | T | HSTT | |
| 385 | 12A03 | Hà Thị Kim Tuyền | 7 | K | T | HSTT | |
| 386 | 12A03 | Nguyễn Thị Thảo Vân | 6.9 | K | T | HSTT | |
| 387 | 12A03 | Phạm Thị Yến Vi | 6.8 | K | T | HSTT | |
| 388 | 12A03 | Trần Thanh Vũ | 7.5 | K | T | HSTT | |
| 389 | 12A03 | Vũ Ngọc Khả Ý | 7.3 | K | T | HSTT | |
| 390 | 12A04 | Nguyễn Nữ Ngọc Ánh | 7.1 | K | T | HSTT | |
| 391 | 12A04 | Nguyễn Thị Ánh | 8 | G | T | HSG | |
| 392 | 12A04 | Hồ Nữ Anh Chúc | 7.9 | K | T | HSTT | |
| 393 | 12A04 | Nguyễn Thị Diệu | 7.7 | K | T | HSTT | |
| 394 | 12A04 | Bùi Thị Thùy Dung | 6.8 | K | K | HSTT | |
| 395 | 12A04 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | 7.6 | K | T | HSTT | |
| 396 | 12A04 | Cao Thị Phương Duyên | 7.6 | K | T | HSTT | |
| 397 | 12A04 | Mai Ngọc Dương | 7.6 | K | T | HSTT | |
| 398 | 12A04 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 8.4 | G | T | HSG | |
| 399 | 12A04 | Hoàng Thị Kim | 6.9 | K | T | HSTT | |
| 400 | 12A04 | Hoàng Khánh Linh | 7.2 | K | T | HSTT | |
| 401 | 12A04 | Phạm Ly Na | 7.6 | K | T | HSTT | |
| 402 | 12A04 | Nguyễn Ngọc Bảo Ngân | 8.1 | K | T | HSTT | |
| 403 | 12A04 | Nguyễn Thị Hải Nhung | 7.4 | K | T | HSTT | |
| 404 | 12A04 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 7.2 | K | T | HSTT | |
| 405 | 12A04 | Bùi Trần Quỳnh Như | 7.4 | K | T | HSTT | |
| 406 | 12A04 | Lê Ngọc Phúc | 6.8 | K | T | HSTT | |
| 407 | 12A04 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 6.7 | K | T | HSTT | |
| 408 | 12A04 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 8 | G | T | HSG | |
| 409 | 12A04 | Nguyễn Thị Anh Thư | 7.3 | K | T | HSTT | |
| 410 | 12A04 | Ngô Thị Hoài Thương | 7.2 | K | T | HSTT | |
| 411 | 12A04 | Nguyễn Hoàng Tiến | 6.9 | K | T | HSTT | |
| 412 | 12A04 | Nguyễn Thị Thùy Ánh Trâm | 8.6 | G | T | HSG | |
| 413 | 12A04 | Lê Thị Phương Uyên | 6.9 | K | T | HSTT | |
| 414 | 12A04 | Nguyễn Thị Thu Uyên | 7.1 | K | T | HSTT | |
| 415 | 12A04 | Vương Trần Trúc Uyển | 7.1 | K | T | HSTT | |
| 416 | 12A04 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 6.9 | K | T | HSTT | |
| 417 | 12A04 | Phan Thị Thùy Vân | 7.3 | K | T | HSTT | |
| 418 | 12A04 | Nguyễn Thị Như Ý | 7.3 | K | T | HSTT | |
| 419 | 12A05 | Nguyễn Thị Kim Diệu | 8.4 | G | T | HSG | |
| 420 | 12A05 | Hồ Đắc Duy | 8 | K | T | HSTT | |
| 421 | 12A05 | Ngô Thị Duyên | 7.6 | K | T | HSTT | |
| 422 | 12A05 | Đỗ Ngọc Điệp | 7.7 | K | T | HSTT | |
| 423 | 12A05 | Nguyễn Thị Ly | 7.4 | K | T | HSTT | |
| 424 | 12A05 | Trần Lê Na | 6.5 | K | T | HSTT | |
| 425 | 12A05 | Nguyễn Đức Nghĩa | 7.3 | K | T | HSTT | |
| 426 | 12A05 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 7.6 | K | T | HSTT | |
| 427 | 12A05 | Nguyễn Song Quỳnh Như | 7.7 | K | T | HSTT | |
| 428 | 12A05 | Nguyễn Thị Niên | 7 | K | T | HSTT | |
| 429 | 12A05 | Đào Phương Ninh | 6.9 | K | T | HSTT | |
| 430 | 12A05 | Đậu Ngọc Như Trang | 7.2 | K | T | HSTT | |
| 431 | 12A05 | Nguyễn Thị Thu Trang | 7.4 | K | T | HSTT | |
| 432 | 12A05 | Nguyễn Thị Như Trà | 7.8 | K | T | HSTT | |
| 433 | 12A05 | Cao Tiến Triển | 7.4 | K | T | HSTT | |
| 434 | 12A05 | Đinh Thị Kiều Trinh | 8 | K | T | HSTT | |
| 435 | 12A05 | Đặng Thị La Vi | 7.8 | K | T | HSTT | |
| 436 | 12A06 | Phạm Thị Ngọc Hà | 7 | K | T | HSTT | |
| 437 | 12A06 | H’ Jili Byă | 7.2 | K | T | HSTT | |
| 438 | 12A06 | Nguyễn Thị Phương Khanh | 7.4 | K | T | HSTT | |
| 439 | 12A06 | H Lara Niê | 7.1 | K | T | HSTT | |
| 440 | 12A06 | Lê Huỳnh Tiên Êban | 6.8 | K | T | HSTT | |
| 441 | 12A06 | Đinh Thị Khánh Ly | 6.8 | K | T | HSTT | |
| 442 | 12A06 | H’ Un Byă | 7.3 | K | T | HSTT | |
| 443 | 12A07 | Lê Huyền Dung Cẩm | 7.2 | K | T | HSTT | |
| 444 | 12A07 | H Diêu Buôn Yă | 6.6 | K | T | HSTT | |
| 445 | 12A07 | Nguyễn Hồng Diễm | 8.1 | G | T | HSG | |
| 446 | 12A07 | Lê Hoàng Thanh Đạt | 6.7 | K | T | HSTT | |
| 447 | 12A07 | Lê Văn Thanh Đắc | 6.6 | K | T | HSTT | |
| 448 | 12A07 | H’ Đoan Bkrông | 7.3 | K | T | HSTT | |
| 449 | 12A07 | H Hân Bkrông | 6.7 | K | T | HSTT | |
| 450 | 12A07 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 8 | K | T | HSTT | |
| 451 | 12A07 | H Ngai Ênuôl | 6.9 | K | T | HSTT | |
| 452 | 12A07 | Nguyễn Thị Tú Oanh | 7.2 | K | T | HSTT | |
| 453 | 12A07 | Hà Thị Thảo | 6.7 | K | T | HSTT | |
| 454 | 12A07 | Nguyễn Thị Thủy | 6.9 | K | T | HSTT | |
| 455 | 12A07 | H’ Tim Byă | 6.9 | K | T | HSTT | |
| 456 | 12A07 | Đặng Thị Trâm | 7.2 | K | T | HSTT | |
| 457 | 12A07 | H’ Uc Mlô | 7 | K | T | HSTT | |
| 458 | 12A07 | Phạm Thị Tố Uyên | 6.5 | K | T | HSTT | |
| 459 | 12A08 | Ngô Thị Linh Chi | 6.7 | K | T | HSTT | |
| 460 | 12A08 | Nguyễn Thị Linh Chi | 7 | K | T | HSTT | |
| 461 | 12A08 | Lê Thị Mỹ Duyên | 6.8 | K | T | HSTT | |
| 462 | 12A08 | Đỗ Thị Loan | 7.7 | K | T | HSTT | |
| 463 | 12A08 | Nguyễn Thiên Niên | 7.3 | K | T | HSTT | |
| 464 | 12A08 | Trần Thị Quỳnh | 7 | K | T | HSTT | |
| 465 | 12A08 | PHẠM DUY TIẾN | 6.8 | K | T | HSTT | |
| 466 | 12A08 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 6.9 | K | T | HSTT | |
| 467 | 12A09 | Trần Thị Phương Anh | 7 | K | T | HSTT | |
| 468 | 12A09 | Cao Hoài Bảo | 6.6 | K | T | HSTT | |
| 469 | 12A09 | Bùi Thị Thảo Niê | 6.8 | K | T | HSTT | |
| 470 | 12A09 | Phạm Thị Bích Diệp | 7.6 | K | T | HSTT | |
| 471 | 12A09 | Nguyễn Văn Duy | 7.1 | K | T | HSTT | |
| 472 | 12A09 | Nguyễn Viết Đức | 6.8 | K | T | HSTT | |
| 473 | 12A09 | Nguyễn Thị Thanh Hoài | 6.5 | K | T | HSTT | |
| 474 | 12A09 | Nguyễn Yến Nhi | 7.3 | K | T | HSTT | |
| 475 | 12A09 | Nguyễn Thủy Tiên | 7.8 | K | T | HSTT | |
| 476 | 12A09 | Trần Thị Xuân Trang | 6.6 | K | K | HSTT | |
| 477 | 12A09 | Trần Thị Thùy Trâm | 7.7 | K | T | HSTT | |
| 478 | 12A09 | Lê Thị Thủy Vân | 7.2 | K | T | HSTT | |
| 479 | 12A09 | Trần Đình Ý | 7.5 | K | T | HSTT | |
| 480 | 12A10 | H’ Lysa Buôn Yă | 6.6 | K | T | HSTT | |
| 481 | 12A10 | H Nguyệt Êban | 6.9 | K | T | HSTT | |
| 482 | 12A10 | Trần Quỳnh Như | 6.6 | K | T | HSTT | |
| 483 | 12A10 | H Phưk Niê | 7.1 | K | T | HSTT | |
| 484 | 12A10 | H’ Phương Byă | 6.8 | K | T | HSTT | |
| 485 | 12A10 | H Pip Ênuôl | 7.2 | K | T | HSTT | |
| 486 | 12A10 | Y Siêu Bkrông | 7.2 | K | T | HSTT | |
| 487 | 12A10 | Nguyễn Thị Thìn | 7.2 | K | T | HSTT | |
| 488 | 12A10 | Phan Đình Thỏa | 7 | K | T | HSTT | |
| 489 | 12A10 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 7.2 | K | T | HSTT | |
| 490 | 12A10 | Vũ Tuyết Trinh | 7.3 | K | T | HSTT | |
| 491 | 12A10 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 7.2 | K | T | HSTT | |
| 492 | 12A11 | H Ip Niê | 6.9 | K | T | HSTT | |
| 493 | 12A11 | H Jul Niê | 6.6 | K | T | HSTT | |
| 494 | 12A11 | Trần Thị Lan | 6.6 | K | T | HSTT | |
| 495 | 12A11 | Hà Nguyễn Bảo Linh | 7.1 | K | T | HSTT | |
| 496 | 12A11 | Trần Quang Nhân | 6.9 | K | T | HSTT | |
| 497 | 12A11 | Nguyễn Thị Thu Tâm | 6.9 | K | T | HSTT | |
| 498 | 12A11 | Nguyễn Đình Mạnh Tú | 7.1 | K | T | HSTT | |
| 499 | 12A11 | Nguyễn Thị Phương Uyên | 6.8 | K | T | HSTT | |
| 500 | 12A12 | H’ Bé New Knul | 8 | G | T | HSG | |
| 501 | 12A12 | H Galet Enuôl | 6.9 | K | T | HSTT | |
| 502 | 12A12 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 6.6 | K | T | HSTT | |
| 503 | 12A12 | Nguyễn Văn Hoàng | 6.6 | K | T | HSTT | |
| 504 | 12A12 | Nguyễn Thành Huy | 7.7 | K | T | HSTT | |
| 505 | 12A12 | Lê Thị Bích Phượng | 7.1 | K | T | HSTT | |
| 506 | 12A12 | Nguyễn Thị Sương | 7.1 | K | T | HSTT | |
| 507 | 12A12 | Nguyễn Đình Tú | 6.9 | K | T | HSTT | |