Phân công Thực tập sư phạm năm 2018
Lượt xem:
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐĂK LĂK CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT VIỆT ĐỨC Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
BẢNG PHÂN CÔNG HƯỚNG DẪN GIÁO DỤC THỰC TẬP SƯ PHẠM
(Từ ngày 26/2/2018 đến 14/4/ 2018)
| STT | HỌ VÀ TÊN GIÁO VIÊN | CHỦ NHIỆM LỚP | HỌ VÀ TÊN SINH VIÊN | GHI CHÚ |
| 1 | Dương Thị Hoàng Mỹ | 11A03 | Nguyễn Thị Bảo Châu | |
| H’ Koen Rcâm | ||||
| 2 | Bùi Thị Kim Oanh | 11A04 | Đoàn Duy Dũng | |
| Y Trinh Byă | ||||
| 3 | Ngô Thị Giang | 11A06 | Doãn Thị Thanh Hoa | |
| Võ Thành Nhân | ||||
| 4 | Lê Thị Cẩm Tú | 11A09 | Triệu Thị Yên | |
| Y Giang Niê | ||||
| 5 | Phạm Thị Hoàng Nga | 11A10 | Nguyễn Văn Thanh | |
| Bùi Thị Hiền Lương | ||||
| 6 | Nguyễn Thị Thái | 11A11 | Vũ Lê Ngọc Anh | |
| H’ Úc Tơr | ||||
| 7 | Đậu Nguyễn Thanh Nhàn | 11A12 | Đặng Nhật Trâm | |
| H’ Mrưng Byă | ||||
| 8 | Đinh Mai Sương | 10A01 | H’ Bé Byă | |
| Vũ Thị Nụ | ||||
| 9 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 10A02 | Văn Thị Phượng | |
| A Hảo | ||||
| 10 | Nguyễn Thị Hoa | 10A03 | Phan Thị Thanh Thùy | |
| Ngô Thị Hiền | ||||
| 11 | Lê Thị Mai | 10A07 | Trần Thùy Trang
Nguyễn Thị Huyền |
|
| 12 | Nguyễn Thị Phúc | 10A08 | Nguyễn Thị Thanh | |
| Nguyễn Thị Nhật Minh | ||||
| 13 | Trần Thị Thu Hương | 10A09 | Hồ Thị Ngọc Hà | |
| Nguyễn Hoàng Bửu | ||||
| 14 | Nguyễn Thị Kim Hương | 10A10 | Nguyễn Thị Phương Thảo | |
| Nguyễn Thị Diễm | ||||
| 15 | Đặng Thị Phương Thảo | 10A11
|
Y Lý Yên | |
| Lê Khánh Linh |
Cư Kuin, ngày 05 tháng 02 năm 2018
HIỆU TRƯỞNG
ThS.Văn Thành Sơn
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐĂK LĂK CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT VIỆT ĐỨC Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
BẢNG PHÂN CÔNG HƯỚNG DẪN CHUYÊN MÔN THỰC TẬP SƯ PHẠM
(Từ ngày 26/2/2018 đến 14/4/ 2018)
| STT | HỌ VÀ TÊN GIÁO VIÊN | DẠY MÔN | HỌ VÀ TÊN SINH VIÊN | GHI CHÚ |
| 1 | Nguyễn Tấn Cung | Toán | Nguyễn Thị Bảo Châu | |
| 2 | Nguyễn Quang Sâm | Toán | Doãn Thị Thanh Hoa | |
| 3 | Võ Đức Thịnh | Toán | Hồ Thị Ngọc Hà | |
| 4 | Trần Thị Diệu Hồng | Toán | Bùi Thị Hiền Lương | |
| 5 | Võ Đức Tân | Vật lí | Vũ Lê Ngọc Anh | |
| 6 | Đinh Mai Sương | Vật lí | Văn Thị Phượng | |
| 7 | Nguyễn Kim Doanh | Vật lí | A Hảo | |
| 8 | Nguyễn Ngọc Dũng | Sinh học | Đoàn Duy Dũng | |
| 9 | Nguyễn Văn Dũng | Sinh học | Y Lý Yên | |
| 10 | Nguyễn Thị Hằng Nga | Sinh học | H’ Bé Byă | |
| 11 | Nguyễn Thị Tố Hằng | Ngữ văn | Vũ Thị Nụ | |
| 12 | Nguyễn Thị Kim Hương | Ngữ văn | Lê Khánh Linh | |
| 13 | Đỗ Thị Mai Hương | Ngữ văn | Nguyễn Thị Thanh | |
| 14 | Bùi Thị Thủy | Ngữ văn | Nguyễn Thị Diễm | |
| 15 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngữ văn | Triệu Thị Yên | |
| 16 | Trần Khắc Toàn | GD Thể chất | Nguyễn Văn Thanh | |
| 17 | Đặng Quốc Quyết | GD Thể chất | Nguyễn Hoàng Bửu | |
| 18 | Nguyễn Thị Hoa | GD Thể chất | Võ Thành Nhân | |
| 19 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | Anh văn | Nguyễn Thị Phương Thảo | |
| 20 | Huỳnh Thị Kim Dung | Anh văn | Nguyễn Thị Nhật Minh | |
| 21 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | Anh văn | Nguyễn Thị Huyên | |
| 22 | Nguyễn Thị Khoa | Anh văn | Đặng Nhật Trâm | |
| 23
|
Trần Thị Thanh Huyền | GD chính trị
GD chính trị |
H’ Mrưng Byă | |
| Y Giang Niê | ||||
| 24 | H’ Hồng Lí | GD chính trị
GD chính trị |
Y Trinh Byă | |
| Ngô Thị Hiền | ||||
| 25 | Lê Thị Hà Lan | GD chính trị
GD chính trị |
H’ Úc Tơr | |
| H’ Koen Rcâm | ||||
| 26 | Nguyễn Văn Phước | Hoắ học | Trần Thùy Trang | |
| 27 | Phạm Duy Khánh | Hoắ học | Phan Thị Thanh Thùy |
|
Cư Kuin, ngày 05 tháng 02 năm 2018
HIỆU TRƯỞNG
ThS.Văn Thành Sơn