DANH SÁCH 251 HỌC SINH TIÊN TIẾN LỚP 12 NĂM HỌC 2016-2017
Lượt xem:
THPT VIỆT ĐỨC | |||||||
DANH SÁCH HSTT KHỐI 12 NĂM HỌC 2016 – 2017 | |||||||
STT | Lớp | Họ Và Tên | TBCM | XLHL | XLHK | Danh hiệu | Xác nhận GVCN |
1 | 12A01 | Nguyễn Hoàng Anh | 7.7 | K | T | HSTT | |
2 | 12A01 | Nguyễn Thị Lan Anh | 7.9 | K | T | HSTT | |
3 | 12A01 | Trần Nguyên Huyền Diệu | 6.7 | K | T | HSTT | |
4 | 12A01 | Nguyễn Đình Đạt | 6.7 | K | T | HSTT | |
5 | 12A01 | Nguyễn Trung Đức | 6.8 | K | T | HSTT | |
6 | 12A01 | Trương Nguyễn Hòa | 7.3 | K | T | HSTT | |
7 | 12A01 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 7.6 | K | T | HSTT | |
8 | 12A01 | Nguyễn Hoàng Khuyên | 7.6 | K | T | HSTT | |
9 | 12A01 | Nguyễn Hoàng Long | 7 | K | T | HSTT | |
10 | 12A01 | Nguyễn Văn Lộc | 7.2 | K | T | HSTT | |
11 | 12A01 | Trần Thị Thanh Mai | 7.8 | K | T | HSTT | |
12 | 12A01 | Nguyễn Tất Minh | 6.6 | K | T | HSTT | |
13 | 12A01 | Trần Thị Ni Na | 7.3 | K | T | HSTT | |
14 | 12A01 | Cao Trung Nguyên | 7.7 | K | T | HSTT | |
15 | 12A01 | Trần Thị Phương Nhi | 6.5 | K | T | HSTT | |
16 | 12A01 | Nguyễn Phương Nhung | 6.9 | K | T | HSTT | |
17 | 12A01 | Bùi Xuân Thắng | 7.5 | K | T | HSTT | |
18 | 12A01 | Nguyễn Thị Thu | 6.5 | K | T | HSTT | |
19 | 12A01 | Phạm Thị Thúy | 6.6 | K | T | HSTT | |
20 | 12A01 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 7.4 | K | T | HSTT | |
21 | 12A01 | Hoàng Phương Trân | 7.4 | K | T | HSTT | |
22 | 12A01 | Nguyễn Công Nhật Trường | 6.6 | K | T | HSTT | |
23 | 12A01 | Vũ Đức Tuân | 6.8 | K | T | HSTT | |
24 | 12A01 | Nguyễn Viết Uy | 6.7 | K | T | HSTT | |
25 | 12A01 | Nguyễn Phan Thiệu Vy | 7.9 | K | T | HSTT | |
26 | 12A01 | Đậu Thị Hải Yến | 7 | K | T | HSTT | |
27 | 12A01 | Phạm Nữ Thiên Ý | 7.5 | K | T | HSTT | |
28 | 12A02 | Trần Thị Thùy An | 7.8 | K | T | HSTT | |
29 | 12A02 | Đinh Nho Hoàng Anh | 7.6 | K | T | HSTT | |
30 | 12A02 | Nguyễn Thị Vân Anh | 7 | K | T | HSTT | |
31 | 12A02 | Nguyễn Dương Linh Chi | 7.2 | K | T | HSTT | |
32 | 12A02 | Bùi Trịnh Phương Duy | 7 | K | T | HSTT | |
33 | 12A02 | Nguyễn Quốc Đạt | 7.1 | K | T | HSTT | |
34 | 12A02 | Dương Minh Đức | 6.8 | K | T | HSTT | |
35 | 12A02 | Nguyễn Văn Hậu | 7.5 | K | T | HSTT | |
36 | 12A02 | Phan Văn Hiệp | 7 | K | T | HSTT | |
37 | 12A02 | Nguyễn Viết Hùng | 7.5 | K | T | HSTT | |
38 | 12A02 | Trần Thị Hương | 7.9 | K | T | HSTT | |
39 | 12A02 | Hồ Xuân Hường | 7.8 | K | T | HSTT | |
40 | 12A02 | Lê Hồng Khanh | 6.8 | K | T | HSTT | |
41 | 12A02 | Nguyễn Trịnh Trà My | 6.9 | K | T | HSTT | |
42 | 12A02 | Phan Công Nam | 7.2 | K | T | HSTT | |
43 | 12A02 | Nguyễn Bảo Ngọc | 7.6 | K | T | HSTT | |
44 | 12A02 | Nguyễn Thanh Nhàn | 7.5 | K | T | HSTT | |
45 | 12A02 | Nguyễn Thục Nhi | 7.6 | K | T | HSTT | |
46 | 12A02 | Phan Hà Ninh | 7.7 | K | T | HSTT | |
47 | 12A02 | Nguyễn Phi Sang | 7.3 | K | T | HSTT | |
48 | 12A02 | Trần Phan Vũ Sơn | 7.6 | K | T | HSTT | |
49 | 12A02 | Lê Khắc Toàn | 7.8 | K | T | HSTT | |
50 | 12A02 | Lê Quốc Toàn | 6.9 | K | T | HSTT | |
51 | 12A02 | Bùi Thị Thủy Trinh | 7.9 | K | T | HSTT | |
52 | 12A02 | Nguyễn Quang Trung | 7.8 | K | T | HSTT | |
53 | 12A02 | Mai Phương Trúc | 7.1 | K | T | HSTT | |
54 | 12A02 | Nguyễn Quốc Trường | 7.4 | K | T | HSTT | |
55 | 12A02 | Hà Thị Thúy Uyên | 7.3 | K | T | HSTT | |
56 | 12A02 | Trương Thị Thúy Vi | 7.6 | K | T | HSTT | |
57 | 12A03 | Hoàng Nữ Vân Anh | 6.5 | K | T | HSTT | |
58 | 12A03 | Trần Nhật Ban | 7.5 | K | T | HSTT | |
59 | 12A03 | Hoàng Nguyễn Khánh Duy | 6.5 | K | T | HSTT | |
60 | 12A03 | Võ Thị Mỹ Duyên | 6.6 | K | T | HSTT | |
61 | 12A03 | Nguyến Tuấn Định | 6.9 | K | T | HSTT | |
62 | 12A03 | Huỳnh Thị Mỹ Hà | 7.8 | K | T | HSTT | |
63 | 12A03 | Hồ Thị Mỹ Lệ | 7.2 | K | T | HSTT | |
64 | 12A03 | Đỗ Thị Kiều Linh | 6.8 | K | T | HSTT | |
65 | 12A03 | Vũ Thị Trúc Ly | 6.9 | K | T | HSTT | |
66 | 12A03 | Lê Thị Mai | 7.1 | K | T | HSTT | |
67 | 12A03 | Hồ Hữu Mừng | 6.8 | K | T | HSTT | |
68 | 12A03 | Ngô Trọng Nguyên | 7.3 | K | T | HSTT | |
69 | 12A03 | Dương Lâm Nhật | 7.2 | K | T | HSTT | |
70 | 12A03 | Phạm Ngọc Kiều Oanh | 7.3 | K | T | HSTT | |
71 | 12A03 | Trần Thị Lệ Quyên | 7.5 | K | T | HSTT | |
72 | 12A03 | Vũ Hoàng Sa | 6.6 | K | T | HSTT | |
73 | 12A03 | Phạm Đặng Thanh Thảo | 7.6 | K | T | HSTT | |
74 | 12A03 | Nguyễn Trọng Thể | 6.7 | K | T | HSTT | |
75 | 12A03 | Nguyễn Thị Kim Trinh | 6.6 | K | T | HSTT | |
76 | 12A03 | Hồ Khắc Tuấn | 7.2 | K | T | HSTT | |
77 | 12A03 | Hoàng Gia Vương | 8.1 | K | T | HSTT | |
78 | 12A04 | Nguyễn Thị An | 6.7 | K | T | HSTT | |
79 | 12A04 | Vũ Việt Anh | 7 | K | T | HSTT | |
80 | 12A04 | Hồ Gia Bảo | 6.6 | K | T | HSTT | |
81 | 12A04 | Thái Thị Kiều Dung | 7.2 | K | T | HSTT | |
82 | 12A04 | Phạm Công Đức | 7.4 | K | T | HSTT | |
83 | 12A04 | Phạm Khánh Huyền | 7.4 | K | T | HSTT | |
84 | 12A04 | Nguyễn Thị Minh Mỹ | 7.1 | K | T | HSTT | |
85 | 12A04 | Đậu Văn Thành | 7.1 | K | T | HSTT | |
86 | 12A04 | Nguyễn Văn Thức | 8 | K | T | HSTT | |
87 | 12A04 | Võ Quốc Tiến | 7.7 | K | T | HSTT | |
88 | 12A04 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 7.4 | K | T | HSTT | |
89 | 12A04 | Nguyễn Minh Trung | 7.5 | K | T | HSTT | |
90 | 12A04 | Nguyễn Thị Hồng Tươi | 7.6 | K | T | HSTT | |
91 | 12A04 | Đinh Thị Bảo Yến | 7.6 | K | T | HSTT | |
92 | 12A05 | Lê Thị Bảo Anh | 7.8 | K | T | HSTT | |
93 | 12A05 | Ngô Thị Hoàng Anh | 7.5 | K | T | HSTT | |
94 | 12A05 | Trần Văn bằng | 7.2 | K | T | HSTT | |
95 | 12A05 | Lê Văn Dũng | 7.3 | K | T | HSTT | |
96 | 12A05 | Nguyễn Thị Hương Giang | 7.4 | K | T | HSTT | |
97 | 12A05 | Đỗ Thị Mĩ Hạnh | 7.9 | K | T | HSTT | |
98 | 12A05 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 6.8 | K | T | HSTT | |
99 | 12A05 | Phạm Đức Hiếu | 7.1 | K | T | HSTT | |
100 | 12A05 | Vũ Duy Hiệp | 6.9 | K | T | HSTT | |
101 | 12A05 | Nguyễn Thị Hoài | 7.2 | K | T | HSTT | |
102 | 12A05 | Bùi Thị Lệ | 6.9 | K | T | HSTT | |
103 | 12A05 | Đàm Thị Nhật Lệ | 6.5 | K | T | HSTT | |
104 | 12A05 | Ngô Thị Diệu Linh | 6.9 | K | T | HSTT | |
105 | 12A05 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 7.1 | K | T | HSTT | |
106 | 12A05 | Hồ Thị Yến Nhi | 6.5 | K | T | HSTT | |
107 | 12A05 | Nguyễn Thu Phương | 7.5 | K | T | HSTT | |
108 | 12A05 | Trần Thị Hà Phương | 7.3 | K | T | HSTT | |
109 | 12A05 | Hoàng Văn Quý | 7.8 | K | T | HSTT | |
110 | 12A05 | Nguyễn Kim Sáng | 7.5 | K | T | HSTT | |
111 | 12A05 | Trần Băng Tạo | 7.3 | K | T | HSTT | |
112 | 12A05 | Hoàng Nữ Quỳnh Trâm | 6.9 | K | T | HSTT | |
113 | 12A05 | Nguyễn Tuấn Vũ | 7.7 | K | T | HSTT | |
114 | 12A06 | Hoàng Tuấn Anh | 7.5 | K | T | HSTT | |
115 | 12A06 | Nguyễn Quang Đức | 6.8 | K | T | HSTT | |
116 | 12A06 | Trần Văn Đức | 7.5 | K | T | HSTT | |
117 | 12A06 | Hồ Thị Mỹ Hạnh | 7.7 | K | T | HSTT | |
118 | 12A06 | Trần Thị Thúy Hằng | 7.2 | K | T | HSTT | |
119 | 12A06 | Nguyễn Công Khánh | 6.9 | K | T | HSTT | |
120 | 12A06 | Phạm Thùy Linh | 7.1 | K | T | HSTT | |
121 | 12A06 | Phạm Thị Thu Ly | 6.9 | K | T | HSTT | |
122 | 12A06 | Nguyễn Long Nhật | 8 | K | T | HSTT | |
123 | 12A06 | Nguyễn Văn Nhật | 6.5 | K | T | HSTT | |
124 | 12A06 | Phan Thanh Như | 6.8 | K | T | HSTT | |
125 | 12A06 | Phạm Minh Quý | 6.8 | K | T | HSTT | |
126 | 12A06 | Nguyễn Võ Thảo Sương | 7 | K | T | HSTT | |
127 | 12A06 | Dương Thị Thủy | 6.9 | K | T | HSTT | |
128 | 12A06 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 7.3 | K | T | HSTT | |
129 | 12A06 | Trần Mỹ Linh Trang | 6.9 | K | T | HSTT | |
130 | 12A06 | Trần Thị Trà | 6.7 | K | T | HSTT | |
131 | 12A06 | Nguyễn Thành Vũ | 7.9 | K | T | HSTT | |
132 | 12A07 | Lê Thị Bình | 7.2 | K | T | HSTT | |
133 | 12A07 | Mai Thế Chí | 6.9 | K | T | HSTT | |
134 | 12A07 | Phan Thị Mỹ Duyên | 7.8 | K | T | HSTT | |
135 | 12A07 | Nguyễn Tiến Dũng | 6.7 | K | T | HSTT | |
136 | 12A07 | H Dưng Niê | 6.9 | K | T | HSTT | |
137 | 12A07 | Bùi Duy Đức | 7.1 | K | T | HSTT | |
138 | 12A07 | Lê Xuân Đức | 7.9 | K | T | HSTT | |
139 | 12A07 | Phạm Minh Hồng | 7.3 | K | T | HSTT | |
140 | 12A07 | Nguyễn Quốc Khánh | 7.7 | K | T | HSTT | |
141 | 12A07 | Nguyễn Thị Kiều Loan | 6.8 | K | T | HSTT | |
142 | 12A07 | Nguyễn Thị Mai | 6.8 | K | T | HSTT | |
143 | 12A07 | Nguyễn Lê Yến Nhi | 6.8 | K | T | HSTT | |
144 | 12A07 | H Nui E Ban | 6.7 | K | T | HSTT | |
145 | 12A07 | H Onis Niê | 7.4 | K | T | HSTT | |
146 | 12A07 | Phạm Thị Thảo | 7.1 | K | T | HSTT | |
147 | 12A07 | Nguyễn Ngọc Thu Thùy | 6.9 | K | T | HSTT | |
148 | 12A07 | Mai Thị Thủy Tiên | 6.6 | K | T | HSTT | |
149 | 12A07 | Nguyễn Thị Hà Uyên | 7.1 | K | T | HSTT | |
150 | 12A07 | Lê Anh Vương | 7.1 | K | T | HSTT | |
151 | 12A07 | H’ Yoel Niê | 7.2 | K | T | HSTT | |
152 | 12A08 | Trương Khánh Cường | 7.4 | K | T | HSTT | |
153 | 12A08 | Nguyễn Phùng Duy | 6.8 | K | T | HSTT | |
154 | 12A08 | H Goai Êban | 7 | K | T | HSTT | |
155 | 12A08 | Lê Thị Thanh Hồng | 7.1 | K | T | HSTT | |
156 | 12A08 | H Jưn Niê | 7.4 | K | T | HSTT | |
157 | 12A08 | Nguyễn Đan Kha | 7 | K | T | HSTT | |
158 | 12A08 | Lê Mỹ linh | 7.8 | K | T | HSTT | |
159 | 12A08 | Trần Thị Ngọc Mai | 6.9 | K | T | HSTT | |
160 | 12A08 | Nguyễn Hồng Phúc | 7.1 | K | T | HSTT | |
161 | 12A08 | Nguyễn Thị Thúy Phượng | 7.8 | K | T | HSTT | |
162 | 12A08 | Phan Nữ Diễm Quyên | 7.6 | K | T | HSTT | |
163 | 12A08 | Võ Thị Thanh Tâm | 6.5 | K | T | HSTT | |
164 | 12A08 | Phan Thiên Tân | 7.7 | K | T | HSTT | |
165 | 12A08 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 7.1 | K | T | HSTT | |
166 | 12A08 | Nguyễn Thị Thúy | 7.1 | K | T | HSTT | |
167 | 12A08 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 7.3 | K | T | HSTT | |
168 | 12A08 | Trần Phương Trang | 6.8 | K | T | HSTT | |
169 | 12A08 | Nguyễn Thị Trâm | 7.9 | K | T | HSTT | |
170 | 12A08 | Nguyễn Thị Hải Yến | 6.8 | K | T | HSTT | |
171 | 12A09 | Ngô Phạm Quỳnh Anh | 7.4 | K | T | HSTT | |
172 | 12A09 | Nguyễn Hữu Tuấn Anh | 6.9 | K | T | HSTT | |
173 | 12A09 | Nguyễn Hoàng Bảo Chấn | 7 | K | T | HSTT | |
174 | 12A09 | Lê Thị Dương | 7 | K | T | HSTT | |
175 | 12A09 | Nguyễn Hữu Dương | 7.5 | K | T | HSTT | |
176 | 12A09 | H Đao Êban | 6.6 | K | T | HSTT | |
177 | 12A09 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 6.8 | K | T | HSTT | |
178 | 12A09 | Lê Quang Phạm Luân | 6.7 | K | T | HSTT | |
179 | 12A09 | Nguyễn Nữ Bích Ly | 6.8 | K | T | HSTT | |
180 | 12A09 | Trần Vũ Trà My | 6.7 | K | T | HSTT | |
181 | 12A09 | Ngô Đức Núi | 7.2 | K | T | HSTT | |
182 | 12A09 | Võ Thị Như Phương | 6.7 | K | T | HSTT | |
183 | 12A09 | Nguyễn Nhật Quyên | 6.5 | K | T | HSTT | |
184 | 12A09 | Nguyễn Thị Anh Thảo | 7 | K | T | HSTT | |
185 | 12A09 | Nguyễn Thị Bích Thùy | 7.1 | K | T | HSTT | |
186 | 12A09 | Bùi Thị Trang | 6.8 | K | T | HSTT | |
187 | 12A09 | H Uk Êban | 7.4 | K | T | HSTT | |
188 | 12A10 | Y Dik Mlô | 7.5 | K | T | HSTT | |
189 | 12A10 | Cao Xuân Hiến | 7.7 | K | T | HSTT | |
190 | 12A10 | Đặng Minh Hiếu | 6.5 | K | T | HSTT | |
191 | 12A10 | H Hồng Êban | 7 | K | T | HSTT | |
192 | 12A10 | Lê Thị Thanh Huyền | 6.9 | K | T | HSTT | |
193 | 12A10 | Phan Thị Khánh Huyền | 6.9 | K | T | HSTT | |
194 | 12A10 | H Jun Êban | 7 | K | T | HSTT | |
195 | 12A10 | Nguyễn Hồ Bảo Khuyên | 6.8 | K | T | HSTT | |
196 | 12A10 | Dương Thị Hải Lý | 6.6 | K | T | HSTT | |
197 | 12A10 | H Oăn Enuôl | 6.5 | K | T | HSTT | |
198 | 12A10 | Nguyễn Tiến Phú | 7.6 | K | T | HSTT | |
199 | 12A10 | Phan Tấn Quân | 7.1 | K | T | HSTT | |
200 | 12A10 | Nguyễn Hồng Minh Tấn | 7.6 | K | T | HSTT | |
201 | 12A10 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 6.7 | K | T | HSTT | |
202 | 12A10 | Vũ Thị Thu Thủy | 6.6 | K | T | HSTT | |
203 | 12A10 | Nguyễn Thị Thương | 6.5 | K | T | HSTT | |
204 | 12A10 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 7.4 | K | T | HSTT | |
205 | 12A10 | Y Tiêm Byă | 6.8 | K | T | HSTT | |
206 | 12A10 | Lê Ngọc Thủy Tiên | 6.9 | K | T | HSTT | |
207 | 12A10 | Phạm Thị Huyền Trang | 6.6 | K | T | HSTT | |
208 | 12A10 | Mai Thị Thanh Trà | 6.7 | K | T | HSTT | |
209 | 12A10 | Trần Quốc Vỹ | 7 | K | T | HSTT | |
210 | 12A10 | H Woai Êban | 6.8 | K | T | HSTT | |
211 | 12A11 | Lê Thị Ngọc Diễm | 6.9 | K | T | HSTT | |
212 | 12A11 | Trương Tuấn Dũng | 7.4 | K | T | HSTT | |
213 | 12A11 | Ngô Xuân Hà | 6.9 | K | T | HSTT | |
214 | 12A11 | Phan Xuân Hải | 7 | K | T | HSTT | |
215 | 12A11 | Lê Thị Hoàn | 7.1 | K | T | HSTT | |
216 | 12A11 | Nguyễn Quang Hòa | 7.9 | K | T | HSTT | |
217 | 12A11 | Lê Khanh | 6.8 | K | T | HSTT | |
218 | 12A11 | Lê Phương Hiểu Lan | 6.8 | K | T | HSTT | |
219 | 12A11 | Đinh Xuân Lãm | 7.1 | K | T | HSTT | |
220 | 12A11 | Thái Văn Mạnh | 6.6 | K | T | HSTT | |
221 | 12A11 | Lê Hiền Thảo My | 6.7 | K | T | HSTT | |
222 | 12A11 | Phan Xuân Nam | 7.5 | K | T | HSTT | |
223 | 12A11 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 6.5 | K | T | HSTT | |
224 | 12A11 | Lê Nữ Kim Ngân | 6.8 | K | T | HSTT | |
225 | 12A11 | Nguyễn Xuân Ngọc | 6.5 | K | T | HSTT | |
226 | 12A11 | Nguyễn Niê Tường Vy | 6.8 | K | T | HSTT | |
227 | 12A11 | Nguyễn Như Phương | 7.4 | K | T | HSTT | |
228 | 12A11 | Y Sac Ayun | 6.8 | K | T | HSTT | |
229 | 12A11 | Trần Thị Phương Thảo | 7.3 | K | T | HSTT | |
230 | 12A11 | Lê Thị Thủy Tiên | 7.8 | K | T | HSTT | |
231 | 12A11 | Lê Trần Tiên Tiên | 6.9 | K | T | HSTT | |
232 | 12A11 | Bùi Đức Tiến | 6.6 | K | T | HSTT | |
233 | 12A11 | Y Ton Enuôl | 6.8 | K | T | HSTT | |
234 | 12A11 | Lê Thị Thùy Trang | 7 | K | T | HSTT | |
235 | 12A11 | Vũ Quỳnh Trâm | 6.9 | K | T | HSTT | |
236 | 12A11 | Phạm Thị Hoa Thiên Ý | 6.5 | K | T | HSTT | |
237 | 12A12 | H Duyên Kmăn | 7.2 | K | T | HSTT | |
238 | 12A12 | Hoàng Văn Đức | 6.6 | K | T | HSTT | |
239 | 12A12 | Phí Ngọc Khánh | 6.8 | K | T | HSTT | |
240 | 12A12 | Nguyễn Thị Hoài Linh | 6.9 | K | T | HSTT | |
241 | 12A12 | H Mak H Mok | 6.6 | K | T | HSTT | |
242 | 12A12 | H Nhem Bkrông | 6.7 | K | T | HSTT | |
243 | 12A12 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 6.7 | K | T | HSTT | |
244 | 12A12 | H Nơn Arul | 6.7 | K | T | HSTT | |
245 | 12A12 | Lê Hà Phúc | 6.7 | K | T | HSTT | |
246 | 12A12 | Hồ Minh Thành | 7.7 | K | T | HSTT | |
247 | 12A12 | Lê Thị Thanh Thủy | 6.5 | K | T | HSTT | |
248 | 12A12 | Nguyễn Mạnh Thức | 7 | K | T | HSTT | |
249 | 12A12 | Nguyễn Thủy Tiên | 7.2 | K | T | HSTT | |
250 | 12A12 | Nguyễn Anh Tuấn | 6.7 | K | T | HSTT | |
251 | 12A12 | Trần Thị Tố Uyên | 7.3 | K | T | HSTT |
Tác giả bài viết: Phó HT: Đinh Văn Quyết