DANH SÁCH 339 HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HSG VÀ HSTT KHỐI 10, 11
Lượt xem:
THPT VIỆT ĐỨC | |||||||
DANH SÁCH KHEN THƯỞNG HSG KHỐI 10 VÀ KHỐI 11 NĂM HỌC 2016 – 2017 | |||||||
STT | Lớp | Họ Và Tên | TBCM | XLHL | XLHK | Danh hiệu | Xác nhận GVCN |
1 | 10A01 | Nguyễn Thành Công | 8.8 | G | T | HSG | |
2 | 10A01 | Phạm Thanh Duy | 8.4 | G | T | HSG | |
3 | 10A01 | Phạm Nữ Linh Đan | 8.6 | G | T | HSG | |
4 | 10A01 | Trần Hải Đăng | 8 | G | T | HSG | |
5 | 10A01 | Trần Thị Diệu Hiền | 8.5 | G | T | HSG | |
6 | 10A01 | Nguyễn Bảo Long | 8.1 | G | T | HSG | |
7 | 10A01 | Lê Thúy La Min | 9.2 | G | T | HSG | |
8 | 10A01 | Nguyễn Quỳnh Như | 8.4 | G | T | HSG | |
9 | 10A01 | Lê Hoàng Bảo Trâm | 8 | G | T | HSG | |
10 | 10A02 | Lương Đình Đức Bảo | 8.1 | G | T | HSG | |
11 | 10A02 | Dương Thị Mến | 8.3 | G | T | HSG | |
12 | 10A02 | Phạm Đan Phượng | 8.3 | G | T | HSG | |
13 | 10A03 | Đào Thị Liên | 8.4 | G | T | HSG | |
14 | 10A03 | Nguyễn Lê Ngân | 8.8 | G | T | HSG | |
15 | 10A03 | Nguyễn Hồng Thiên Nhi | 8.4 | G | T | HSG | |
16 | 10A03 | Trần Nữ Như Quỳnh | 8.9 | G | T | HSG | |
17 | 10A03 | Trần Ánh Nhật Tiên | 8.6 | G | T | HSG | |
18 | 10A04 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 9.1 | G | T | HSG | |
19 | 10A04 | Nguyễn Huy Hoàng | 9.1 | G | T | HSG | |
20 | 10A04 | Nguyễn Việt Hoàng | 8.8 | G | T | HSG | |
21 | 10A04 | Nguyễn Hồng Phúc | 8.4 | G | T | HSG | |
22 | 10A04 | Nguyễn Thị Thảo Trang | 8.7 | G | T | HSG | |
23 | 10A05 | Nguyễn Thanh Huyền | 8.5 | G | T | HSG | |
24 | 10A05 | Nguyễn Thùy Diệu Linh | 8.6 | G | T | HSG | |
25 | 10A05 | Phan Thụy Ly Na | 9.4 | G | T | HSG | |
26 | 10A05 | Nguyễn Thị Lan Phương | 8.3 | G | T | HSG | |
27 | 10A05 | Vũ Hoàng Diệu Uyên | 8.4 | G | T | HSG | |
28 | 10A05 | Nguyễn Nữ Ái Vi | 8.9 | G | T | HSG | |
29 | 10A05 | Nguyễn Diệu Hải Yến | 9.4 | G | T | HSG | |
30 | 10A06 | Cao Hoàng Ánh Diệu | 9.2 | G | T | HSG | |
31 | 10A06 | Vũ Minh Đạo | 8.6 | G | T | HSG | |
32 | 10A06 | Nguyễn Phúc Gia Khang | 8.1 | G | T | HSG | |
33 | 10A06 | Hoàng Ngọc Bảo Khanh | 9 | G | T | HSG | |
34 | 10A06 | Lê Nguyễn Gia Ny | 8.7 | G | T | HSG | |
35 | 10A06 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 8.3 | G | T | HSG | |
36 | 10A06 | Mai Thị Thùy Trang | 8.5 | G | T | HSG | |
37 | 10A07 | Phan Thị Thu Hiền | 8.6 | G | T | HSG | |
38 | 10A07 | Trương Thị Quỳnh Như | 8.1 | G | T | HSG | |
39 | 10A07 | Nguyễn Thị Xuân Phương | 9 | G | T | HSG | |
40 | 10A07 | Phan Nữ Đan Thụy | 8.2 | G | T | HSG | |
41 | 10A07 | Nguyễn Thị Hồng Vi | 8.5 | G | T | HSG | |
42 | 10A08 | Hoàng Phương Anh | 8.7 | G | T | HSG | |
43 | 10A08 | Trần Quốc Chiến | 8.4 | G | T | HSG | |
44 | 10A08 | Hồ Thùy Duyên | 8.7 | G | T | HSG | |
45 | 10A08 | Trần Thị Hà | 8.6 | G | T | HSG | |
46 | 10A08 | Đinh Thị Hồng Hạnh | 8.5 | G | T | HSG | |
47 | 10A08 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 8.6 | G | T | HSG | |
48 | 10A08 | Phạm Thị Trang | 8.2 | G | T | HSG | |
49 | 10A09 | Nguyễn Thị Trà Giang | 8.8 | G | T | HSG | |
50 | 10A10 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 8.3 | G | T | HSG | |
51 | 10A10 | Tần Thùy Trang | 8.9 | G | T | HSG | |
52 | 10A11 | Nguyễn Ngọc Linh Giang | 8.7 | G | T | HSG | |
53 | 10A11 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 9.1 | G | T | HSG | |
54 | 10A11 | Nguyễn Mộc Sa Nhi | 8.4 | G | T | HSG | |
55 | 10A12 | Trần Thị Mai Duyên | 8.2 | G | T | HSG | |
56 | 10A12 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 8.2 | G | T | HSG | |
57 | 10A12 | Phạm Hữu Phong | 8.8 | G | T | HSG | |
58 | 10A12 | Hà Văn Sáng | 8.5 | G | T | HSG | |
59 | 10A12 | Lại Quỳnh Trang | 8.3 | G | T | HSG | |
60 | 10A12 | Hồ Viết Anh Trung | 8.3 | G | T | HSG | |
61 | 10A12 | Hà Đình Việt | 9.3 | G | T | HSG | |
62 | 10A12 | Trần Thị Xuân | 8.9 | G | T | HSG | |
63 | 10A13 | Nguyễn Thị Trà Giang | 8.9 | G | T | HSG | |
64 | 10A13 | Nguyễn Thị Thắm | 8.5 | G | T | HSG | |
65 | 10A13 | Lê Thị Hồng Tươi | 8.4 | G | T | HSG | |
STT | Lớp | Họ Và Tên | TBCM | XLHL | XLHK | Danh hiệu | Xác nhận GVCN |
1 | 11A01 | Cao Thị Thùy Diệu | 8.8 | G | T | HSG | |
2 | 11A02 | Hoàng Thị Lan Anh | 8 | G | T | HSG | |
3 | 11A02 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 8 | G | T | HSG | |
4 | 11A02 | Phạm Thị Phương Anh | 8.8 | G | T | HSG | |
5 | 11A02 | Phạm Duy Đạt | 8.1 | G | T | HSG | |
6 | 11A02 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 8.3 | G | T | HSG | |
7 | 11A02 | Nguyễn Hữu Hưng | 8.1 | G | T | HSG | |
8 | 11A02 | Nguyễn Thị Hà Vy | 8.9 | G | T | HSG | |
9 | 11A02 | Nguyễn Thị Quý Vy | 8.1 | G | T | HSG | |
10 | 11A03 | Lê Thị Hoài Thương | 8.2 | G | T | HSG | |
11 | 11A05 | Hồ Đắc Duy | 8.2 | G | T | HSG | |
12 | 11A05 | Cao Khánh Ly | 8.3 | G | T | HSG | |
13 | 11A06 | Phạm Thị Bảo Ân | 8.2 | G | T | HSG | |
14 | 11A06 | Dương Cát Luynh | 8 | G | T | HSG | |
15 | 11A06 | Bùi Trần Quỳnh Như | 8 | G | T | HSG | |
16 | 11A06 | Nguyễn Ngọc Huyền Trâm | 8 | G | T | HSG | |
17 | 11A08 | Phạm Ly Na | 8 | G | T | HSG | |
18 | 11A08 | Nguyễn Thị Thùy Ánh Trâm | 8.8 | G | T | HSG | |
19 | 11A09 | Cao Tiến Triển | 8 | G | T | HSG | |
20 | 11A09 | Đặng Thị La Vi | 8.1 | G | T | HSG | |
21 | 11A10 | Nguyễn Thị Kim Diệu | 8.4 | G | T | HSG | |
22 | 11A10 | Nguyễn Song Quỳnh Như | 8.1 | G | T | HSG | |
23 | 11A10 | Nguyễn Thủy Tiên | 8.1 | G | T | HSG | |
24 | 11A10 | Đinh Thị Kiều Trinh | 8.2 | G | T | HSG | |
25 | 11A12 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 8.4 | G | T | HSG | |
26 | 11A12 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 8.5 | G | T | HSG | |
27 | 11A13 | Nguyễn Thùy Hương Ly | 8.3 | G | T | HSG | |
28 | 11A13 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | 8.4 | G | T | HSG |
THPT VIỆT ĐỨC | |||||||
DANH SÁCH KHEN THƯỞNG HSTT KHỐI 10 VÀ KHỐI 11 NĂM HỌC 2016 – 2017 | |||||||
STT | Lớp | Họ Và Tên | TBCM | XLHL | XLHK | Danh hiệu | Xác nhận GVCN |
1 | 10A01 | Nguyễn Âu Gia Bảo | 6.9 | K | T | HSTT | |
2 | 10A01 | Trần Ngọc Quỳnh Chi | 8.1 | K | T | HSTT | |
3 | 10A01 | Nguyễn Sĩ Dũng | 7.3 | K | T | HSTT | |
4 | 10A01 | Nguyễn Thị Bích Liên | 7.7 | K | T | HSTT | |
5 | 10A01 | Trần Thị Trà My | 7.4 | K | T | HSTT | |
6 | 10A01 | Đặng Thùy Đan Vy | 6.9 | K | T | HSTT | |
7 | 10A02 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | 6.7 | K | T | HSTT | |
8 | 10A02 | Lưu Nguyễn Thành Doanh | 7 | K | T | HSTT | |
9 | 10A02 | Nguyễn Thúy Huyền | 7.4 | K | T | HSTT | |
10 | 10A02 | Nguyễn Trần Anh Nhi | 7.5 | K | T | HSTT | |
11 | 10A02 | Sa Lê Rat | 6.8 | K | T | HSTT | |
12 | 10A02 | Nguyễn Văn Tài | 7.5 | K | T | HSTT | |
13 | 10A02 | Trần Thiên Thảo | 7.1 | K | T | HSTT | |
14 | 10A02 | Lê Bảo Trung | 7.5 | K | T | HSTT | |
15 | 10A02 | Vũ Thị Tuyền | 7 | K | T | HSTT | |
16 | 10A03 | Bùi Thị Thùy Dương | 6.7 | K | T | HSTT | |
17 | 10A03 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 7.8 | K | T | HSTT | |
18 | 10A03 | Trương Thị Linh | 7 | K | T | HSTT | |
19 | 10A03 | Cao Thiên Phúc | 6.8 | K | T | HSTT | |
20 | 10A03 | Hoàng Gia Quốc | 6.8 | K | T | HSTT | |
21 | 10A04 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 7.3 | K | T | HSTT | |
22 | 10A04 | Nguyễn Duy Dũng | 7.8 | K | T | HSTT | |
23 | 10A04 | H Jel Êban | 6.9 | K | T | HSTT | |
24 | 10A04 | Hồ Thị Thu Trâm | 6.5 | K | T | HSTT | |
25 | 10A05 | Hoàng Văn Đức | 6.5 | K | T | HSTT | |
26 | 10A05 | Phạm Thị Hoàng Yến | 8 | K | T | HSTT | |
27 | 10A06 | Trần Thu Huyền | 7.3 | K | T | HSTT | |
28 | 10A06 | Mai Xuân Huỳnh | 7.1 | K | T | HSTT | |
29 | 10A06 | Nguyễn Hoàng Minh | 6.5 | K | T | HSTT | |
30 | 10A06 | Phạm Nữ Yến Nhi | 7.9 | K | T | HSTT | |
31 | 10A06 | Nguyễn Thị Xuân Quỳnh | 6.5 | K | T | HSTT | |
32 | 10A06 | Phùng Võ Thị Thu Thảo | 7.9 | K | T | HSTT | |
33 | 10A06 | Phạm Thanh Thiên | 6.5 | K | T | HSTT | |
34 | 10A06 | Trần Thị Ngọc Trang | 6.8 | K | T | HSTT | |
35 | 10A06 | Nguyễn Ngọc Tú | 7.4 | K | T | HSTT | |
36 | 10A07 | Nguyễn Thị Vân Anh | 7 | K | T | HSTT | |
37 | 10A07 | Trần Thị Duyên | 7.5 | K | T | HSTT | |
38 | 10A07 | Đinh Thu Phương | 7.2 | K | T | HSTT | |
39 | 10A07 | Hoàng Minh Đức | 8 | K | T | HSTT | |
40 | 10A07 | Cao Đăng Phi | 7.1 | K | T | HSTT | |
41 | 10A07 | Trần Hàn Ny | 7.1 | K | T | HSTT | |
42 | 10A08 | Phan Hoàng Thiên Bảo | 7.4 | K | T | HSTT | |
43 | 10A08 | Nguyễn Thùy Dung | 7.3 | K | T | HSTT | |
44 | 10A08 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 7.4 | K | T | HSTT | |
45 | 10A08 | Phạm Minh Huyền | 7.2 | K | T | HSTT | |
46 | 10A08 | Nguyễn Anh Quân | 7.5 | K | T | HSTT | |
47 | 10A08 | Trịnh Lê Phương Uyên | 7.9 | K | T | HSTT | |
48 | 10A09 | Lê Thị Ngọc Anh | 6.8 | K | T | HSTT | |
49 | 10A09 | Nguyễn Mai Anh | 7.8 | K | T | HSTT | |
50 | 10A09 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 7.8 | K | T | HSTT | |
51 | 10A09 | Vũ Bảo Quỳnh Như | 7.3 | K | T | HSTT | |
52 | 10A09 | Vũ Vy Phương | 7.2 | K | T | HSTT | |
53 | 10A09 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 7.1 | K | T | HSTT | |
54 | 10A09 | Nguyễn Thị Hải Yến | 7.3 | K | T | HSTT | |
55 | 10A10 | Lê Thị Hương Giang | 6.8 | K | T | HSTT | |
56 | 10A10 | Hoàng Thị Thanh Hằng | 8.6 | K | T | HSTT | |
57 | 10A10 | Bùi Duy Hiếu | 6.7 | K | T | HSTT | |
58 | 10A10 | Phan Hoàng Tuấn Kha | 7.1 | K | T | HSTT | |
59 | 10A10 | Lê Thị Kiều Oanh | 7.2 | K | T | HSTT | |
60 | 10A10 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | 7.6 | K | T | HSTT | |
61 | 10A10 | Nguyễn Hồ Thủy Phương | 6.8 | K | T | HSTT | |
62 | 10A10 | Lê Thị Phương Thể | 7.3 | K | T | HSTT | |
63 | 10A10 | Nguyễn Thị Trâm | 6.8 | K | T | HSTT | |
64 | 10A10 | Kiều Thị Ngọc Tuyết | 7.4 | K | T | HSTT | |
65 | 10A10 | Trần Nữ Ái Vy | 7.7 | K | T | HSTT | |
66 | 10A10 | Nguyễn Thị Lâm Oanh | 7.1 | K | T | HSTT | |
67 | 10A11 | Trần Văn An | 7.7 | K | T | HSTT | |
68 | 10A11 | H Tinh Bkrông | 7 | K | T | HSTT | |
69 | 10A11 | Đinh Trọng Hoạt | 7.5 | K | T | HSTT | |
70 | 10A11 | Hoàng Thị Diễm Quỳnh | 7.9 | K | T | HSTT | |
71 | 10A12 | Lê Thị Lâm Nhật | 6.5 | K | T | HSTT | |
72 | 10A12 | H Num Niê | 7 | K | T | HSTT | |
73 | 10A12 | Trần Bảo Quốc | 6.7 | K | T | HSTT | |
74 | 10A12 | Trần Ngọc Thành | 7.5 | K | T | HSTT | |
75 | 10A12 | Nguyễn Thị Hoàng Thúy | 6.7 | K | T | HSTT | |
76 | 10A12 | Nguyễn Thị Bích Trâm | 6.6 | K | T | HSTT | |
77 | 10A12 | Hồ Thị Thu Uyên | 6.7 | K | T | HSTT | |
78 | 10A12 | Trương Thị Thúy Vân | 6.6 | K | T | HSTT | |
79 | 10A13 | Nguyễn Thị Thái An | 7.2 | K | T | HSTT | |
80 | 10A13 | Nguyễn Thị Út Thương | 8.2 | K | T | HSTT | |
81 | 10A13 | Nguyễn Thị Trà | 6.9 | K | T | HSTT | |
82 | 10A13 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | 7.3 | K | T | HSTT | |
STT | Lớp | Họ Và Tên | TBCM | XLHL | XLHK | Danh hiệu | Xác nhận GVCN |
1 | 11A01 | Hồ Thị Lan Anh | 7.1 | K | T | HSTT | |
2 | 11A01 | Vũ Vân Anh | 7.2 | K | T | HSTT | |
3 | 11A01 | Nguyễn Văn Cường | 7.2 | K | T | HSTT | |
4 | 11A01 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 7.2 | K | T | HSTT | |
5 | 11A01 | Nguyễn Trần Gia Hân | 6.7 | K | T | HSTT | |
6 | 11A01 | Trịnh Thị Minh Hiếu | 7.3 | K | T | HSTT | |
7 | 11A01 | Lý Thị Minh Huệ | 7.8 | K | T | HSTT | |
8 | 11A01 | Trần Quang Huy | 7 | K | T | HSTT | |
9 | 11A01 | Lê Thị Khánh Huyền | 7.1 | K | T | HSTT | |
10 | 11A01 | Lê Ngọc Khánh | 6.5 | K | T | HSTT | |
11 | 11A01 | Vũ Minh Đăng Khoa | 7.3 | K | T | HSTT | |
12 | 11A01 | Tạ Bảo Linh | 7.2 | K | T | HSTT | |
13 | 11A01 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 6.9 | K | T | HSTT | |
14 | 11A01 | Nguyễn Hoàng Thảo Ly | 7.7 | K | T | HSTT | |
15 | 11A01 | Vũ Đức Minh | 7.8 | K | T | HSTT | |
16 | 11A01 | Phan Huy Nhân | 7.6 | K | T | HSTT | |
17 | 11A01 | Nguyễn Lê Diễm Quỳnh | 7 | K | T | HSTT | |
18 | 11A01 | Võ Hoàng Sang | 6.9 | K | T | HSTT | |
19 | 11A01 | Ngô Đức Thạch | 6.7 | K | T | HSTT | |
20 | 11A01 | Đậu Ngọc Đan Thuyên | 7.4 | K | T | HSTT | |
21 | 11A01 | Hoàng Hà Thương | 7.5 | K | T | HSTT | |
22 | 11A01 | Nguyễn Thị Thu Trang | 6.7 | K | T | HSTT | |
23 | 11A01 | Nguyễn Thị Trâm | 7 | K | T | HSTT | |
24 | 11A01 | Nguyễn Thị Huyền Trâm | 7.2 | K | T | HSTT | |
25 | 11A01 | Trịnh Thị Hương Trầm | 7.3 | K | T | HSTT | |
26 | 11A01 | Đinh Hải Triều | 7.9 | K | T | HSTT | |
27 | 11A01 | Nguyễn Thị Phương Trinh | 6.6 | K | T | HSTT | |
28 | 11A01 | Nguyễn Lê Minh Tuyền | 7 | K | T | HSTT | |
29 | 11A01 | Bành Thị Hiền Vinh | 6.7 | K | T | HSTT | |
30 | 11A02 | Hoàng Đình Thiếu Bảo | 7.6 | K | T | HSTT | |
31 | 11A02 | Phạm Thị Mỹ Duyên | 7.8 | K | T | HSTT | |
32 | 11A02 | Trịnh Dương Trung Dũng | 7.1 | K | T | HSTT | |
33 | 11A02 | Nguyễn Tiến Đức | 6.7 | K | T | HSTT | |
34 | 11A02 | Phan Thị Trà Giang | 7.8 | K | T | HSTT | |
35 | 11A02 | Vũ Ngọc Hà | 7.6 | K | T | HSTT | |
36 | 11A02 | Lê Huy Hoàng | 7.7 | K | T | HSTT | |
37 | 11A02 | Võ Thị Minh Hòa | 6.8 | K | T | HSTT | |
38 | 11A02 | Nguyễn Phạm Ngọc Huyền | 7.3 | K | T | HSTT | |
39 | 11A02 | H’ Jeska Byă | 6.6 | K | T | HSTT | |
40 | 11A02 | Hà Nguyễn Bảo Linh | 7 | K | T | HSTT | |
41 | 11A02 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 7.7 | K | T | HSTT | |
42 | 11A02 | Nguyễn Thị Phương Loan | 7.6 | K | T | HSTT | |
43 | 11A02 | Nguyễn Hoàng Long | 7.6 | K | T | HSTT | |
44 | 11A02 | Bùi Bình Minh | 7.4 | K | T | HSTT | |
45 | 11A02 | Nguyễn Trọng Nguyên | 7.8 | K | T | HSTT | |
46 | 11A02 | Nguyễn Tôn Sự | 7.2 | K | T | HSTT | |
47 | 11A02 | Nguyễn Đình Hoàng Tân | 7.2 | K | T | HSTT | |
48 | 11A02 | Trần Thị Thùy Trang | 7.3 | K | T | HSTT | |
49 | 11A02 | Nguyễn Hữu Đan Trường | 7.5 | K | T | HSTT | |
50 | 11A02 | Nguyễn Đình Mạnh Tú | 6.9 | K | T | HSTT | |
51 | 11A02 | Tô Minh Tú | 6.7 | K | T | HSTT | |
52 | 11A02 | Lâm Huỳnh Long | 7.2 | K | T | HSTT | |
53 | 11A03 | H’ Ba Enuôl | 7.8 | K | T | HSTT | |
54 | 11A03 | Nguyễn Kim Chi | 6.9 | K | T | HSTT | |
55 | 11A03 | Hoàng Ngọc Linh Diệu | 7.8 | K | T | HSTT | |
56 | 11A03 | Nguyễn Văn Duy | 7.3 | K | T | HSTT | |
57 | 11A03 | Nguyễn Thùy Bích Đan | 7.5 | K | T | HSTT | |
58 | 11A03 | Nguyễn Phùng Hiếu | 7.5 | K | T | HSTT | |
59 | 11A03 | Dương Phạm Ly Na | 7.8 | K | T | HSTT | |
60 | 11A03 | Nguyễn Hiếu Nghĩa | 6.7 | K | T | HSTT | |
61 | 11A03 | Trần Gia Ý Nhi | 6.7 | K | T | HSTT | |
62 | 11A03 | Dương Nguyễn Tấn Phát | 7.6 | K | T | HSTT | |
63 | 11A03 | Lương Viết Tây | 7.1 | K | T | HSTT | |
64 | 11A03 | Nguyễn Thị Thanh Thiên | 6.8 | K | T | HSTT | |
65 | 11A03 | Hồ Văn Thông | 7.6 | K | T | HSTT | |
66 | 11A03 | Nguyễn Thị Thương | 7.7 | K | T | HSTT | |
67 | 11A03 | H’ Un Byă | 7 | K | T | HSTT | |
68 | 11A03 | Lê Thị Thủy Vân | 7 | K | T | HSTT | |
69 | 11A03 | Nguyễn Thị Thảo Vân | 7.1 | K | T | HSTT | |
70 | 11A03 | Phạm Thị Yến Vi | 7.1 | K | T | HSTT | |
71 | 11A03 | Trần Thanh Vũ | 7.8 | K | T | HSTT | |
72 | 11A03 | Vũ Ngọc Khả Ý | 7.6 | K | T | HSTT | |
73 | 11A04 | Nguyễn Thị Ánh | 7.7 | K | T | HSTT | |
74 | 11A04 | H’ Bé New Knul | 8.1 | K | T | HSTT | |
75 | 11A04 | Hồ Nữ Anh Chúc | 7.7 | K | T | HSTT | |
76 | 11A04 | Phạm Thị Bích Diệp | 7.5 | K | T | HSTT | |
77 | 11A04 | Nguyễn Thị Diệu | 7.9 | K | T | HSTT | |
78 | 11A04 | Mai Ngọc Dương | 7.2 | K | T | HSTT | |
79 | 11A04 | Nguyễn Thành Huy | 7.9 | K | T | HSTT | |
80 | 11A04 | Hoàng Thị Kim | 6.7 | K | T | HSTT | |
81 | 11A04 | Lê Thị Bích Phượng | 7.1 | K | T | HSTT | |
82 | 11A04 | Y Siêu Bkrông | 7.2 | K | T | HSTT | |
83 | 11A04 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 7 | K | T | HSTT | |
84 | 11A04 | Vũ Tuyết Trinh | 7 | K | T | HSTT | |
85 | 11A04 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 7.3 | K | T | HSTT | |
86 | 11A05 | Ngô Thị Duyên | 7.4 | K | T | HSTT | |
87 | 11A05 | Đỗ Ngọc Điệp | 7.7 | K | T | HSTT | |
88 | 11A05 | Y Kha Niê | 6.6 | K | T | HSTT | |
89 | 11A05 | Đỗ Thị Loan | 7.4 | K | T | HSTT | |
90 | 11A05 | Nguyễn Thị Ly | 7.2 | K | T | HSTT | |
91 | 11A05 | Nguyễn Thiên Niên | 7.1 | K | T | HSTT | |
92 | 11A05 | Võ Văn Thắng | 6.7 | K | T | HSTT | |
93 | 11A05 | Nguyễn Danh Thế | 6.8 | K | T | HSTT | |
94 | 11A05 | Nguyễn Thị Thu Trang | 7.8 | K | T | HSTT | |
95 | 11A05 | Vương Trần Trúc Uyển | 7.5 | K | T | HSTT | |
96 | 11A06 | Nguyễn Thị Phương Khanh | 6.9 | K | T | HSTT | |
97 | 11A06 | Lê Huỳnh Tiên Êban | 6.5 | K | T | HSTT | |
98 | 11A06 | Hoàng Khánh Linh | 7.3 | K | T | HSTT | |
99 | 11A06 | Hoàng Thị Thu Thảo | 6.9 | K | T | HSTT | |
100 | 11A06 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 7.3 | K | T | HSTT | |
101 | 11A06 | H Yuar Knul | 6.5 | K | T | HSTT | |
102 | 11A07 | Nguyễn Nữ Ngọc Ánh | 6.6 | K | T | HSTT | |
103 | 11A07 | Bùi Thị Thùy Dung | 6.9 | K | T | HSTT | |
104 | 11A07 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | 7.9 | K | T | HSTT | |
105 | 11A07 | Cao Thị Phương Duyên | 7.4 | K | T | HSTT | |
106 | 11A07 | Nguyễn Thị Huyền | 6.5 | K | T | HSTT | |
107 | 11A07 | Lê Ngọc Phúc | 7.2 | K | T | HSTT | |
108 | 11A07 | Nguyễn Thị Anh Thư | 7 | K | T | HSTT | |
109 | 11A07 | Nguyễn Hoàng Tiến | 7.2 | K | T | HSTT | |
110 | 11A07 | Nguyễn Thị Thu Uyên | 6.5 | K | T | HSTT | |
111 | 11A07 | Nguyễn Thị Như Ý | 7 | K | T | HSTT | |
112 | 11A08 | Lê Huyền Dung Cẩm | 7.1 | K | T | HSTT | |
113 | 11A08 | Nguyễn Hồng Diễm | 8.1 | K | T | HSTT | |
114 | 11A08 | Lê Văn Thanh Đắc | 6.8 | K | T | HSTT | |
115 | 11A08 | H’ Đoan Bkrông | 7.2 | K | T | HSTT | |
116 | 11A08 | H Hân Bkrông | 6.5 | K | T | HSTT | |
117 | 11A08 | Trần Nguyễn Anh Hưởng | 6.6 | K | T | HSTT | |
118 | 11A08 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 7.7 | K | T | HSTT | |
119 | 11A08 | Nguyễn Ngọc Bảo Ngân | 8.2 | K | T | HSTT | |
120 | 11A08 | Nguyễn Thị Hải Nhung | 8.4 | K | T | HSTT | |
121 | 11A08 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 6.9 | K | T | HSTT | |
122 | 11A08 | Nguyễn Thị Tú Oanh | 6.8 | K | T | HSTT | |
123 | 11A08 | Ngô Thị Hoài Thương | 7.5 | K | T | HSTT | |
124 | 11A08 | H’ Tim Byă | 6.9 | K | T | HSTT | |
125 | 11A08 | Đặng Thị Trâm | 6.5 | K | K | HSTT | |
126 | 11A09 | Phạm Bảo Anh | 7.5 | K | T | HSTT | |
127 | 11A09 | Nguyễn Thị Kim Chi | 6.6 | K | T | HSTT | |
128 | 11A09 | Phan Thị Kỳ Duyên | 6.8 | K | K | HSTT | |
129 | 11A09 | Lê Ngọc Huy | 6.6 | K | T | HSTT | |
130 | 11A09 | Lê Thành Long | 6.5 | K | T | HSTT | |
131 | 11A09 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 7.8 | K | T | HSTT | |
132 | 11A09 | Nguyễn Thị Niên | 7 | K | T | HSTT | |
133 | 11A09 | Đào Phương Ninh | 7 | K | T | HSTT | |
134 | 11A09 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 6.8 | K | T | HSTT | |
135 | 11A09 | Nguyễn Thị Hải Yến | 7.2 | K | T | HSTT | |
136 | 11A10 | Nguyễn Đức Nghĩa | 7.5 | K | T | HSTT | |
137 | 11A10 | Nguyễn Yến Nhi | 6.9 | K | T | HSTT | |
138 | 11A10 | Nguyễn Thị Như Trà | 7.5 | K | T | HSTT | |
139 | 11A10 | Trần Thị Thùy Trâm | 7.3 | K | T | HSTT | |
140 | 11A10 | Trần Đình Ý | 6.7 | K | T | HSTT | |
141 | 11A11 | Nguyễn Văn Khương | 6.5 | K | T | HSTT | |
142 | 11A11 | Phạm Thị Hồng Ngọc | 7.5 | K | T | HSTT | |
143 | 11A11 | H Pip Ênuôl | 6.5 | K | T | HSTT | |
144 | 11A11 | Đặng Thị Như Quỳnh | 6.9 | K | T | HSTT | |
145 | 11A11 | Võ Thị Như Quỳnh | 6.7 | K | T | HSTT | |
146 | 11A11 | Nguyễn Thị Thìn | 6.9 | K | T | HSTT | |
147 | 11A11 | Đậu Ngọc Như Trang | 7.1 | K | T | HSTT | |
148 | 11A11 | Nguyễn Hữu Trí | 6.7 | K | T | HSTT | |
149 | 11A11 | Nguyễn Văn Trường | 6.8 | K | T | HSTT | |
150 | 11A11 | Bùi Xuân Tuấn | 6.5 | K | T | HSTT | |
151 | 11A12 | Trần Thị Lan | 6.7 | K | T | HSTT | |
152 | 11A12 | Nguyễn Thị Thu Tâm | 6.9 | K | T | HSTT | |
153 | 11A12 | Nguyễn Thị Phương Uyên | 6.8 | K | T | HSTT | |
154 | 11A12 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 7.1 | K | T | HSTT | |
155 | 11A12 | Phan Thị Thùy Vân | 7.7 | K | T | HSTT | |
156 | 11A13 | Trần Thị Mỹ Duyên | 7.7 | K | T | HSTT | |
157 | 11A13 | Nguyễn Gia Huy | 6.5 | K | T | HSTT | |
158 | 11A13 | Hoàng Mai Nhi | 7.5 | K | T | HSTT | |
159 | 11A13 | Nguyễn Thành Quân | 7.1 | K | T | HSTT | |
160 | 11A13 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 7.5 | K | T | HSTT | |
161 | 11A13 | Nguyễn Thị Quý | 7.2 | K | T | HSTT | |
162 | 11A13 | Nguyễn Thị Sương | 6.6 | K | T | HSTT | |
163 | 11A13 | Phan Nguyễn Thanh Thủy | 6.6 | K | T | HSTT | |
164 | 11A13 | Hà Thị Kim Tuyền | 6.5 | K | T | HSTT |
Tác giả bài viết: Phó HT: Đinh Văn Quyết
Nguồn tin: Truường THPT Việt Đức