Danh sách dự thi học sinh giỏi olympic 10.3 lần thứ II
Lượt xem:
TT | HỌ LÓT | TÊN | NGÀY SINH | KHỐI LỚP | MÔN THI | ||
NGÀY | THÁNG | NĂM | |||||
1 | Nguyễn Hữu Trường | Sơn | 03 | 01 | 2002 | 10 | Toán |
2 | Đinh Bùi Trung | Kiên | 03 | 11 | 2002 | 10 | Toán |
3 | Hồ Đức | Pháp | 13 | 11 | 2001 | 10 | Toán |
4 | Nguyễn Ngọc Tố | Uyên | 1 | 1 | 2002 | 10 | Ngữ văn |
5 | Nguyễn Thanh | Thùy | 24 | 3 | 2002 | 10 | Ngữ văn |
6 | Lê Quỳnh | Như | 10 | 5 | 2001 | 10 | Ngữ văn |
7 | Nguyễn Thanh | Huyền | 9 | 9 | 2001 | 11 | Ngữ văn |
8 | Nguyễn Diệu Hải | Yến | 10 | 4 | 2001 | 11 | Ngữ văn |
9 | Nguyễn Việt | Hoàng | 31 | 5 | 2001 | 11 | Ngữ văn |
10 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 20 | 2 | 2002 | 10 | Lịch sử |
11 | Lâm Quang | Tuệ | 4 | 2 | 2002 | 10 | Lịch sử |
12 | Phạm Thị | Huyền | 17 | 11 | 2002 | 10 | Lịch sử |
13 | Trần Thị | Duyên | 17 | 2 | 2001 | 11 | Lịch sử |
14 | Hoàng Thị Diễm | Quỳnh | 03 | 5 | 2001 | 11 | Lịch sử |
15 | Nguyễn Thị Hồng | Vi | 03 | 10 | 2001 | 11 | Lịch sử |
16 | Nguyễn Thị Lan | Phương | 26 | 12 | 2001 | 11 | Địa lý |
17 | Trần Thị Trà | My | 14 | 08 | 2001 | 11 | Địa lý |
18 | Phùng Võ Thị Thu | Thảo | 23 | 07 | 2001 | 11 | Địa lý |
19 | Lâm Thu | Thủy | 20 | 07 | 2002 | 10 | Địa lý |
20 | Nguyễn Đỗ Phương | Uyên | 10 | 02 | 2002 | 10 | Địa lý |
21 | Lê Văn | Sơn | 10 | 02 | 2002 | 10 | Địa lý |
22 | Nguyễn Như | Duyên | 01 | 03 | 2002 | 10 | Tiếng Anh |
23 | Nguyễn Như | Đan | 06 | 10 | 2002 | 10 | Tiếng Anh |
24 | Hoàng Phương | Anh | 30 | 9 | 2001 | 11 | Tiếng Anh |
25 | Trần Nữ Như | Quỳnh | 25 | 8 | 2001 | 11 | Tiếng Anh |
26 | Nguyễn Ngọc Hương | Trà | 26 | 3 | 2002 | 10 | Vật lý |
27 | Trương Thị Bích | Trâm | 1 | 7 | 2002 | 10 | Vật lý |
28 | Phan Thị Lê | Na | 3 | 8 | 2002 | 10 | Vật lý |
29 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 03 | 04 | 2001 | 11 | Vật lý |
30 | Nguyễn Thành | Công | 15 | 10 | 2001 | 11 | Vật lý |
31 | Trần Thị Thu | Thảo | 20 | 08 | 2002 | 10 | Hoá học |
32 | Hoàng Thị Diễm | Phương | 04 | 08 | 2002 | 10 | Hoá học |
33 | Nguyễn Thanh | Hoàng | 18 | 06 | 2002 | 10 | Hoá học |
34 | Tấn Thùy | Trang | 20 | 06 | 2001 | 11 | Hoá học |
35 | Lê Thúy | La Min | 01 | 09 | 2001 | 11 | Hoá học |
36 | Lê Thị Thùy | Trang | 08 | 10 | 2002 | 10 | Sinh học |
37 | Nguyễn Thành | Luân | 19 | 11 | 2002 | 10 | Sinh học |
38 | Nguyễn Thành | Huy | 02 | 10 | 2002 | 10 | Sinh học |
39 | Nguyễn Lê | Ngân | 19 | 09 | 2001 | 11 | Sinh học |
40 | Trần Quốc | Chiến | 10 | 02 | 2001 | 11 | Sinh học |
41 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 15 | 07 | 2001 | 11 | Sinh học |
42 | Võ Gia | Minh | 08 | 02 | 2002 | 10 | Tin học |
43 | Hoàng Quốc | Đạt | 01 | 01 | 2002 | 10 | Tin học |
44 | Trần Đức | Quý | 24 | 04 | 2002 | 10 | Tin học |
45 | Trần Quốc | Chiến | 10 | 02 | 2001 | 11 | Tin học |
46 | Phạm Thanh | Duy | 03 | 11 | 2001 | 11 | Tin học |
47 | Nguyễn Châu Ngọc | Huê | 21 | 3 | 2002 | 10 | GDCD |
48 | Hoàng Nguyễn Thanh | Hằng | 19 | 5 | 2002 | 10 | GDCD |
49 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 15 | 11 | 2002 | 10 | GDCD |
50 | Phan Thụy Ly | Na | 2 | 9 | 2001 | 11 | GDCD |
51 | Phạm Nữ Linh | Đan | 04 | 5 | 2001 | 11 | GDCD |
52 | Phan Thị Thu | Hiền | 30 | 1 | 2001 | 11 | GDCD |