DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI TOÀN DIỆN HK1 NĂM HỌC 2016-2017
Lượt xem:
DANH SÁCH HS GIỎI TOÀN DIỆN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2016 – 2017 | ||||||
STT | Lớp | Họ Và Tên | TBCM | XLHL | XLHK | Danh hiệu |
1 | 10A01 | Phạm Thanh Duy | 8.3 | G | T | HSG |
2 | 10A01 | Phạm Nữ Linh Đan | 8.4 | G | T | HSG |
3 | 10A01 | Trần Thị Diệu Hiền | 8.3 | G | T | HSG |
4 | 10A01 | Lê Thúy La Min | 9.1 | G | T | HSG |
5 | 10A01 | Nguyễn Quỳnh Như | 8.3 | G | T | HSG |
6 | 10A02 | Dương Thị Mến | 8.2 | G | T | HSG |
7 | 10A02 | Phạm Đan Phượng | 8.2 | G | T | HSG |
8 | 10A03 | Đào Thị Liên | 8.2 | G | T | HSG |
9 | 10A03 | Nguyễn Lê Ngân | 8.7 | G | T | HSG |
10 | 10A03 | Trần Nữ Như Quỳnh | 8.7 | G | T | HSG |
11 | 10A03 | Trần Ánh Nhật Tiên | 8.5 | G | T | HSG |
12 | 10A04 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 8.9 | G | T | HSG |
13 | 10A04 | Nguyễn Huy Hoàng | 9 | G | T | HSG |
14 | 10A04 | Nguyễn Việt Hoàng | 8.6 | G | T | HSG |
15 | 10A04 | Nguyễn Thị Thảo Trang | 8.7 | G | T | HSG |
16 | 10A05 | Nguyễn Thanh Huyền | 8.3 | G | T | HSG |
17 | 10A05 | Phan Thụy Ly Na | 9.2 | G | T | HSG |
18 | 10A05 | Nguyễn Nữ Ái Vi | 8.8 | G | T | HSG |
19 | 10A05 | Nguyễn Diệu Hải Yến | 9.3 | G | T | HSG |
20 | 10A06 | Cao Hoàng Ánh Diệu | 9.2 | G | T | HSG |
21 | 10A06 | Nguyễn Phúc Gia Khang | 8 | G | T | HSG |
22 | 10A06 | Hoàng Ngọc Bảo Khanh | 8.8 | G | T | HSG |
23 | 10A06 | Lê Nguyễn Gia Ny | 8.6 | G | T | HSG |
24 | 10A07 | Phan Thị Thu Hiền | 8.4 | G | T | HSG |
25 | 10A07 | Nguyễn Thị Xuân Phương | 8.7 | G | T | HSG |
26 | 10A07 | Nguyễn Thị Hồng Vi | 8.1 | G | T | HSG |
27 | 10A08 | Hoàng Phương Anh | 8.4 | G | T | HSG |
28 | 10A08 | Trần Quốc Chiến | 8.1 | G | T | HSG |
29 | 10A08 | Hồ Thùy Duyên | 8.5 | G | T | HSG |
30 | 10A08 | Trần Thị Hà | 8.3 | G | T | HSG |
31 | 10A08 | Đinh Thị Hồng Hạnh | 8.4 | G | T | HSG |
32 | 10A08 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 8.3 | G | T | HSG |
33 | 10A09 | Nguyễn Thị Trà Giang | 8.5 | G | T | HSG |
34 | 10A11 | Tần Thùy Trang | 8.9 | G | T | HSG |
35 | 10A12 | Nguyễn Ngọc Linh Giang | 8.7 | G | T | HSG |
36 | 10A12 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 9.2 | G | T | HSG |
37 | 10A12 | Hoàng Thị Diễm Quỳnh | 8 | G | T | HSG |
38 | 10A13 | Trần Thị Mai Duyên | 8.2 | G | T | HSG |
39 | 10A13 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 8.3 | G | T | HSG |
40 | 10A13 | Phạm Hữu Phong | 8.8 | G | T | HSG |
41 | 10A13 | Hà Văn Sáng | 8.3 | G | T | HSG |
42 | 10A13 | Lại Quỳnh Trang | 8.2 | G | T | HSG |
43 | 10A13 | Hồ Viết Anh Trung | 8.3 | G | T | HSG |
44 | 10A13 | Hà Đình Việt | 9.1 | G | T | HSG |
45 | 10A13 | Trần Thị Xuân | 8.8 | G | T | HSG |
46 | 10A14 | Nguyễn Thị Trà Giang | 8.9 | G | T | HSG |
47 | 10A14 | Nguyễn Thị Thắm | 8.3 | G | T | HSG |
48 | 10A14 | Nguyễn Thị Út Thương | 8.4 | G | T | HSG |
49 | 11A01 | Cao Thị Thùy Diệu | 8.8 | G | T | HSG |
50 | 11A01 | Vũ Đức Minh | 8 | G | T | HSG |
51 | 11A02 | Phạm Thị Phương Anh | 8.5 | G | T | HSG |
52 | 11A02 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 8.2 | G | T | HSG |
53 | 11A02 | Nguyễn Thị Hà Vy | 8.7 | G | T | HSG |
54 | 11A05 | Hồ Đắc Duy | 8 | G | T | HSG |
55 | 11A05 | Cao Khánh Ly | 8 | G | T | HSG |
56 | 11A07 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | 8 | G | T | HSG |
57 | 11A08 | Nguyễn Thị Thùy Ánh Trâm | 8.6 | G | T | HSG |
58 | 11A09 | Cao Tiến Triển | 8.1 | G | T | HSG |
59 | 11A10 | Nguyễn Thị Kim Diệu | 8.1 | G | T | HSG |
60 | 11A10 | Đinh Thị Kiều Trinh | 8.1 | G | T | HSG |
61 | 11A12 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 8.3 | G | T | HSG |
62 | 11A12 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 8.3 | G | T | HSG |
63 | 11A13 | Nguyễn Thùy Hương Ly | 8.5 | G | T | HSG |
64 | 11A13 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | 8.4 | G | T | HSG |
65 | 12A02 | Đinh Tiến Dũng | 8.3 | G | T | HSG |
66 | 12A02 | Nguyễn Quốc Phương | 8.6 | G | T | HSG |
67 | 12A02 | Phan Văn Tú | 8.4 | G | T | HSG |
68 | 12A03 | Nguyễn Thụy Thùy Giang | 8.2 | G | T | HSG |
69 | 12A03 | Hoàng Trang Diễm Quỳnh | 8.3 | G | T | HSG |
70 | 12A03 | Nguyễn Quốc Toản | 8.3 | G | T | HSG |
71 | 12A03 | Phan Thị Kiều Trinh | 8 | G | T | HSG |
72 | 12A04 | Nguyễn Mạc Mi Lin | 8.3 | G | T | HSG |
73 | 12A08 | Trịnh Viết Trực | 8.3 | G | T | HSG |
74 | 12A09 | Phan Thị Minh Tâm | 8 | G | T | HSG |
75 | 12A10 | Nguyễn Hoàng Gia Khanh | 8.2 | G | T | HSG |
76 | 12A10 | Nguyễn Văn Tứ | 8.2 | G | T | HSG |
77 | 12A10 | Huỳnh Thị Khánh Huyền | 8.0 | G | T | HSG |
78 | 12A11 | Bùi Minh Hiếu | 8.5 | G | T | HSG |
TL. HIỆU TRƯỞNG | ||||||
ĐINH VĂN QUYẾT |
Tác giả bài viết: Phó HT: Đinh Văn Quyết