Danh sách học sinh lớp 10 và lớp 11 đăng ký thi chọn đội tuyển học sinh giỏi cấp trường năm học 2017 -2018
Lượt xem:
SỞ GD & ĐT ĐẮK LẮK CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT VIỆT ĐỨC Độc lập Tự do Hạnh Phúc
Cư Kuin, ngày 19 tháng 10 năm 2017
DS HỌC SINH THI CHỌN ĐỘI TUYỂN HS GIỎI LỚP 10, LỚP 11
NĂM HỌC 2017 – 2018
STT | Họ Tên Học Sinh | Lớp | Môn Dự Thi | Ghi chú |
1 | Nguyễn Hữu Trường Sơn | 10A6 | Toán 10 | |
2 | Nguyễn Thị Minh | 10A9 | Toán 10 | |
3 | Đinh Bùi Trung Kiên | 10A3 | Toán 10 | |
4 | Hồ Đức Pháp | 10A3 | Toán 10 | |
5 | Nguyễn Bảo Lâm | 10A3 | Toán 10 | |
6 | Trần Thụy Thùy Hương | 10A5 | Toán 10 | |
7 | Đậu Thanh Sang | 10A5 | Toán 10 | |
8 | Phạm Thanh Duy | 11A1 | Toán 11 | |
9 | Nguyễn Ngọc Hương Trà | 10A3 | Vật Lý 10 | |
10 | Nguyễn Nguyên Trúc Chi | 10A5 | Vật Lý 10 | |
11 | Phan Thị Lê Na | 10A1 | Vật Lý 10 | |
12 | H’ Trâm Êban | 10A1 | Vật Lý 10 | |
13 | Trương Thị Bích Trâm | 10A6 | Vật Lý 10 | |
14 | Lâm Thị Thu Thủy | 10A2 | Vật Lý 10 | |
15 | Dương Thị Hồng Anh | 10A9 | Vật Lý 10 | |
16 | Nguyễn Thành Công | 11A1 | Vật Lý 11 | |
17 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 11A10 | Vật Lý 11 | |
18 | Trần Nữ Thùy Linh | 10A6 | Hóa Học 10 | |
19 | Phạm Hoàng Vân Anh | 10A6 | Hóa Học 10 | |
20 | Nguyễn Thụy Hiếu Ngân | 10A6 | Hóa Học 10 | |
21 | Nguyễn Quốc Hòa | 10A7 | Hóa Học 10 | |
22 | Trần Thu Uyên | 10A7 | Hóa Học 10 | |
23 | Nguyễn Lý Đức | 10A7 | Hóa Học 10 | |
24 | Vũ Thị Minh Đan | 10A9 | Hóa Học 10 | |
25 | Nguyễn Thanh Hoàng | 10A2 | Hóa Học 10 | |
26 | Trần Thị Thu Thảo | 10A3 | Hóa Học 10 | |
27 | Nguyễn Thị Phương Linh | 10A3 | Hóa Học 10 | |
28 | Vũ Thị Khánh Linh | 10A3 | Hóa Học 10 | |
29 | Nguyễn Đặng Hồng Hạnh | 10A3 | Hóa Học 10 | |
30 | Hoàng Thị Diễm Phương | 10A3 | Hóa Học 10 | |
31 | Đinh Lê Hải Yến | 10A3 | Hóa Học 10 | |
32 | Nguyễn Văn Quốc | 10A4 | Hóa Học 10 | |
33 | Lại Quỳnh Trang | 11A11 | Hóa Học 11 | |
34 | Tần Thùy Trang | 11A9 | Hóa Học 11 | |
35 | Trần Thị Xuân | 11A11 | Hóa Học 11 | |
36 | Phạm Hữu Phong | 11A11 | Hóa Học 11 | |
37 | Nguyễn Thị Trà Giang | 11A12 | Hóa Học 11 | |
38 | Phan Thụy Ly Na | 11A4 | Hóa Học 11 | |
39 | Vũ Minh Đạo | 11A4 | Hóa Học 11 | |
40 | Nguyễn Anh Quân | 11A5 | Hóa Học 11 | |
41 | Trần Đức Quý | 10A11 | Tin Học 10 | |
42 | Hoàng Quốc Đạt | 10A06 | Tin Học 10 | |
43 | Trần Thị Thúy | 10A03 | Tin Học 10 | |
44 | Võ Gia Minh | 10A04 | Tin Học 10 | |
45 | Nguyễn Hoàng Phi Long | 11A06 | Tin Học 11 | |
46 | Nguyễn Thị Út Thương | 11A12 | Tin Học 11 | |
46 | Cao Đăng Phi | 11A06 | Tin Học 11 | |
47 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | 10A3 | Sinh Học 10 | |
48 | Nguyễn Thành Huy | 10A1 | Sinh Học 10 | |
49 | Lê Thị Thùy Trang | 10A3 | Sinh Học 10 | |
50 | Nguyễn Thị Bảo Uyên | 10A3 | Sinh Học 10 | |
51 | Nguyễn Thành Luân | 10A9 | Sinh Học 10 | |
52 | Nguyễn Lê Ngân | 11A7 | Sinh Học 11 | |
53 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 11A7 | Sinh Học 11 | |
54 | Trần Quốc Chiến | 11A7 | Sinh Học 11 | |
55 | Dương Thanh Hải | 10A7 | Lịch Sử 10 | |
56 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 10A9 | Lịch Sử 10 | |
57 | Lâm Quang Tuệ | 10A2 | Lịch Sử 10 | |
58 | Nguyễn Chính Đức | 10A13 | Lịch Sử 10 | |
59 | Trần Thị Thanh Trúc | 10A13 | Lịch Sử 10 | |
60 | Trần Thị Duyên | 11A6 | Lịch Sử 11 | |
61 | Đinh Thu Phương | 11A6 | Lịch Sử 11 | |
62 | Trần Lê Thế Trâm | 11A6 | Lịch Sử 11 | |
63 | Nguyễn Thị Hồng Vi | 11A6 | Lịch Sử 11 | |
64 | Hoàng Diễm Quỳnh | 11A10 | Lịch Sử 11 | |
65 | Bùi Trọng Ích | 10A1 | Địa Lý 10 | |
66 | Nguyễn Thị Hải Yến | 10A3 | Địa Lý 10 | |
67 | Nguyễn Đỗ Phương Uyên | 10A3 | Địa Lý 10 | |
68 | Trần Hựu Nhiệm | 10A13 | Địa Lý 10 | |
69 | Đặng Đình Trường | 10A13 | Địa Lý 10 | |
70 | Lê Văn Sơn | 10A10 | Địa Lý 10 | |
71 | Lương Đình Đức Bảo | 11A2 | Địa Lý 11 | |
72 | Lưu Nguyễn Thành Danh | 11A2 | Địa Lý 11 | |
73 | Phạm Thị Hoàng Yến | 11A4 | Địa Lý 11 | |
74 | Ngô Đức Phát | 11 | Địa Lý 11 | |
75 | Nguyễn Thị Thảo Trang | 11A3 | Địa Lý 11 | |
76 | Hoàng Ngọc Bảo Khanh | 11A5 | Địa Lý 11 | |
77 | Phùng Võ Thị Thu Thảo | 11A5 | Địa Lý 11 | |
78 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 11A5 | Địa Lý 11 | |
79 | Hồ Thùy Duyên | 11A7 | Địa Lý 11 | |
80 | Trần Thị Hà | 11A7 | Địa Lý 11 | |
81 | Phạm Thị Trang | 11A7 | Địa Lý 11 | |
82 | Bùi Thị Thùy Dương | 11A9 | Địa Lý 11 | |
83 | Lê Thị Kiều Oanh | 11A9 | Địa Lý 11 | |
84 | Nguyễn Thị Lâm Anh | 11A9 | Địa Lý 11 | |
85 | Lê Thị Phương Thể | 11A9 | Địa Lý 11 | |
86 | Kiều Thị Ngọc Tuyết | 11A9 | Địa Lý 11 | |
87 | Trần Ngọc Quỳnh Chi | 11A1 | Địa Lý 11 | |
88 | Trương Thị Thúy Vân | 11A11 | Địa Lý 11 | |
89 | Nguyễn Thị Lan Phương | 11A4 | Địa Lý 11 | |
90 | Nguyễn Thị Thảo | 10A9 | Ngữ Văn 10 | |
91 | Hà Nguyễn Bảo Yến | 10A11 | Ngữ Văn 10 | |
92 | Nguyễn Thanh Thùy | 10A7 | Ngữ Văn 10 | |
93 | Nguyễn Thị Hiếu Ngân | 10A6 | Ngữ Văn 10 | |
94 | H Ưm Knul | 10A6 | Ngữ Văn 10 | |
95 | Trần Thi Ánh Tuyết | 10A6 | Ngữ Văn 10 | |
96 | Lê Thảo Uyên | 10A6 | Ngữ Văn 10 | |
97 | Phạm Thị Huyền | 10A2 | Ngữ Văn 10 | |
98 | Lê Quỳnh Như | 10A2 | Ngữ Văn 10 | |
99 | H Ưu Adrơng | 10A2 | Ngữ Văn 10 | |
100 | Lê Thị Thu Hoài | 10A10 | Ngữ Văn 10 | |
101 | Hoàng Nguyễn Thanh Hằng | 10A3 | Ngữ Văn 10 | |
102 | Nguyễn Ngọc Tố Uyên | 10A3 | Ngữ Văn 10 | |
103 | Trần Thị Thúy | 10A3 | Ngữ Văn 10 | |
104 | Lê Thị Trâm | 10A3 | Ngữ Văn 10 | |
105 | Trần Thị Xuân Nhi | 10A8 | Ngữ Văn 10 | |
106 | Nguyễn Diệu Hải Yến | 11A4 | Ngữ Văn 11 | |
107 | Nguyễn Thanh Huyền | 11A4 | Ngữ Văn 11 | |
108 | Nguyễn Thị Lan Phương | 11A4 | Ngữ Văn 11 | |
109 | Lê Thúy La Min | 11A1 | Ngữ Văn 11 | |
110 | Nguyễn Quỳnh Như | 11A1 | Ngữ Văn 11 | |
111 | Lê Hoàng Bảo Trâm | 11A1 | Ngữ Văn 11 | |
112 | Phạm Nữ Linh Đan | 11A1 | Ngữ Văn 11 | |
113 | Nguyễn Hoàng Xuân Mai | 11A1 | Ngữ Văn 11 | |
114 | Nguyễn Mai Thúy | 11A1 | Ngữ Văn 11 | |
115 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | 11A9 | Ngữ Văn 11 | |
116 | Nguyễn Hồ Thùy Phương | 11A9 | Ngữ Văn 11 | |
117 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 11A3 | Ngữ Văn 11 | |
118 | Nguyễn Việt Hoàng | 11A4 | Ngữ Văn 11 | |
119 | Đào Thị Liên | 11A8 | Ngữ Văn 11 | |
120 | Nguyễn Thị Thắm | 11A12 | Ngữ Văn 11 | |
121 | Lâm Thị Thu Thủy | 10A2 | Tiếng Anh 10 | |
122 | Đặng Thùy Mi Na | 10A4 | Tiếng Anh 10 | |
123 | Nguyễn Thị Như Duyên | 10A6 | Tiếng Anh 10 | |
124 | Trần Bảo Hoàng | 10A6 | Tiếng Anh 10 | |
125 | Trần Duy Khánh | 10A6 | Tiếng Anh 10 | |
126 | Phạm Thị Thanh Huyền | 10A7 | Tiếng Anh 10 | |
127 | Trần Nguyễn Lê Thùy | 10A9 | Tiếng Anh 10 | |
128 | Nguyễn Gia Phúc | 10A11 | Tiếng Anh 10 | |
129 | Nguyễn Như Đan | 10A13 | Tiếng Anh 10 | |
130 | Trần Nữ Như Quỳnh | 11A1 | Tiếng Anh 11 | |
131 | Hoàng Phương Anh | 11A7 | Tiếng Anh 11 | |
132 | Trần Nữ Ái Vy | 11A9 | Tiếng Anh 11 | |
133 | Nguyễnthị Hoàng Thúy | 11A11 | Tiếng Anh 11 |
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
ĐINH VĂN QUYẾT