Danh sách HS còn thiếu số điện thoại liên lạc
Lượt xem:
STT | Mã học sinh | Họ tên HS | Lớp | Thông tin đăng ký | ||||
Quan hệ với HS | Tên người nhận tin | SĐT nhận tin | Gói cước | Thời hạn | ||||
1 | THPT_Việt Đức170347 | H Tên Buôn Krông | 10A01 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
2 | THPT_Việt Đức170115 | Nguyễn Hữu Thiện | 10A01 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
3 | VD10234 | Nguyễn Ngọc Bảo Chi | 10A02 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
4 | THPT_Việt Đức170462 | Nguyễn Chí Nguyên | 10A03 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
5 | THPT_Việt Đức170466 | Trần Nguyễn Gia Phong | 10A03 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
6 | THPT_Việt Đức170467 | Hoàng Thị Diễm Phương | 10A03 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
7 | THPT_Việt Đức170473 | Trần Phúc Duy Thiện | 10A03 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
8 | VD10132 | Y- Hung Êban | 10A04 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
9 | THPT_Việt Đức170225 | H Oc Knul | 10A04 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
10 | THPT_Việt Đức170322 | H- Rê Bê Ka H Mõk | 10A09 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
11 | THPT_Việt Đức170132 | H Kluễ Niê | 10A10 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
12 | THPT_Việt Đức170348 | Nguyễn Đức Chung | 10A13 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
13 | THPT_Việt Đức170368 | H’ Đệ Bdap | 10A13 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
14 | VD10466 | Nguyễn Đăng Khoa | 10A13 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
15 | VD10461 | H Lai Byă | 10A13 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
16 | THPT_Việt Đức170354 | Trần Hựu Nhiệm | 10A13 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
17 | VD10468 | Y Rê Mân Mlô | 10A13 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
18 | THPT_Việt Đức170361 | Đặng Đình Trường | 10A13 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
19 | VD11074 | Cao Thị Vân Anh | 11A03 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
20 | VD11075 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 11A03 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
21 | VD11076 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 11A03 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
22 | VD11077 | Y Hôm Btô | 11A03 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
23 | VD11078 | H’ Phôn Gi Byă | 11A03 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
24 | VD11105 | Y Plol Byă | 11A03 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
25 | VD11106 | Hoàng Công Chương | 11A03 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
26 | VD11079 | Nguyễn Xuân Diệu | 11A03 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
27 | VD11081 | Nguyễn Thị Linh Đan | 11A03 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
28 | VD11107 | Hoàng Văn Đồng | 11A03 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
29 | VD11082 | H Jel Êban | 11A03 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
30 | VD11083 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 11A03 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
31 | VD11084 | Nguyễn Đức Hiệp | 11A03 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
32 | VD11086 | Nguyễn Huy Hoàng | 11A03 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
33 | VD11087 | Nguyễn Việt Hoàng | 11A03 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
34 | VD11088 | Nguyễn Vũ Hoàng | 11A03 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
35 | VD11090 | Trần Văn Hoàng | 11A03 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
36 | VD11092 | Nguyễn Thị Hường | 11A03 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
37 | VD11108 | Y Orina Niê | 11A03 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
38 | VD11093 | Nguyễn Hồng Phúc | 11A03 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
39 | VD11094 | Nguyễn Xuân Tân | 11A03 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
40 | VD11096 | Nguyễn Thị Thảo Trang | 11A03 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
41 | VD11097 | Hồ Thị Thu Trâm | 11A03 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
42 | VD11098 | Trần Minh Trường | 11A03 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
43 | VD11099 | Trần Nguyễn Trung Trực | 11A03 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
44 | VD11109 | Lê Phan Trường Vũ | 11A03 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
45 | VD11252 | Đặng Anh Dũng | 11A08 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
46 | VD11270 | Trần Dĩ Đan | 11A08 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
47 | VD11253 | Dương Văn Đồng | 11A08 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
48 | VD11257 | Huỳnh Thế Hùng | 11A08 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
49 | VD11278 | H’ Kiu Êban | 11A08 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
50 | VD11261 | Nguyễn Hoài Nam | 11A08 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
51 | VD11282 | Trương Thị Quỳnh Như | 11A08 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
52 | THPT_Việt Đức150351 | Nguyễn Thị Thùy Ánh Trâm | 12A04 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
53 | THPT_Việt Đức150042 | Nguyễn Quốc Khánh | 12A05 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
54 | THPT_Việt Đức150045 | Trần Lê Na | 12A05 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
55 | THPT_Việt Đức150047 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 12A05 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
56 | THPT_Việt Đức150066 | Nguyễn Quốc Việt | 12A05 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
57 | THPT_Việt Đức150154 | Lê Hoàng Thanh Đạt | 12A07 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
58 | THPT_Việt Đức150168 | Nguyễn Thị Tú Oanh | 12A07 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
59 | THPT_Việt Đức150124 | H’ Lum Knul | 12A08 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
60 | THPT_Việt Đức150129 | H’ Ninh Btô | 12A08 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
61 | THPT_Việt Đức150130 | H’ Nơ Btô | 12A08 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
62 | THPT_Việt Đức150144 | Lê Quang Quân | 12A08 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
63 | THPT_Việt Đức150107 | H Anh Knul | 12A08 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
64 | VD12333 | Nguyễn Thị Thanh Hoài | 12A09 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
65 | VD12312 | Bùi Tuấn Kiệt | 12A09 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
66 | THPT_Việt Đức150069 | Trần Thị Hà | 12A10 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
67 | THPT_Việt Đức150084 | H Sian Knul | 12A10 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
68 | THPT_Việt Đức150086 | Y Si Môn Knul | 12A10 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
69 | THPT_Việt Đức150102 | Y Tung Byă | 12A10 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
70 | VD12424 | Y Thế Byă | 12A12 | Mẹ | Thiếu số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
71 | THPT_Việt Đức160251 | Trần Lê Thế Trâm | 11A06 | Mẹ | Sai số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
72 | VD12035 | Nguyễn Lê Minh Tuyền | 12A01 | Mẹ | Sai số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
73 | THPT_Việt Đức150329 | Hoàng Thị Thu Thảo | 12A04 | Mẹ | Sai số | DLK_SMS90 | Cả năm | |
74 | VD12311 | Y Huin Êban | 12A09 | Mẹ | Sai số | DLK_SMS90 | Cả năm |