Phân công phòng học phụ đạo, ôn tập khối 10
Lượt xem:
PHÂN CÔNG PHÒNG HỌC PHỤ ĐẠO, ÔN TẬP VÀ GDQP KHỐI 10
Trường THPT Việt Đức | |||||||
S10A01 | |||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Ngày thứ 7 | ||
07:00 | — | THỂ DỤC TD07 TÙNG |
— | THỂ DỤC TD07 TÙNG |
— | — | |
07:45 | — | GDQP TD08 ĐỨCP19 |
— | — | — | — | |
8:45 | — | Toán T07 DIỆU.HỒNGP18 |
— | — | — | — | |
9:30 | — | — | — | — | -x- |
Trường THPT Việt Đức | |||||||
S10A02 | |||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Ngày thứ 7 | ||
07:00 | — | Toán T08 HỒNGP18 |
— | — | — | — | |
07:45 | — | — | — | — | — | ||
8:45 | — | GDQP TD08 ĐỨCP19 |
— | — | — | — | |
9:30 | — | THỂ DỤC TD07 TÙNG |
— | THỂ DỤC TD07 TÙNG |
— | -x- |
Trường THPT Việt Đức | |||||||
S10A03 | |||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Ngày thứ 7 | ||
07:00 | -x- | -x- | -x- | Toán T02 QUYẾTP18 |
THỂ DỤC TD07 TÙNG |
-x- | |
07:45 | -x- | -x- | -x- | — | -x- | ||
8:45 | -x- | -x- | -x- | THỂ DỤC TD07 TÙNG |
— | -x- | |
9:30 | -x- | -x- | -x- | GDQP TD08 ĐỨCP19 |
— | -x- |
Trường THPT Việt Đức | ||||||
S10A04 | ||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Ngày thứ 7 | |
07:00 | — | GDQP TD08 ĐỨCP19 |
— | — | — | — |
07:45 | — | THỂ DỤC TD07 TÙNG |
— | — | — | — |
8:45 | — | Toán T04 SÂMP17 |
— | — | — | — |
9:30 | — | — | — | THỂ DỤC TD07 TÙNG |
-x- |
Trường THPT Việt Đức | ||||||
S10A05 | ||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Ngày thứ 7 | |
07:00 | — | — | — | — | GDQP TD08 ĐỨCP19 |
— |
07:45 | — | — | — | — | THỂ DỤC TD07 TÙNG |
— |
8:45 | — | THỂ DỤC TD07 TÙNG |
— | — | Toán T07 DIỆU.HỒNGP18 |
— |
9:30 | — | — | — | — | -x- |
Trường THPT Việt Đức | |||||||
S10A06 | |||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Ngày thứ 7 | ||
07:00 | — | — | — | — | — | — | |
07:45 | — | THỂ DỤC TD06 LỢI |
— | THỂ DỤC TD06 LỢI |
— | — | |
8:45 | — | Toán T03 CUNGP16 |
— | GDQP TD08 ĐỨCP19 |
— | — | |
9:30 | — | — | — | — | -x- |
Trường THPT Việt Đức | |||||||
S10A07 | |||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Ngày thứ 7 | ||
07:00 | — | — | — | — | — | — | |
07:45 | — | Toán T05 THỊNHP MÁY 1 |
— | — | THỂ DỤC TD06 LỢI |
— | |
8:45 | — | — | — | GDQP TD08 ĐỨCP19 |
— | ||
9:30 | — | THỂ DỤC TD06 LỢI |
— | — | — | -x- |
Trường THPT Việt Đức | |||||||
S10A08 | |||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Ngày thứ 7 | ||
07:00 | — | — | — | THỂ DỤC TD06 LỢI |
— | — | |
07:45 | — | — | — | GDQP TD08 ĐỨCP19 |
— | — | |
8:45 | THỂ DỤC TD06 LỢI |
— | — | Toán T08 HỒNGP18 |
— | — | |
9:30 | — | — | — | — | -x- |
Trường THPT Việt Đức | |||||||
S10A09 | |||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Ngày thứ 7 | ||
07:00 | — | — | — | Toán T03 CUNGP17 |
— | — | |
07:45 | — | — | — | — | — | ||
8:45 | — | THỂ DỤC TD06 LỢI |
— | THỂ DỤC TD06 LỢI |
— | — | |
9:30 | — | GDQP TD08 ĐỨCP19 |
— | — | — | -x- |
Trường THPT Việt Đức | |||||||
S10A10 | |||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Ngày thứ 7 | ||
07:00 | — | — | — | — | — | — | |
07:45 | — | — | — | — | Toán T16 OANHP17 |
— | |
8:45 | GDQP TD08 ĐỨCP19 |
— | — | — | — | ||
9:30 | THỂ DỤC TD06 LỢI |
— | — | — | THỂ DỤC TD06 LỢI |
-x- |
Trường THPT Việt Đức | |||||||
S10A11 | |||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Ngày thứ 7 | ||
07:00 | GDQP TD08 ĐỨCP19 |
— | — | — | — | — | |
07:45 | THỂ DỤC TD06 LỢI |
— | — | — | — | — | |
8:45 | Toán T04 SÂMP18 |
— | — | — | — | — | |
9:30 | — | — | THỂ DỤC TD06 LỢI |
— | -x- |
Trường THPT Việt Đức | |||||||
S10A12 | |||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Ngày thứ 7 | ||
07:00 | THỂ DỤC TD06 LỢI |
— | — | — | — | — | |
07:45 | GDQP TD08 ĐỨCP19 |
— | — | — | — | — | |
8:45 | Toán T05 THỊNHP17 |
— | — | — | THỂ DỤC TD06 LỢI |
— | |
9:30 | — | — | — | — | -x- |
Trường THPT Việt Đức | |||||||
S10A13 | |||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Ngày thứ 7 | ||
07:00 | — | THỂ DỤC TD06 LỢI |
— | — | THỂ DỤC TD06 LỢI |
— | |
07:45 | — | — | — | — | Toán T01 SƠNP16 |
— | |
8:45 | — | — | — | — | — | ||
9:30 | — | — | — | — | GDQP TD08 ĐỨCP19 |
-x- |