Danh sách coi thi học kì 1 – Tuần 19
Lượt xem:
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||
TRƯỜNG THPT VIỆT ĐỨC Độc lập – Tự do – Hạnh phúc | |||
DANH SÁCH PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN COI THI HKI | |||
Môn: Ngữ Văn – Lớp 11 | |||
Vào lúc 7h giờ 00 phút, thứ 5 ngày 26 tháng 12 năm 2019. | |||
STT | PHÒNG THI | GIÁM THỊ 1 | GHI CHÚ |
1 | K1101 | PHẠM DUY KHÁNH | |
2 | K1102 | BÙI ĐỨC ĐỊNH | |
3 | K1103 | LÊ THỊ CẨM TÚ | |
4 | K1104 | NGUYỄN THỊ LỆ THỦY | |
5 | K1105 | NGUYỄN THỊ HOÀI THU | Thi ở phòng học số 30 |
6 | K1106 | VÕ THỊ HƯƠNG CHÂU | |
7 | K1107 | NGÔ THỊ GIANG | |
8 | K1108 | NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC | |
9 | K1109 | NGUYỄN THỊ TỐ HẰNG | |
10 | K1110 | NGUYỄN THỊ KIM HƯƠNG | |
11 | K1111 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | |
12 | K1112 | BÙI THỊ THỦY | |
13 | K1113 | PHẠM THỊ LIỄU | |
14 | K1114 | ĐỖ THỊ MAI HƯƠNG | |
15 | K1115 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
16 | K1116 | H’ HỒNG THẮM | Thi ở phòng học số 22 |
17 | K1117 | MAI THỊ VÂN | Thi ở phòng học số 23 |
18 | K1118 | NGUYỄN THỊ ANH | Thi ở phòng học số 24 |
19 | K1119 | TRẦN KHẮC TOÀN | Thi ở phòng học số 25 |
20 | K1120 | TRẦN HỮU NGHĨA | Thi ở phòng học số 26 |
21 | K1121 | NGUYỄN NGỌC LỢI | Thi ở phòng học số 27 |
22 | K1122 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Thi ở phòng học số 28 |
23 | K1123 | NGUYỄN THỊ HOA (TD) | Thi ở phòng học số 29 |
Giám sát và thu bài thi: Thầy Hà Huy Bình – TTCM | |||
Cư Kuin, ngày 24 tháng 12 năm 2019 | |||
PHÓ HIỆU TRƯỞNG | |||
Hoàng Văn Thái | |||
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||
TRƯỜNG THPT VIỆT ĐỨC Độc lập – Tự do – Hạnh phúc | |||
DANH SÁCH PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN COI THI HKI | |||
Môn: Hóa Học – Lớp 11 | |||
Vào lúc 9h giờ 05 phút, thứ 5 ngày 26 tháng 12 năm 2019. | |||
STT | PHÒNG THI | GIÁM THỊ 1 | GHI CHÚ |
1 | K1101 | BÙI THỊ THỦY | |
2 | K1102 | PHẠM THỊ LIỄU | |
3 | K1103 | ĐỖ THỊ MAI HƯƠNG | |
4 | K1104 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
5 | K1105 | H’ HỒNG THẮM | Thi ở phòng học số 30 |
6 | K1106 | MAI THỊ VÂN | |
7 | K1107 | NGUYỄN THỊ ANH | |
8 | K1108 | TRẦN KHẮC TOÀN | |
9 | K1109 | TRẦN HỮU NGHĨA | |
10 | K1110 | NGUYỄN NGỌC LỢI | |
11 | K1111 | NGUYỄN VĂN TÙNG | |
12 | K1112 | NGUYỄN THỊ HOA (TD) | |
13 | K1113 | PHẠM DUY KHÁNH | |
14 | K1114 | BÙI ĐỨC ĐỊNH | |
15 | K1115 | LÊ THỊ CẨM TÚ | |
16 | K1116 | NGUYỄN THỊ LỆ THỦY | Thi ở phòng học số 22 |
17 | K1117 | NGUYỄN THỊ HOÀI THU | Thi ở phòng học số 23 |
18 | K1118 | VÕ THỊ HƯƠNG CHÂU | Thi ở phòng học số 24 |
19 | K1119 | NGÔ THỊ GIANG | Thi ở phòng học số 25 |
20 | K1120 | NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC | Thi ở phòng học số 26 |
21 | K1121 | NGUYỄN THỊ TỐ HẰNG | Thi ở phòng học số 27 |
22 | K1122 | NGUYỄN THỊ KIM HƯƠNG | Thi ở phòng học số 28 |
23 | K1123 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | Thi ở phòng học số 29 |
Giám sát và thu bài thi: Thầy Nguyễn Văn Phước – TTCM | |||
Cư Kuin, ngày 24 tháng 12 năm 2019 | |||
PHÓ HIỆU TRƯỞNG | |||
Hoàng Văn Thái | |||
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||
TRƯỜNG THPT VIỆT ĐỨC Độc lập – Tự do – Hạnh phúc | |||
DANH SÁCH PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN COI THI HKI | |||
Môn: Ngữ Văn – Lớp 10 | |||
Vào lúc 13h giờ 00 phút, thứ 5 ngày 26 tháng 12 năm 2019. | |||
STT | PHÒNG THI | GIÁM THỊ 1 | GHI CHÚ |
1 | K1001 | NGUYỄN QUANG SÂM | |
2 | K1002 | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN ANH | |
3 | K1003 | NGUYỄN THỊ HOA (LÝ) | |
4 | K1004 | NGUYỄN KIM DOANH | |
5 | K1005 | TRẦN THỊ THU HƯƠNG | Thi ở phòng học số 30 |
6 | K1006 | NGUYỄN HỮU CÔNG | |
7 | K1007 | TRẦN THỊ HỒNG PHƯỢNG | |
8 | K1008 | ĐẶNG THỊ PHƯƠNG THẢO | |
9 | K1009 | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
10 | K1010 | NGUYỄN THỊ HẰNG NGA | |
11 | K1011 | NGUYỄN THỊ PHÚC | |
12 | K1012 | LÊ THỊ MAI | |
13 | K1013 | H TUYẾT SIU | |
14 | K1014 | NGUYỄN THỊ TỐ HẰNG | |
15 | K1015 | NGUYỄN THỊ KIM HƯƠNG | |
16 | K1016 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | Thi ở phòng học số 22 |
17 | K1017 | BÙI THỊ THỦY | Thi ở phòng học số 23 |
18 | K1018 | PHẠM THỊ LIỄU | Thi ở phòng học số 24 |
19 | K1019 | ĐỖ THỊ MAI HƯƠNG | Thi ở phòng học số 25 |
20 | K1020 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Thi ở phòng học số 26 |
21 | K1021 | H’ HỒNG THẮM | Thi ở phòng học số 27 |
22 | K1022 | MAI THỊ VÂN | Thi ở phòng học số 28 |
23 | K1023 | ĐẶNG QUỐC QUYẾT | Thi ở phòng học số 29 |
Giám sát và thu bài thi: Thầy Hà Huy Bình – TTCM | |||
Cư Kuin, ngày 24 tháng 12 năm 2019 | |||
PHÓ HIỆU TRƯỞNG | |||
Hoàng Văn Thái | |||
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||
TRƯỜNG THPT VIỆT ĐỨC Độc lập – Tự do – Hạnh phúc | |||
DANH SÁCH PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN COI THI HKI | |||
Môn: Vật Lý – Lớp 10 | |||
Vào lúc 15h giờ 05 phút, thứ 5 ngày 26 tháng 12 năm 2019. | |||
STT | PHÒNG THI | GIÁM THỊ 1 | GHI CHÚ |
1 | K1001 | NGUYỄN HỮU CÔNG | |
2 | K1002 | TRẦN THỊ HỒNG PHƯỢNG | |
3 | K1003 | ĐẶNG THỊ PHƯƠNG THẢO | |
4 | K1004 | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
5 | K1005 | NGUYỄN THỊ HẰNG NGA | Thi ở phòng học số 30 |
6 | K1006 | NGUYỄN THỊ PHÚC | |
7 | K1007 | LÊ THỊ MAI | |
8 | K1008 | H TUYẾT SIU | |
9 | K1009 | NGUYỄN THỊ TỐ HẰNG | |
10 | K1010 | NGUYỄN THỊ KIM HƯƠNG | |
11 | K1011 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | |
12 | K1012 | BÙI THỊ THỦY | |
13 | K1013 | PHẠM THỊ LIỄU | |
14 | K1014 | ĐỖ THỊ MAI HƯƠNG | |
15 | K1015 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
16 | K1016 | H’ HỒNG THẮM | Thi ở phòng học số 22 |
17 | K1017 | MAI THỊ VÂN | Thi ở phòng học số 23 |
18 | K1018 | ĐẶNG QUỐC QUYẾT | Thi ở phòng học số 24 |
19 | K1019 | NGUYỄN QUANG SÂM | Thi ở phòng học số 25 |
20 | K1020 | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN ANH | Thi ở phòng học số 26 |
21 | K1021 | NGUYỄN THỊ HOA (LÝ) | Thi ở phòng học số 27 |
22 | K1022 | NGUYỄN KIM DOANH | Thi ở phòng học số 28 |
23 | K1023 | TRẦN THỊ THU HƯƠNG | Thi ở phòng học số 29 |
Giám sát và thu bài thi: Thầy Võ Đức Tân – TTCM | |||
Cư Kuin, ngày 24 tháng 12 năm 2019 | |||
PHÓ HIỆU TRƯỞNG | |||
Hoàng Văn Thái | |||
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||
TRƯỜNG THPT VIỆT ĐỨC Độc lập – Tự do – Hạnh phúc | |||
DANH SÁCH PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN COI THI HKI | |||
Môn: Toán – Lớp 11 | |||
Vào lúc 7h giờ 00 phút, thứ 6 ngày 27 tháng 12 năm 2019. | |||
STT | PHÒNG THI | GIÁM THỊ 1 | GHI CHÚ |
1 | K1101 | HỒ THỊ HẢO | |
2 | K1102 | PHAN THÚC ĐỊNH | |
3 | K1103 | CAO TRỌNG BAN | |
4 | K1104 | BÙI THỊ KIM OANH | |
5 | K1105 | HOÀNG THỊ THU HẰNG | Thi ở phòng học số 30 |
6 | K1106 | DƯƠNG THỊ HỒNG | |
7 | K1107 | TRẦN THỊ HỒNG NHUNG | |
8 | K1108 | NGUYỄN THỊ LỆ THỦY | |
9 | K1109 | VÕ THỊ HƯƠNG CHÂU | |
10 | K1110 | TRẦN THỊ THANH HUYỀN | |
11 | K1111 | LÃ THỊ BÍCH | |
12 | K1112 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | |
13 | K1113 | NGUYỄN THỊ KHOA | |
14 | K1114 | BÙI THỊ HẰNG | |
15 | K1115 | PHẠM THỊ HOÀNG NGA | |
16 | K1116 | NÔNG THỊ THU HÀ | Thi ở phòng học số 22 |
17 | K1117 | VÕ ĐỨC THỊNH | Thi ở phòng học số 23 |
18 | K1118 | TRẦN THỊ DIỆU HỒNG | Thi ở phòng học số 24 |
19 | K1119 | VÕ THỊ KIỀU HOA | Thi ở phòng học số 25 |
20 | K1120 | TRỊNH QUỐC QUÝ | Thi ở phòng học số 26 |
21 | K1121 | ĐẬU NGUYỄN THANH NHÀN | Thi ở phòng học số 27 |
22 | K1122 | NGUYỄN NGỌC ANH | Thi ở phòng học số 28 |
23 | K1123 | VÕ SĨ TRUNG | Thi ở phòng học số 29 |
Giám sát và thu bài thi: ThầyNguyễn Tấn Cung – TTCM | |||
Cư Kuin, ngày 24 tháng 12 năm 2019 | |||
PHÓ HIỆU TRƯỞNG | |||
Hoàng Văn Thái | |||
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||
TRƯỜNG THPT VIỆT ĐỨC Độc lập – Tự do – Hạnh phúc | |||
DANH SÁCH PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN COI THI HKI | |||
Môn: Tiếng Anh – Lớp 11 | |||
Vào lúc 9h giờ 05 phút, thứ 6 ngày 27 tháng 12 năm 2019. | |||
STT | PHÒNG THI | GIÁM THỊ 1 | GHI CHÚ |
1 | K1101 | HOÀNG THỊ THU HẰNG | |
2 | K1102 | DƯƠNG THỊ HỒNG | |
3 | K1103 | TRẦN THỊ HỒNG NHUNG | |
4 | K1104 | NGUYỄN THỊ LỆ THỦY | |
5 | K1105 | VÕ THỊ HƯƠNG CHÂU | Thi ở phòng học số 30 |
6 | K1106 | TRẦN THỊ THANH HUYỀN | |
7 | K1107 | LÃ THỊ BÍCH | |
8 | K1108 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | |
9 | K1109 | NGUYỄN THỊ KHOA | |
10 | K1110 | BÙI THỊ HẰNG | |
11 | K1111 | PHẠM THỊ HOÀNG NGA | |
12 | K1112 | NÔNG THỊ THU HÀ | |
13 | K1113 | VÕ ĐỨC THỊNH | |
14 | K1114 | TRẦN THỊ DIỆU HỒNG | |
15 | K1115 | VÕ THỊ KIỀU HOA | |
16 | K1116 | TRỊNH QUỐC QUÝ | Thi ở phòng học số 22 |
17 | K1117 | ĐẬU NGUYỄN THANH NHÀN | Thi ở phòng học số 23 |
18 | K1118 | NGUYỄN NGỌC ANH | Thi ở phòng học số 24 |
19 | K1119 | VÕ SĨ TRUNG | Thi ở phòng học số 25 |
20 | K1120 | HỒ THỊ HẢO | Thi ở phòng học số 26 |
21 | K1121 | PHAN THÚC ĐỊNH | Thi ở phòng học số 27 |
22 | K1122 | CAO TRỌNG BAN | Thi ở phòng học số 28 |
23 | K1123 | BÙI THỊ KIM OANH | Thi ở phòng học số 29 |
Giám sát và thu bài thi: Cô Trần Thị Ánh Ngọc – TTCM | |||
Cư Kuin, ngày 24 tháng 12 năm 2019 | |||
PHÓ HIỆU TRƯỞNG | |||
Hoàng Văn Thái | |||
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||
TRƯỜNG THPT VIỆT ĐỨC Độc lập – Tự do – Hạnh phúc | |||
DANH SÁCH PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN COI THI HKI | |||
Môn: Toán – Lớp 10 | |||
Vào lúc 13h giờ 00 phút, thứ 6 ngày 27 tháng 12 năm 2019. | |||
STT | PHÒNG THI | GIÁM THỊ 1 | GHI CHÚ |
1 | K1001 | VÕ ĐỨC THỊNH | |
2 | K1002 | TRẦN THỊ DIỆU HỒNG | |
3 | K1003 | VÕ THỊ KIỀU HOA | |
4 | K1004 | TRỊNH QUỐC QUÝ | |
5 | K1005 | ĐẬU NGUYỄN THANH NHÀN | Thi ở phòng học số 30 |
6 | K1006 | NGUYỄN NGỌC ANH | |
7 | K1007 | VÕ SĨ TRUNG | |
8 | K1008 | HỒ THỊ HẢO | |
9 | K1009 | PHAN THÚC ĐỊNH | |
10 | K1010 | CAO TRỌNG BAN | |
11 | K1011 | BÙI THỊ KIM OANH | |
12 | K1012 | HOÀNG THỊ THU HẰNG | |
13 | K1013 | DƯƠNG THỊ HỒNG | |
14 | K1014 | TRẦN THỊ HỒNG NHUNG | |
15 | K1015 | PHAN ĐÌNH KHÔI | |
16 | K1016 | NGUYỄN THỊ HOÀI THANH | Thi ở phòng học số 22 |
17 | K1017 | LÊ THỊ HÀ LAN | Thi ở phòng học số 23 |
18 | K1018 | H HỒNG LÝ | Thi ở phòng học số 24 |
19 | K1019 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | Thi ở phòng học số 25 |
20 | K1020 | NGUYỄN THỊ KHOA | Thi ở phòng học số 26 |
21 | K1021 | BÙI THỊ HẰNG | Thi ở phòng học số 27 |
22 | K1022 | PHẠM THỊ HOÀNG NGA | Thi ở phòng học số 28 |
23 | K1023 | NÔNG THỊ THU HÀ | Thi ở phòng học số 29 |
Giám sát và thu bài thi: Thầy Nguyễn Tấn Cung- TTCM | |||
Cư Kuin, ngày 24 tháng 12 năm 2019 | |||
PHÓ HIỆU TRƯỞNG | |||
Hoàng Văn Thái | |||
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||
TRƯỜNG THPT VIỆT ĐỨC Độc lập – Tự do – Hạnh phúc | |||
DANH SÁCH PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN COI THI HKI | |||
Môn: Tiếng Anh – Lớp 10 | |||
Vào lúc 15h giờ 05 phút, thứ 6 ngày 27 tháng 12 năm 2019. | |||
STT | PHÒNG THI | GIÁM THỊ 1 | GHI CHÚ |
1 | K1001 | BÙI THỊ KIM OANH | |
2 | K1002 | HOÀNG THỊ THU HẰNG | |
3 | K1003 | DƯƠNG THỊ HỒNG | |
4 | K1004 | TRẦN THỊ HỒNG NHUNG | |
5 | K1005 | PHAN ĐÌNH KHÔI | Thi ở phòng học số 30 |
6 | K1006 | NGUYỄN THỊ HOÀI THANH | |
7 | K1007 | LÊ THỊ HÀ LAN | |
8 | K1008 | H HỒNG LÝ | |
9 | K1009 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | |
10 | K1010 | NGUYỄN THỊ KHOA | |
11 | K1011 | BÙI THỊ HẰNG | |
12 | K1012 | PHẠM THỊ HOÀNG NGA | |
13 | K1013 | NÔNG THỊ THU HÀ | |
14 | K1014 | VÕ ĐỨC THỊNH | |
15 | K1015 | TRẦN THỊ DIỆU HỒNG | |
16 | K1016 | VÕ THỊ KIỀU HOA | Thi ở phòng học số 22 |
17 | K1017 | TRỊNH QUỐC QUÝ | Thi ở phòng học số 23 |
18 | K1018 | ĐẬU NGUYỄN THANH NHÀN | Thi ở phòng học số 24 |
19 | K1019 | NGUYỄN NGỌC ANH | Thi ở phòng học số 25 |
20 | K1020 | VÕ SĨ TRUNG | Thi ở phòng học số 26 |
21 | K1021 | HỒ THỊ HẢO | Thi ở phòng học số 27 |
22 | K1022 | PHAN THÚC ĐỊNH | Thi ở phòng học số 28 |
23 | K1023 | CAO TRỌNG BAN | Thi ở phòng học số 29 |
Giám sát và thu bài thi: Cô Trần Thị Ánh Ngọc – TTCM | |||
Cư Kuin, ngày 24 tháng 12 năm 2019 | |||
PHÓ HIỆU TRƯỞNG | |||
Hoàng Văn Thái | |||