Danh sách học sinh giỏi, học sinh tiên tiến học kỳ 1 năm học 2017-2018
Lượt xem:
DANH SÁCH KHEN THƯỞNG KHỐI 10 HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017 – 2018 | |||||||
STT | Lớp | Họ Và Tên | TBCM | XLHL | XLHK | Danh hiệu | Xác nhận GVCN |
1 | 10A01 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 7.1 | K | T | HSTT | |
2 | 10A01 | Nguyễn Châu Ngọc Huê | 8.2 | G | T | HSG | |
3 | 10A01 | Nguyễn Thành Huy | 7.7 | K | T | HSTT | |
4 | 10A01 | Lê Thị Ngọc Huyền | 8 | K | T | HSTT | |
5 | 10A01 | Đinh Nguyễn Gia Hy | 7 | K | T | HSTT | |
6 | 10A01 | Nguyễn Thị Lan Linh | 8.6 | G | T | HSG | |
7 | 10A01 | Hoàng Đình Long | 7.9 | K | T | HSTT | |
8 | 10A01 | Phan Thị Lê Na | 7.8 | K | T | HSTT | |
9 | 10A01 | Lê Như Quỳnh | 8 | G | T | HSG | |
10 | 10A01 | H- Trâm – Êban | 8.3 | K | T | HSTT | |
11 | 10A02 | H- Ưu-Adrơng | 7.8 | K | T | HSTT | |
12 | 10A02 | Trần Minh Chiến | 6.9 | K | T | HSTT | |
13 | 10A02 | Nguyễn Thanh Hoàng | 8.2 | G | T | HSG | |
14 | 10A02 | Phạm Thị Huyền | 7.2 | K | K | HSTT | |
15 | 10A02 | Lê Quỳnh Như | 8.2 | G | T | HSG | |
16 | 10A02 | Y- Phing H Long | 6.7 | K | T | HSTT | |
17 | 10A02 | Lê Thị Phương Thảo | 7.1 | K | T | HSTT | |
18 | 10A02 | Lâm Thị Thu Thủy | 7.8 | K | T | HSTT | |
19 | 10A02 | Lâm Quang Tuệ | 7.6 | K | T | HSTT | |
20 | 10A02 | Dương Nguyễn Cẩm Vy | 6.6 | K | T | HSTT | |
21 | 10A03 | H- Tín-Adrơng | 7.4 | K | T | HSTT | |
22 | 10A03 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 7.4 | K | T | HSTT | |
23 | 10A03 | Phạm Đình Di | 7.4 | K | T | HSTT | |
24 | 10A03 | Nguyễn Đặng Hồng Hạnh | 8.6 | G | T | HSG | |
25 | 10A03 | Hoàng Nguyễn Thanh Hằng | 8.1 | G | T | HSG | |
26 | 10A03 | Chu Việt Hồng | 6.7 | K | T | HSTT | |
27 | 10A03 | Đinh Bùi Trung Kiên | 8.7 | G | T | HSG | |
28 | 10A03 | Nguyễn Bảo Lâm | 8.9 | G | T | HSG | |
29 | 10A03 | Nguyễn Thị Phương Linh | 9.2 | G | T | HSG | |
30 | 10A03 | Vũ Thị Khánh Linh | 8.8 | G | T | HSG | |
31 | 10A03 | Nguyễn Chí Nguyên | 7.5 | K | T | HSTT | |
32 | 10A03 | Vũ Thị Ánh Nguyệt | 7 | K | T | HSTT | |
33 | 10A03 | Nguyễn Thị Nhung | 7.2 | K | T | HSTT | |
34 | 10A03 | Hồ Đức Pháp | 8.8 | G | T | HSG | |
35 | 10A03 | Hoàng Thị Diễm Phương | 9.1 | G | T | HSG | |
36 | 10A03 | Phan Như Quỳnh | 7.6 | K | T | HSTT | |
37 | 10A03 | Trần Thị Thu Thảo | 8.9 | G | T | HSG | |
38 | 10A03 | Hoàng Nam Thắng | 8.6 | G | T | HSG | |
39 | 10A03 | Nguyễn Đức Thắng | 8 | G | T | HSG | |
40 | 10A03 | Trần Phúc Duy Thiện | 7.7 | K | T | HSTT | |
41 | 10A03 | Nguyễn Thị Mỹ Thuyên | 7.7 | K | T | HSTT | |
42 | 10A03 | Trần Thị Thúy | 7.9 | K | T | HSTT | |
43 | 10A03 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | 7.3 | K | T | HSTT | |
44 | 10A03 | Lê Thị Thùy Trang | 8.5 | G | T | HSG | |
45 | 10A03 | Nguyễn Ngọc Hương Trà | 8 | G | T | HSG | |
46 | 10A03 | Lê Ngọc Trâm | 8.1 | G | T | HSG | |
47 | 10A03 | Nguyễn Đỗ Phương Uyên | 8 | G | T | HSG | |
48 | 10A03 | Nguyễn Ngọc Tố Uyên | 8.7 | G | T | HSG | |
49 | 10A03 | Nguyễn Thị Bảo Uyên | 8.2 | G | T | HSG | |
50 | 10A03 | Đinh Lê Hải Yến | 8.2 | G | T | HSG | |
51 | 10A03 | Nguyễn Thị Hải Yến | 8 | G | T | HSG | |
52 | 10A04 | Nguyễn Cao Quỳnh Chi | 7.3 | K | T | HSTT | |
53 | 10A04 | Lê Thị Ái Diệm | 6.5 | K | T | HSTT | |
54 | 10A04 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 8.3 | K | T | HSTT | |
55 | 10A04 | Nguyễn Thị Ly | 6.8 | K | T | HSTT | |
56 | 10A04 | Võ Gia Minh | 8.2 | G | T | HSG | |
57 | 10A04 | Nguyễn Thúy My | 8.3 | G | T | HSG | |
58 | 10A04 | Đặng Thùy Mi Na | 8.2 | G | T | HSG | |
59 | 10A04 | Nguyễn Văn Quốc | 8.7 | G | T | HSG | |
60 | 10A04 | Nguyễn Văn Sỹ | 7.4 | K | T | HSTT | |
61 | 10A04 | Nguyễn Thị Tâm | 8.6 | G | T | HSG | |
62 | 10A04 | Lê Trần Linh Thảo | 7.5 | K | T | HSTT | |
63 | 10A04 | Nguyễn Hoài Đoan Trúc | 7.4 | K | T | HSTT | |
64 | 10A05 | Phạm Thị Mai Anh | 6.6 | K | T | HSTT | |
65 | 10A05 | Nguyễn Nguyên Trúc Chi | 8.2 | G | T | HSG | |
66 | 10A05 | Hoàng Văn Đức | 6.5 | K | T | HSTT | |
67 | 10A05 | Nguyễn Thị Thu Hà | 7.2 | K | T | HSTT | |
68 | 10A05 | Trần Thụy Thùy Hương | 8.1 | K | T | HSTT | |
69 | 10A05 | Nguyễn Hồ Khánh Linh | 7 | K | T | HSTT | |
70 | 10A05 | Nguyễn Thị Diễm My | 7.2 | K | T | HSTT | |
71 | 10A05 | H Ngot Êñuôl | 7.9 | K | T | HSTT | |
72 | 10A05 | Trần Hưng Kiều Oanh | 7.6 | K | T | HSTT | |
73 | 10A05 | Lê Thị Như Quỳnh | 7.1 | K | T | HSTT | |
74 | 10A05 | Đậu Thanh Sang | 7.3 | K | T | HSTT | |
75 | 10A05 | Lê Thị Lệ Trang | 7.1 | K | T | HSTT | |
76 | 10A06 | Phạm Hoàng Vân Anh | 8.5 | G | T | HSG | |
77 | 10A06 | Nguyễn Như Duyên | 8.8 | G | T | HSG | |
78 | 10A06 | Hoàng Quốc Đạt | 7.7 | K | T | HSTT | |
79 | 10A06 | Nguyễn Từ Hy | 7.2 | K | T | HSTT | |
80 | 10A06 | Trần Duy Khánh | 6.8 | K | T | HSTT | |
81 | 10A06 | Trần Nữ Thùy Linh | 8.1 | G | T | HSG | |
82 | 10A06 | Nguyễn Thụy Hiếu Ngân | 8.3 | G | T | HSG | |
83 | 10A06 | Nguyễn Hữu Trường Sơn | 8.8 | G | T | HSG | |
84 | 10A06 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 7.8 | K | T | HSTT | |
85 | 10A06 | Trương Thị Bích Trâm | 8.7 | G | T | HSG | |
86 | 10A06 | Trần Thị Ánh Tuyết | 7.9 | K | T | HSTT | |
87 | 10A06 | Lê Thảo Uyên | 8 | K | T | HSTT | |
88 | 10A06 | H’- Ưm – Knul | 7.9 | K | T | HSTT | |
89 | 10A06 | Lê Phạm Tường Vi | 7.9 | K | T | HSTT | |
90 | 10A07 | Nguyễn Lý Đức | 7.5 | K | T | HSTT | |
91 | 10A07 | Dương Thanh Hải | 6.6 | K | T | HSTT | |
92 | 10A07 | Nguyễn Thị Hiếu | 6.6 | K | T | HSTT | |
93 | 10A07 | Nguyễn Quốc Hòa | 7.9 | K | T | HSTT | |
94 | 10A07 | Phạm Thị Thanh Huyền | 8.5 | G | T | HSG | |
95 | 10A07 | Đoàn Ngọc Cẩm Nhi | 7.1 | K | T | HSTT | |
96 | 10A07 | H’ Nhôi Niê | 6.8 | K | T | HSTT | |
97 | 10A07 | Nguyễn Thanh Thùy | 8.4 | G | T | HSG | |
98 | 10A07 | Trần Thu Uyên | 8.4 | G | T | HSG | |
99 | 10A07 | Võ Thị Loan Vy | 7.4 | K | K | HSTT | |
100 | 10A07 | Lê Nguyễn Hải Yến | 7.8 | K | T | HSTT | |
101 | 10A08 | Lương Thị Ngọc Ánh | 8.3 | G | T | HSG | |
102 | 10A08 | H’ Guen Êban | 6.5 | K | T | HSTT | |
103 | 10A08 | Lê Ngọc Cẩm Nhi | 6.6 | K | T | HSTT | |
104 | 10A08 | Trần Thị Xuân Nhi | 7.5 | K | T | HSTT | |
105 | 10A08 | Lê Thị Huyền Trang | 7.3 | K | T | HSTT | |
106 | 10A08 | Võ Thị Thùy Trang | 7.1 | K | T | HSTT | |
107 | 10A08 | Nguyễn Thị Quỳnh Trâm | 6.9 | K | T | HSTT | |
108 | 10A08 | Nguyễn Tuyết Trinh | 8.8 | G | T | HSG | |
109 | 10A08 | Lý Thị Hải Yến | 8.6 | G | T | HSG | |
110 | 10A09 | Dương Thị Hồng Anh | 8.9 | G | T | HSG | |
111 | 10A09 | Vũ Thị Minh Đan | 8.4 | K | T | HSTT | |
112 | 10A09 | Nguyễn Hồ Hoài Đức | 7.1 | K | T | HSTT | |
113 | 10A09 | Nguyễn Thúy Hằng | 8 | K | T | HSTT | |
114 | 10A09 | Nguyễn Hữu Hậu | 7.4 | K | T | HSTT | |
115 | 10A09 | Vũ Thị Hoài | 7.4 | K | T | HSTT | |
116 | 10A09 | Nguyễn Văn Hoàng | 7 | K | T | HSTT | |
117 | 10A09 | Nguyễn Thị Liêu | 7 | K | T | HSTT | |
118 | 10A09 | Nguyễn Thành Luân | 8.4 | K | T | HSTT | |
119 | 10A09 | Nguyễn Thị Minh | 8.3 | G | T | HSG | |
120 | 10A09 | Nguyễn Thị Bảo My | 7.1 | K | T | HSTT | |
121 | 10A09 | Nguyễn Đại Phước | 7.1 | K | T | HSTT | |
122 | 10A09 | Nguyễn Trọng Sơn | 8.6 | G | T | HSG | |
123 | 10A09 | Trần Nguyễn Lê Thùy | 7 | K | T | HSTT | |
124 | 10A09 | Lê Thị Hoài Thương | 6.5 | K | T | HSTT | |
125 | 10A09 | Lê Văn Tú | 7.9 | K | T | HSTT | |
126 | 10A10 | H- Bê Ênuôl | 7.3 | K | T | HSTT | |
127 | 10A10 | Nguyễn Thị Linh Cúc | 7.6 | K | K | HSTT | |
128 | 10A10 | Lê Thị Thu Hoài | 8.7 | G | T | HSG | |
129 | 10A10 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 6.7 | K | T | HSTT | |
130 | 10A10 | Trần Phương Uyển Nhi | 7.3 | K | T | HSTT | |
131 | 10A10 | Lê Văn Sơn | 7.9 | K | T | HSTT | |
132 | 10A10 | Nguyễn Hoàng Đan Thuyên | 7.2 | K | T | HSTT | |
133 | 10A11 | Nguyễn Đình Tuấn Anh | 7 | K | T | HSTT | |
134 | 10A11 | Đậu Ánh Duy | 7.2 | K | T | HSTT | |
135 | 10A11 | Đỗ Thị Mỹ Duyên | 7.4 | K | T | HSTT | |
136 | 10A11 | Hồ Thái Đạt | 7.2 | K | T | HSTT | |
137 | 10A11 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 7.2 | K | T | HSTT | |
138 | 10A11 | Nguyễn Đình Lập | 6.6 | K | T | HSTT | |
139 | 10A11 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 8.3 | G | T | HSG | |
140 | 10A11 | Hồ Thị Kim Ngọc | 7 | K | T | HSTT | |
141 | 10A11 | Nguyễn Gia Phúc | 7.4 | K | T | HSTT | |
142 | 10A11 | Phan Thị Thanh Tâm | 7.4 | K | T | HSTT | |
143 | 10A11 | Hà Nguyễn Bảo Yến | 7.8 | K | T | HSTT | |
144 | 10A12 | Lê Thị Thùy Dương | 7.3 | K | T | HSTT | |
145 | 10A12 | H’ Đô Ka Niê | 6.6 | K | T | HSTT | |
146 | 10A12 | Phùng Thị Cẩm Ly | 6.8 | K | T | HSTT | |
147 | 10A12 | Trần Đình Phúc | 7.1 | K | K | HSTT | |
148 | 10A12 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 7.3 | K | T | HSTT | |
149 | 10A12 | Thái Thị Anh Thư | 6.8 | K | T | HSTT | |
150 | 10A12 | Nguyễn Thị Diệu Trinh | 8.4 | G | T | HSG | |
151 | 10A12 | Nguyễn Ngọc Trúc Vy | 7 | K | T | HSTT | |
152 | 10A12 | Vũ Thị Hải Yến | 7.3 | K | T | HSTT | |
153 | 10A13 | Nguyễn Như Đan | 9.3 | G | T | HSG | |
154 | 10A13 | Nguyên Chính Đức | 7.6 | K | T | HSTT | |
155 | 10A13 | Phạm Ngọc Linh Linh | 8.6 | K | T | HSTT | |
156 | 10A13 | Nguyễn Thị Trà My | 7.1 | K | T | HSTT | |
157 | 10A13 | Trần Thị Thanh Trúc | 7.1 | K | T | HSTT | |
158 | 11A01 | Nguyễn Âu Gia Bảo | 7 | K | T | HSTT | |
159 | 11A01 | Trần Ngọc Quỳnh Chi | 8.5 | K | T | HSTT | |
160 | 11A01 | Nguyễn Thành Công | 9 | G | T | HSG | |
161 | 11A01 | Phạm Thanh Duy | 8.2 | K | T | HSTT | |
162 | 11A01 | Nguyễn Sĩ Dũng | 7.9 | K | T | HSTT | |
163 | 11A01 | Phạm Nữ Linh Đan | 8.9 | G | T | HSG | |
164 | 11A01 | Trần Thị Diệu Hiền | 8.3 | G | T | HSG | |
165 | 11A01 | Phạm Thị Huyền | 6.8 | K | T | HSTT | |
166 | 11A01 | Lê Thúy La Min | 9.2 | G | T | HSG | |
167 | 11A01 | Trần Thị Trà My | 8.2 | K | T | HSTT | |
168 | 11A01 | Nguyễn Quỳnh Như | 8.6 | G | T | HSG | |
169 | 11A01 | Nguyễn Hồng Phúc | 7.5 | K | T | HSTT | |
170 | 11A01 | Trần Nữ Như Quỳnh | 8.4 | G | T | HSG | |
171 | 11A01 | Nguyễn Văn Tài | 7.9 | K | T | HSTT | |
172 | 11A01 | Lê Hoàng Bảo Trâm | 7.9 | K | T | HSTT | |
173 | 11A01 | Đặng Thùy Đan Vy | 6.9 | K | T | HSTT | |
174 | 11A02 | Lương Đình Đức Bảo | 7.8 | K | T | HSTT | |
175 | 11A02 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | 6.6 | K | T | HSTT | |
176 | 11A02 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 6.8 | K | T | HSTT | |
177 | 11A02 | Dương Thị Mến | 7.9 | K | T | HSTT | |
178 | 11A02 | Đức Thị Kiều Nhi | 6.6 | K | T | HSTT | |
179 | 11A02 | Nguyễn Trần Anh Nhi | 7.9 | K | T | HSTT | |
180 | 11A02 | Kim Văn Phúc | 7.2 | K | T | HSTT | |
181 | 11A02 | Phạm Đan Phượng | 8.5 | G | T | HSG | |
182 | 11A02 | Sa Lê Rat | 7.2 | K | T | HSTT | |
183 | 11A02 | Trần Thị Ngọc Sáng | 7.2 | K | T | HSTT | |
184 | 11A02 | Trần Thiên Thảo | 7.2 | K | T | HSTT | |
185 | 11A02 | Đặng Quang Thịnh | 6.8 | K | T | HSTT | |
186 | 11A02 | Lê Bảo Trung | 7.6 | K | T | HSTT | |
187 | 11A03 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 7 | K | T | HSTT | |
188 | 11A03 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 9 | G | T | HSG | |
189 | 11A03 | Nguyễn Duy Dũng | 7.4 | K | T | HSTT | |
190 | 11A03 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 7 | K | T | HSTT | |
191 | 11A03 | Nguyễn Huy Hoàng | 8.7 | G | T | HSG | |
192 | 11A03 | Nguyễn Việt Hoàng | 8.4 | G | T | HSG | |
193 | 11A03 | Nguyễn Hồng Phúc | 8.2 | G | T | HSG | |
194 | 11A03 | Nguyễn Thị Thảo Trang | 8.5 | G | T | HSG | |
195 | 11A04 | Nguyễn Mạnh Đình | 6.8 | K | T | HSTT | |
196 | 11A04 | Hoàng Văn Đức | 6.9 | K | T | HSTT | |
197 | 11A04 | Lê Thị Ngọc Hà | 7.4 | K | T | HSTT | |
198 | 11A04 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 7.8 | K | T | HSTT | |
199 | 11A04 | Nguyễn Thanh Huyền | 8.3 | G | T | HSG | |
200 | 11A04 | Nguyễn Thùy Diệu Linh | 8.2 | G | T | HSG | |
201 | 11A04 | Phan Thụy Ly Na | 9.2 | G | T | HSG | |
202 | 11A04 | Nguyễn Thị Lan Phương | 8 | G | T | HSG | |
203 | 11A04 | Vũ Hoàng Diệu Uyên | 8.4 | K | T | HSTT | |
204 | 11A04 | Nguyễn Nữ Ái Vi | 8.7 | G | T | HSG | |
205 | 11A04 | Nguyễn Diệu Hải Yến | 9.3 | G | T | HSG | |
206 | 11A04 | Phạm Thị Hoàng Yến | 8.3 | G | T | HSG | |
207 | 11A05 | Cao Hoàng Ánh Diệu | 9 | G | T | HSG | |
208 | 11A05 | Vũ Minh Đạo | 7.8 | K | T | HSTT | |
209 | 11A05 | Nguyễn Phúc Gia Khang | 7.3 | K | T | HSTT | |
210 | 11A05 | Hoàng Ngọc Bảo Khanh | 8.7 | G | T | HSG | |
211 | 11A05 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 6.8 | K | T | HSTT | |
212 | 11A05 | Phạm Nữ Yến Nhi | 8.1 | G | T | HSG | |
213 | 11A05 | Lê Nguyễn Gia Ny | 8.4 | G | T | HSG | |
214 | 11A05 | Nguyễn Thị Xuân Quỳnh | 6.5 | K | T | HSTT | |
215 | 11A05 | Phùng Võ Thị Thu Thảo | 8 | K | T | HSTT | |
216 | 11A05 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 8.2 | G | T | HSG | |
217 | 11A05 | Mai Thị Thùy Trang | 8.3 | G | T | HSG | |
218 | 11A05 | Trần Thị Ngọc Trang | 6.9 | K | K | HSTT | |
219 | 11A05 | Nguyễn Ngọc Tú | 7.1 | K | T | HSTT | |
220 | 11A06 | Trần Thị Duyên | 7.5 | K | T | HSTT | |
221 | 11A06 | Hoàng Minh Đức | 7.9 | K | T | HSTT | |
222 | 11A06 | Phan Thị Thu Hiền | 8.6 | G | T | HSG | |
223 | 11A06 | Cao Đăng Phi | 6.9 | K | T | HSTT | |
224 | 11A06 | Đinh Thu Phương | 7.1 | K | T | HSTT | |
225 | 11A06 | Nguyễn Thị Xuân Phương | 8.8 | G | T | HSG | |
226 | 11A06 | Phan Nữ Đan Thụy | 8.3 | K | T | HSTT | |
227 | 11A06 | Nguyễn Thị Hồng Vi | 8.4 | G | T | HSG | |
228 | 11A07 | Hoàng Phương Anh | 8.5 | G | T | HSG | |
229 | 11A07 | Phan Hoàng Thiên Bảo | 6.8 | K | T | HSTT | |
230 | 11A07 | Trần Quốc Chiến | 7.7 | K | T | HSTT | |
231 | 11A07 | Nguyễn Thùy Dung | 7.6 | K | T | HSTT | |
232 | 11A07 | Hồ Thùy Duyên | 8.7 | G | T | HSG | |
233 | 11A07 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 7.3 | K | T | HSTT | |
234 | 11A07 | Trần Thị Hà | 8.8 | G | T | HSG | |
235 | 11A07 | Đinh Thị Hồng Hạnh | 8.7 | G | T | HSG | |
236 | 11A07 | Phạm Minh Huyền | 7.3 | K | T | HSTT | |
237 | 11A07 | Nguyễn Lê Ngân | 8.4 | G | T | HSG | |
238 | 11A07 | Nguyễn Anh Quân | 7.6 | K | T | HSTT | |
239 | 11A07 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 8.3 | G | T | HSG | |
240 | 11A07 | Phạm Thị Trang | 8.6 | G | T | HSG | |
241 | 11A07 | Trịnh Lê Phương Uyên | 8.2 | G | T | HSG | |
242 | 11A08 | Lê Thị Ngọc Anh | 6.9 | K | T | HSTT | |
243 | 11A08 | Nguyễn Mai Anh | 7.5 | K | T | HSTT | |
244 | 11A08 | Nguyễn Thị Trà Giang | 8.7 | G | T | HSG | |
245 | 11A08 | Đào Thị Liên | 8.3 | G | T | HSG | |
246 | 11A08 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 7.4 | K | T | HSTT | |
247 | 11A08 | Trương Thị Linh | 7.1 | K | T | HSTT | |
248 | 11A08 | Nguyễn Thị Na | 6.6 | K | T | HSTT | |
249 | 11A08 | Trương Thị Quỳnh Như | 7.7 | K | T | HSTT | |
250 | 11A08 | Vũ Bảo Quỳnh Như | 7.1 | K | T | HSTT | |
251 | 11A08 | Vũ Vy Phương | 7.1 | K | T | HSTT | |
252 | 11A08 | Hoàng Gia Quốc | 6.7 | K | T | HSTT | |
253 | 11A08 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 7.4 | K | T | HSTT | |
254 | 11A08 | Nguyễn Thị Hải Yến | 7.5 | K | T | HSTT | |
255 | 11A09 | Bùi Thị Thùy Dương | 7 | K | T | HSTT | |
256 | 11A09 | Lê Thị Hương Giang | 6.6 | K | T | HSTT | |
257 | 11A09 | Hoàng Thị Thanh Hằng | 8.4 | K | T | HSTT | |
258 | 11A09 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 8 | K | T | HSTT | |
259 | 11A09 | Lê Thị Kiều Oanh | 7.1 | K | T | HSTT | |
260 | 11A09 | Nguyễn Thị Lâm Oanh | 7 | K | T | HSTT | |
261 | 11A09 | Lê Thị Phương Thể | 7.4 | K | T | HSTT | |
262 | 11A09 | Trần Ánh Nhật Tiên | 8.5 | K | T | HSTT | |
263 | 11A09 | Tần Thùy Trang | 8.9 | G | T | HSG | |
264 | 11A09 | Kiều Thị Ngọc Tuyết | 6.9 | K | T | HSTT | |
265 | 11A09 | Trần Nữ Ái Vy | 7.1 | K | T | HSTT | |
266 | 11A10 | Trần Văn An | 7.7 | K | T | HSTT | |
267 | 11A10 | Lương Nguyễn Thành Công | 7.1 | K | T | HSTT | |
268 | 11A10 | Nguyễn Ngọc Linh Giang | 8.5 | G | T | HSG | |
269 | 11A10 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 8.9 | G | T | HSG | |
270 | 11A10 | Đinh Trọng Hoạt | 7.4 | K | T | HSTT | |
271 | 11A10 | Nguyễn Hoài Linh | 7.2 | K | T | HSTT | |
272 | 11A10 | Nguyễn Mộc Sa Nhi | 8.4 | K | T | HSTT | |
273 | 11A10 | Ngô Đức Phát | 6.9 | K | T | HSTT | |
274 | 11A10 | Hoàng Thị Diễm Quỳnh | 7.6 | K | T | HSTT | |
275 | 11A10 | Lê Đình San | 7.5 | K | T | HSTT | |
276 | 11A11 | Trần Thị Mai Duyên | 7.7 | K | T | HSTT | |
277 | 11A11 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 7.6 | K | T | HSTT | |
278 | 11A11 | Nguyễn Thị Bích Liên | 7.9 | K | T | HSTT | |
279 | 11A11 | Vũ Thị Khánh Ly | 6.8 | K | T | HSTT | |
280 | 11A11 | Nguyễn Thị Trà My | 7.3 | K | T | HSTT | |
281 | 11A11 | Lê Thị Lâm Nhật | 7.2 | K | T | HSTT | |
282 | 11A11 | Phạm Hữu Phong | 8.5 | G | T | HSG | |
283 | 11A11 | Hà Văn Sáng | 7.9 | K | T | HSTT | |
284 | 11A11 | Trần Ngọc Thành | 7.2 | K | T | HSTT | |
285 | 11A11 | Lại Quỳnh Trang | 7.9 | K | T | HSTT | |
286 | 11A11 | Hồ Viết Anh Trung | 8.1 | K | T | HSTT | |
287 | 11A11 | Trương Thị Thúy Vân | 7 | K | K | HSTT | |
288 | 11A11 | Hà Đình Việt | 9 | G | T | HSG | |
289 | 11A11 | Trần Thị Xuân | 8.5 | G | T | HSG | |
290 | 11A12 | Lê Thị Quỳnh Chi | 6.8 | K | T | HSTT | |
291 | 11A12 | Nguyễn Thị Trà Giang | 8.7 | G | T | HSG | |
292 | 11A12 | Nguyễn Bùi Cẩm Linh | 6.5 | K | T | HSTT | |
293 | 11A12 | Nguyễn Hồng Thiên Nhi | 8.5 | G | T | HSG | |
294 | 11A12 | Lê Thị Thu Thảo | 6.8 | K | T | HSTT | |
295 | 11A12 | Nguyễn Thị Thắm | 8.4 | G | T | HSG | |
296 | 11A12 | Nguyễn Thị Út Thương | 8.2 | K | T | HSTT | |
297 | 11A12 | Nguyễn Thị Trà | 6.9 | K | T | HSTT | |
298 | 11A12 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | 7.6 | K | T | HSTT | |
299 | 11A12 | Lê Thị Hồng Tươi | 8.4 | G | T | HSG | |
300 | 12A01 | Hồ Thị Lan Anh | 7.5 | K | T | HSTT | |
301 | 12A01 | Phạm Bảo Anh | 7 | K | T | HSTT | |
302 | 12A01 | Vũ Vân Anh | 7.5 | K | T | HSTT | |
303 | 12A01 | Nguyễn Thanh Bình | 7.4 | K | T | HSTT | |
304 | 12A01 | Nguyễn Văn Cường | 7.5 | K | T | HSTT | |
305 | 12A01 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 7.2 | K | T | HSTT | |
306 | 12A01 | Nguyễn Trần Gia Hân | 7.2 | K | T | HSTT | |
307 | 12A01 | Trịnh Thị Minh Hiếu | 7.8 | K | T | HSTT | |
308 | 12A01 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 6.8 | K | T | HSTT | |
309 | 12A01 | Lý Thị Minh Huệ | 8.2 | K | T | HSTT | |
310 | 12A01 | Trần Quang Huy | 6.8 | K | T | HSTT | |
311 | 12A01 | Lê Thị Khánh Huyền | 7.8 | K | T | HSTT | |
312 | 12A01 | Vũ Minh Đăng Khoa | 7.2 | K | T | HSTT | |
313 | 12A01 | Tạ Bảo Linh | 7.5 | K | T | HSTT | |
314 | 12A01 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 7.3 | K | T | HSTT | |
315 | 12A01 | Nguyễn Hoàng Thảo Ly | 8 | K | T | HSTT | |
316 | 12A01 | Vũ Đức Minh | 8.2 | G | T | HSG | |
317 | 12A01 | Phan Huy Nhân | 7.3 | K | T | HSTT | |
318 | 12A01 | Vũ Triệu Phúc | 6.5 | K | T | HSTT | |
319 | 12A01 | Nguyễn Lê Diễm Quỳnh | 7.3 | K | T | HSTT | |
320 | 12A01 | Võ Hoàng Sang | 6.9 | K | T | HSTT | |
321 | 12A01 | Ngô Đức Thạch | 6.8 | K | T | HSTT | |
322 | 12A01 | Nguyễn Quang Thịnh | 6.8 | K | T | HSTT | |
323 | 12A01 | Trần Quốc Thông | 6.7 | K | T | HSTT | |
324 | 12A01 | Hoàng Hà Thương | 7.1 | K | T | HSTT | |
325 | 12A01 | Nguyễn Thị Thu Trang | 6.8 | K | T | HSTT | |
326 | 12A01 | Nguyễn Thị Trâm | 7.6 | K | T | HSTT | |
327 | 12A01 | Nguyễn Thị Huyền Trâm | 7.8 | K | T | HSTT | |
328 | 12A01 | Trịnh Thị Hương Trầm | 7.6 | K | T | HSTT | |
329 | 12A01 | Đinh Hải Triều | 7.9 | K | T | HSTT | |
330 | 12A01 | Nguyễn Thị Phương Trinh | 7.2 | K | T | HSTT | |
331 | 12A01 | Nguyễn Lê Minh Tuyền | 7.3 | K | T | HSTT | |
332 | 12A01 | Bành Thị Hiền Vinh | 7.2 | K | T | HSTT | |
333 | 12A01 | Hồ Thị Hoàng Yến | 7 | K | T | HSTT | |
334 | 12A01 | Đậu Ngọc Đan Thuyên | 7.4 | K | T | HSTT | |
335 | 12A02 | Hoàng Thị Lan Anh | 7.8 | K | T | HSTT | |
336 | 12A02 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 7.6 | K | T | HSTT | |
337 | 12A02 | Phạm Thị Phương Anh | 8.3 | G | T | HSG | |
338 | 12A02 | Phạm Thị Bảo Ân | 7.4 | K | T | HSTT | |
339 | 12A02 | Hoàng Đình Thiếu Bảo | 7.3 | K | T | HSTT | |
340 | 12A02 | Phạm Thị Mỹ Duyên | 7.5 | K | T | HSTT | |
341 | 12A02 | Trịnh Dương Trung Dũng | 7.5 | K | T | HSTT | |
342 | 12A02 | Phạm Duy Đạt | 8.3 | G | T | HSG | |
343 | 12A02 | Nguyễn Tiến Đức | 6.6 | K | T | HSTT | |
344 | 12A02 | Phan Thị Trà Giang | 7.8 | K | T | HSTT | |
345 | 12A02 | Vũ Ngọc Hà | 7.5 | K | T | HSTT | |
346 | 12A02 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 8 | K | T | HSTT | |
347 | 12A02 | Lê Huy Hoàng | 7.7 | K | T | HSTT | |
348 | 12A02 | Võ Thị Minh Hòa | 7.3 | K | T | HSTT | |
349 | 12A02 | Nguyễn Phạm Ngọc Huyền | 7 | K | T | HSTT | |
350 | 12A02 | Nguyễn Hữu Hưng | 7.3 | K | T | HSTT | |
351 | 12A02 | H’ Jeska Byă | 6.8 | K | T | HSTT | |
352 | 12A02 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 7.5 | K | T | HSTT | |
353 | 12A02 | Nguyễn Thị Phương Loan | 7.5 | K | T | HSTT | |
354 | 12A02 | Lâm Huỳnh Long | 7.1 | K | T | HSTT | |
355 | 12A02 | Nguyễn Hoàng Long | 7.5 | K | T | HSTT | |
356 | 12A02 | Nguyễn Thùy Hương Ly | 8.1 | G | T | HSG | |
357 | 12A02 | Bùi Bình Minh | 7.1 | K | T | HSTT | |
358 | 12A02 | Nguyễn Trọng Nguyên | 8 | K | T | HSTT | |
359 | 12A02 | Nguyễn Đình Hoàng Tân | 7.4 | K | T | HSTT | |
360 | 12A02 | Đặng Thị Thu Thảo | 7.4 | K | T | HSTT | |
361 | 12A02 | Trần Thị Thùy Trang | 7.2 | K | T | HSTT | |
362 | 12A02 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | 8.1 | K | T | HSTT | |
363 | 12A02 | Nguyễn Hữu Đan Trường | 7.1 | K | T | HSTT | |
364 | 12A02 | PHAN THỊ THU UYÊN | 6.9 | K | T | HSTT | |
365 | 12A02 | Nguyễn Thị Hà Vy | 8.8 | G | T | HSG | |
366 | 12A02 | Nguyễn Thị Quý Vy | 7.9 | K | T | HSTT | |
367 | 12A03 | Trần Thị Thùy An | 7.1 | K | T | HSTT | |
368 | 12A03 | Hoàng Ngọc Linh Diệu | 7.8 | K | T | HSTT | |
369 | 12A03 | Trần Thị Mỹ Duyên | 7.5 | K | T | HSTT | |
370 | 12A03 | Nguyễn Thùy Bích Đan | 7.1 | K | T | HSTT | |
371 | 12A03 | Nguyễn Phùng Hiếu | 7.1 | K | T | HSTT | |
372 | 12A03 | Dương Cát Luynh | 7.4 | K | T | HSTT | |
373 | 12A03 | Cao Khánh Ly | 7.9 | K | T | HSTT | |
374 | 12A03 | Dương Phạm Ly Na | 7.4 | K | T | HSTT | |
375 | 12A03 | Nguyễn Hiếu Nghĩa | 6.9 | K | T | HSTT | |
376 | 12A03 | Phạm Thị Hồng Ngọc | 7.3 | K | T | HSTT | |
377 | 12A03 | Hoàng Mai Nhi | 7.6 | K | T | HSTT | |
378 | 12A03 | Dương Nguyễn Tấn Phát | 6.9 | K | T | HSTT | |
379 | 12A03 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 7.6 | K | T | HSTT | |
380 | 12A03 | Lương Viết Tây | 7.4 | K | T | HSTT | |
381 | 12A03 | Hồ Văn Thông | 7.4 | K | T | HSTT | |
382 | 12A03 | Lê Thị Hoài Thương | 8 | G | T | HSG | |
383 | 12A03 | Nguyễn Thị Thương | 7.3 | K | T | HSTT | |
384 | 12A03 | Nguyễn Ngọc Huyền Trâm | 7.7 | K | T | HSTT | |
385 | 12A03 | Hà Thị Kim Tuyền | 7 | K | T | HSTT | |
386 | 12A03 | Nguyễn Thị Thảo Vân | 6.9 | K | T | HSTT | |
387 | 12A03 | Phạm Thị Yến Vi | 6.8 | K | T | HSTT | |
388 | 12A03 | Trần Thanh Vũ | 7.5 | K | T | HSTT | |
389 | 12A03 | Vũ Ngọc Khả Ý | 7.3 | K | T | HSTT | |
390 | 12A04 | Nguyễn Nữ Ngọc Ánh | 7.1 | K | T | HSTT | |
391 | 12A04 | Nguyễn Thị Ánh | 8 | G | T | HSG | |
392 | 12A04 | Hồ Nữ Anh Chúc | 7.9 | K | T | HSTT | |
393 | 12A04 | Nguyễn Thị Diệu | 7.7 | K | T | HSTT | |
394 | 12A04 | Bùi Thị Thùy Dung | 6.8 | K | K | HSTT | |
395 | 12A04 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | 7.6 | K | T | HSTT | |
396 | 12A04 | Cao Thị Phương Duyên | 7.6 | K | T | HSTT | |
397 | 12A04 | Mai Ngọc Dương | 7.6 | K | T | HSTT | |
398 | 12A04 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 8.4 | G | T | HSG | |
399 | 12A04 | Hoàng Thị Kim | 6.9 | K | T | HSTT | |
400 | 12A04 | Hoàng Khánh Linh | 7.2 | K | T | HSTT | |
401 | 12A04 | Phạm Ly Na | 7.6 | K | T | HSTT | |
402 | 12A04 | Nguyễn Ngọc Bảo Ngân | 8.1 | K | T | HSTT | |
403 | 12A04 | Nguyễn Thị Hải Nhung | 7.4 | K | T | HSTT | |
404 | 12A04 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 7.2 | K | T | HSTT | |
405 | 12A04 | Bùi Trần Quỳnh Như | 7.4 | K | T | HSTT | |
406 | 12A04 | Lê Ngọc Phúc | 6.8 | K | T | HSTT | |
407 | 12A04 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 6.7 | K | T | HSTT | |
408 | 12A04 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 8 | G | T | HSG | |
409 | 12A04 | Nguyễn Thị Anh Thư | 7.3 | K | T | HSTT | |
410 | 12A04 | Ngô Thị Hoài Thương | 7.2 | K | T | HSTT | |
411 | 12A04 | Nguyễn Hoàng Tiến | 6.9 | K | T | HSTT | |
412 | 12A04 | Nguyễn Thị Thùy Ánh Trâm | 8.6 | G | T | HSG | |
413 | 12A04 | Lê Thị Phương Uyên | 6.9 | K | T | HSTT | |
414 | 12A04 | Nguyễn Thị Thu Uyên | 7.1 | K | T | HSTT | |
415 | 12A04 | Vương Trần Trúc Uyển | 7.1 | K | T | HSTT | |
416 | 12A04 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 6.9 | K | T | HSTT | |
417 | 12A04 | Phan Thị Thùy Vân | 7.3 | K | T | HSTT | |
418 | 12A04 | Nguyễn Thị Như Ý | 7.3 | K | T | HSTT | |
419 | 12A05 | Nguyễn Thị Kim Diệu | 8.4 | G | T | HSG | |
420 | 12A05 | Hồ Đắc Duy | 8 | K | T | HSTT | |
421 | 12A05 | Ngô Thị Duyên | 7.6 | K | T | HSTT | |
422 | 12A05 | Đỗ Ngọc Điệp | 7.7 | K | T | HSTT | |
423 | 12A05 | Nguyễn Thị Ly | 7.4 | K | T | HSTT | |
424 | 12A05 | Trần Lê Na | 6.5 | K | T | HSTT | |
425 | 12A05 | Nguyễn Đức Nghĩa | 7.3 | K | T | HSTT | |
426 | 12A05 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 7.6 | K | T | HSTT | |
427 | 12A05 | Nguyễn Song Quỳnh Như | 7.7 | K | T | HSTT | |
428 | 12A05 | Nguyễn Thị Niên | 7 | K | T | HSTT | |
429 | 12A05 | Đào Phương Ninh | 6.9 | K | T | HSTT | |
430 | 12A05 | Đậu Ngọc Như Trang | 7.2 | K | T | HSTT | |
431 | 12A05 | Nguyễn Thị Thu Trang | 7.4 | K | T | HSTT | |
432 | 12A05 | Nguyễn Thị Như Trà | 7.8 | K | T | HSTT | |
433 | 12A05 | Cao Tiến Triển | 7.4 | K | T | HSTT | |
434 | 12A05 | Đinh Thị Kiều Trinh | 8 | K | T | HSTT | |
435 | 12A05 | Đặng Thị La Vi | 7.8 | K | T | HSTT | |
436 | 12A06 | Phạm Thị Ngọc Hà | 7 | K | T | HSTT | |
437 | 12A06 | H’ Jili Byă | 7.2 | K | T | HSTT | |
438 | 12A06 | Nguyễn Thị Phương Khanh | 7.4 | K | T | HSTT | |
439 | 12A06 | H Lara Niê | 7.1 | K | T | HSTT | |
440 | 12A06 | Lê Huỳnh Tiên Êban | 6.8 | K | T | HSTT | |
441 | 12A06 | Đinh Thị Khánh Ly | 6.8 | K | T | HSTT | |
442 | 12A06 | H’ Un Byă | 7.3 | K | T | HSTT | |
443 | 12A07 | Lê Huyền Dung Cẩm | 7.2 | K | T | HSTT | |
444 | 12A07 | H Diêu Buôn Yă | 6.6 | K | T | HSTT | |
445 | 12A07 | Nguyễn Hồng Diễm | 8.1 | G | T | HSG | |
446 | 12A07 | Lê Hoàng Thanh Đạt | 6.7 | K | T | HSTT | |
447 | 12A07 | Lê Văn Thanh Đắc | 6.6 | K | T | HSTT | |
448 | 12A07 | H’ Đoan Bkrông | 7.3 | K | T | HSTT | |
449 | 12A07 | H Hân Bkrông | 6.7 | K | T | HSTT | |
450 | 12A07 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 8 | K | T | HSTT | |
451 | 12A07 | H Ngai Ênuôl | 6.9 | K | T | HSTT | |
452 | 12A07 | Nguyễn Thị Tú Oanh | 7.2 | K | T | HSTT | |
453 | 12A07 | Hà Thị Thảo | 6.7 | K | T | HSTT | |
454 | 12A07 | Nguyễn Thị Thủy | 6.9 | K | T | HSTT | |
455 | 12A07 | H’ Tim Byă | 6.9 | K | T | HSTT | |
456 | 12A07 | Đặng Thị Trâm | 7.2 | K | T | HSTT | |
457 | 12A07 | H’ Uc Mlô | 7 | K | T | HSTT | |
458 | 12A07 | Phạm Thị Tố Uyên | 6.5 | K | T | HSTT | |
459 | 12A08 | Ngô Thị Linh Chi | 6.7 | K | T | HSTT | |
460 | 12A08 | Nguyễn Thị Linh Chi | 7 | K | T | HSTT | |
461 | 12A08 | Lê Thị Mỹ Duyên | 6.8 | K | T | HSTT | |
462 | 12A08 | Đỗ Thị Loan | 7.7 | K | T | HSTT | |
463 | 12A08 | Nguyễn Thiên Niên | 7.3 | K | T | HSTT | |
464 | 12A08 | Trần Thị Quỳnh | 7 | K | T | HSTT | |
465 | 12A08 | PHẠM DUY TIẾN | 6.8 | K | T | HSTT | |
466 | 12A08 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 6.9 | K | T | HSTT | |
467 | 12A09 | Trần Thị Phương Anh | 7 | K | T | HSTT | |
468 | 12A09 | Cao Hoài Bảo | 6.6 | K | T | HSTT | |
469 | 12A09 | Bùi Thị Thảo Niê | 6.8 | K | T | HSTT | |
470 | 12A09 | Phạm Thị Bích Diệp | 7.6 | K | T | HSTT | |
471 | 12A09 | Nguyễn Văn Duy | 7.1 | K | T | HSTT | |
472 | 12A09 | Nguyễn Viết Đức | 6.8 | K | T | HSTT | |
473 | 12A09 | Nguyễn Thị Thanh Hoài | 6.5 | K | T | HSTT | |
474 | 12A09 | Nguyễn Yến Nhi | 7.3 | K | T | HSTT | |
475 | 12A09 | Nguyễn Thủy Tiên | 7.8 | K | T | HSTT | |
476 | 12A09 | Trần Thị Xuân Trang | 6.6 | K | K | HSTT | |
477 | 12A09 | Trần Thị Thùy Trâm | 7.7 | K | T | HSTT | |
478 | 12A09 | Lê Thị Thủy Vân | 7.2 | K | T | HSTT | |
479 | 12A09 | Trần Đình Ý | 7.5 | K | T | HSTT | |
480 | 12A10 | H’ Lysa Buôn Yă | 6.6 | K | T | HSTT | |
481 | 12A10 | H Nguyệt Êban | 6.9 | K | T | HSTT | |
482 | 12A10 | Trần Quỳnh Như | 6.6 | K | T | HSTT | |
483 | 12A10 | H Phưk Niê | 7.1 | K | T | HSTT | |
484 | 12A10 | H’ Phương Byă | 6.8 | K | T | HSTT | |
485 | 12A10 | H Pip Ênuôl | 7.2 | K | T | HSTT | |
486 | 12A10 | Y Siêu Bkrông | 7.2 | K | T | HSTT | |
487 | 12A10 | Nguyễn Thị Thìn | 7.2 | K | T | HSTT | |
488 | 12A10 | Phan Đình Thỏa | 7 | K | T | HSTT | |
489 | 12A10 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 7.2 | K | T | HSTT | |
490 | 12A10 | Vũ Tuyết Trinh | 7.3 | K | T | HSTT | |
491 | 12A10 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 7.2 | K | T | HSTT | |
492 | 12A11 | H Ip Niê | 6.9 | K | T | HSTT | |
493 | 12A11 | H Jul Niê | 6.6 | K | T | HSTT | |
494 | 12A11 | Trần Thị Lan | 6.6 | K | T | HSTT | |
495 | 12A11 | Hà Nguyễn Bảo Linh | 7.1 | K | T | HSTT | |
496 | 12A11 | Trần Quang Nhân | 6.9 | K | T | HSTT | |
497 | 12A11 | Nguyễn Thị Thu Tâm | 6.9 | K | T | HSTT | |
498 | 12A11 | Nguyễn Đình Mạnh Tú | 7.1 | K | T | HSTT | |
499 | 12A11 | Nguyễn Thị Phương Uyên | 6.8 | K | T | HSTT | |
500 | 12A12 | H’ Bé New Knul | 8 | G | T | HSG | |
501 | 12A12 | H Galet Enuôl | 6.9 | K | T | HSTT | |
502 | 12A12 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 6.6 | K | T | HSTT | |
503 | 12A12 | Nguyễn Văn Hoàng | 6.6 | K | T | HSTT | |
504 | 12A12 | Nguyễn Thành Huy | 7.7 | K | T | HSTT | |
505 | 12A12 | Lê Thị Bích Phượng | 7.1 | K | T | HSTT | |
506 | 12A12 | Nguyễn Thị Sương | 7.1 | K | T | HSTT | |
507 | 12A12 | Nguyễn Đình Tú | 6.9 | K | T | HSTT |